Offer up


Offer up 

/ˈɒfər ʌp/

Cung cấp, đề xuất

Ex: He offered up some suggestions for improving the project.

 (Anh ấy đưa ra một số đề xuất để cải thiện dự án.)        

Từ đồng nghĩa

Propose /prəˈpəʊz/

(v): Đề xuất

Ex: The committee proposed several changes to the company's policies.

(Ủy ban đề xuất một số thay đổi vào chính sách của công ty.)

Từ trái nghĩa

Keep back /kiːp bæk/

(v): Giữ lại

Ex: He decided to keep back some of his ideas for the next meeting.

 (Anh ấy quyết định giữ lại một số ý tưởng của mình cho cuộc họp tiếp theo.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm