Lesson 3 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World>
a. Listen to the conversation between Jenny and her school principal. How does the principal help Jenny? b. Now, listen and fill in the blanks.
Listening a
a. Listen to the conversation between Jenny and her school principal. How does the principal help Jenny?
(Hãy lắng nghe cuộc trò chuyện giữa Jenny và hiệu trưởng trường cô ấy. Hiệu trưởng giúp Jenny như thế nào?)
1. He buys her a new bicycle.
(Anh ấy mua cho cô một chiếc xe đạp mới.)
2. He lets her use his daughter's bicycle.
(Anh ấy cho cô sử dụng xe đạp của con gái mình.)
Mr. Lee: Good morning, Jenny.
(Chào buổi sáng, Jenny.)
Jenny: Good morning, Mr. Lee. I'm sorry I'm late. I had to run to school.
(Chào buổi sáng, thầy Lee. Em xin lỗi vì đã đến muộn. Em phải chạy đến trường.)
Mr. Lee: You don't look well. Do you need any help?
(Trông em không khỏe lắm. Em có cần giúp gì không?)
Jenny: I'm fine, thank you. My mom's car broke down.
(Em ổn, cảm ơn thầy. Xe của mẹ em bị hỏng.)
Mr. Lee: I'm sorry to hear that, but please be on time.
(Thầy rất tiếc khi nghe điều đó, nhưng em hãy đến đúng giờ nhé.)
Jenny: Yes, Mr. Lee.
(Vâng, thầy Lee.)
Mr. Lee: You should think about cycling to school. It's good for you and you might get to school faster.
(Em nên cân nhắc đến việc đạp xe đến trường. Điều đó tốt cho em và em có thể đến trường nhanh hơn.)
Jenny: That's a great idea, however it's quite dangerous to cycle on the city road.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tuy nhiên đạp xe trên đường thành phố khá nguy hiểm.)
Mr. Lee: Well, the government is just about to implement new bike lanes around the city. They will open on Monday.
(Chà, chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp mới quanh thành phố. Chúng sẽ mở cửa vào thứ Hai.)
Jenny: Oh really? That's great. But there's another problem. I don't have a bicycle. I'll need to save money to buy one.
(Thật sao ạ? Tuyệt quá. Nhưng còn một vấn đề nữa. Em không có xe đạp. Em sẽ phải tiết kiệm tiền để mua một chiếc.)
Mr. Lee: Actually, I have an extra bicycle at home because my daughter went to university. Would you like to use hers until you can buy one?
(Thực ra, thầy có một chiếc xe đạp dự phòng ở nhà vì con gái thầy đã đi học đại học. Em có muốn dùng xe đạp của con bé cho đến khi mua được xe không?)
Jenny: Yes, please. Thank you.
(Vâng ạ. Cảm ơn thầy.)
Mr. Lee: No problem, I'll bring it to school tomorrow, then you can cycle to school on Monday.
(Không vấn đề gì, ngày mai thầy sẽ mang nó đến trường, sau đó em có thể đạp xe đến trường vào thứ Hai.)
Jenny: Thanks. Have a great day, Mr. Lee.
(Cảm ơn. Chúc thầy Lee một ngày tốt lành.)
Mr. Lee: Now off to class please.
(Bây giờ thì em vào lớp đi)
Lời giải chi tiết:
2. He lets her use his daughter's bicycle.
(Anh ấy cho cô sử dụng xe đạp của con gái mình.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Jenny had to to school.
2. Jenny was late for school because her mom's car .
3. Mr. Lee says Jenny should think about .
4. The government is going to implement new bike .
5. Jenny can start cycling to school on .
Lời giải chi tiết:
1. Jenny had to run to school.
(Jenny phải chạy đến trường.)
Thông tin: Jenny: Good morning, Mr. Lee. I'm sorry I'm late. I had to run to school.
(Chào buổi sáng, thầy Lee. Em xin lỗi vì đã đến muộn. Em phải chạy đến trường.)
2. Jenny was late for school because her mom's car broke down.
(Jenny đến muộn vì xe của mẹ cô ấy bị hỏng.)
Thông tin: Jenny: I'm fine, thank you. My mom's car broke down.
(Em ổn, cảm ơn thầy. Xe của mẹ em bị hỏng.)
3. Mr. Lee says Jenny should think about cycling.
(Thầy Lee nói rằng Jenny nên cân nhắc đạp xe.)
Thông tin: Mr. Lee: You should think about cycling to school. It's good for you and you might get to school faster.
(Em nên cân nhắc đến việc đạp xe đến trường. Điều đó tốt cho em và em có thể đến trường nhanh hơn.)
4. The government is going to implement new bike lanes.
(Chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp.)
Thông tin: Mr. Lee: Well, the government is just about to implement new bike lanes around the city. They will open on Monday.
(Chà, chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp mới quanh thành phố. Chúng sẽ mở cửa vào thứ Hai.)
5. Jenny can start cycling to school on Monday.
(Jenny có thể bắt đầu đạp xe đến trường vào thứ Hai.)
Thông tin: Mr. Lee: No problem, I'll bring it to school tomorrow, then you can cycle to school on Monday.
(Không vấn đề gì, ngày mai thầy sẽ mang nó đến trường, sau đó em có thể đạp xe đến trường vào thứ Hai.)
Reading a
a. Read the passage and choose the best conclusion sentence.
(Đọc đoạn văn và chọn câu kết luận hay nhất.)
1. I believe that if people cycle or take public transportation, it will be better for their health and the environment.
(Tôi tin rằng nếu mọi người đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, điều đó sẽ tốt hơn cho sức khỏe và môi trường của họ.)
2. I think that if governments ban cars from city centers, it will stop air pollution becoming a bigger problem.
(Tôi nghĩ rằng nếu chính phủ cấm ô tô vào trung tâm thành phố, điều đó sẽ ngăn chặn ô nhiễm không khí trở thành một vấn đề lớn hơn.)
These days, many cities have traffic problems. There are more cars on the roads, and this isn't a good thing. I will talk about some of the problems and some things governments can do to help.
One big problem is the number of cars is increasing, which causes air pollution. Because of this, people will get sick and have to pay for medical care. Governments should implement bike lanes around cities so that people can cycle to work or school. Bike lanes will be better for people's health, and air pollution will fall.
Another problem is traffic congestion. People cannot move around cities because of the high number of cars. For this reason, it takes a long time to go anywhere, and everyday life starts to break down.
The government should provide free public transportation to encourage people not to drive so much.
In conclusion, bike lanes will help reduce traffic and air pollution, and governments should build them in every big city. They should also make public transportation free for people to use.
.
(Ngày nay, nhiều thành phố gặp vấn đề về giao thông. Có nhiều xe hơn trên đường và đây không phải là điều tốt. Tôi sẽ nói về một số vấn đề và một số điều mà chính phủ có thể làm để giúp đỡ.
Một vấn đề lớn là số lượng xe đang tăng lên, gây ra ô nhiễm không khí. Vì lý do này, mọi người sẽ bị bệnh và phải trả tiền chăm sóc y tế. Chính phủ nên triển khai các làn đường dành cho xe đạp quanh thành phố để mọi người có thể đạp xe đi làm hoặc đi học. Làn đường dành cho xe đạp sẽ tốt hơn cho sức khỏe của mọi người và ô nhiễm không khí sẽ giảm.
Một vấn đề khác là tình trạng tắc nghẽn giao thông. Mọi người không thể di chuyển trong thành phố vì số lượng xe lớn. Vì lý do này, phải mất nhiều thời gian để đi đến bất cứ đâu và cuộc sống hàng ngày bắt đầu bị phá vỡ.
Chính phủ nên cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí để khuyến khích mọi người không lái xe quá nhiều.
Tóm lại, làn đường dành cho xe đạp sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí và giao thông, và chính phủ nên xây dựng chúng ở mọi thành phố lớn. Họ cũng nên miễn phí giao thông công cộng cho mọi người sử dụng.)
Lời giải chi tiết:
1. I believe that if people cycle or take public transportation, it will be better for their health and the environment.
(Tôi tin rằng nếu mọi người đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, điều đó sẽ tốt hơn cho sức khỏe và môi trường của họ.)
Reading b
b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không nhắc tới.)
1. Many people spend so much money on cars that they can't pay their medical bills.
(Nhiều người chi quá nhiều tiền cho xe hơi đến nỗi họ không thể trả các hóa đơn y tế.)
2. If governments build bike lanes, air pollution will still continue to rise.
(Nếu chính phủ xây dựng làn đường dành cho xe đạp, ô nhiễm không khí vẫn sẽ tiếp tục tăng.)
3. Some people have accidents when traffic congestion is really bad.
(Một số người gặp tai nạn khi tình trạng tắc nghẽn giao thông thực sự tồi tệ.)
4. People can't have normal everyday lives when it takes a long time to get around.
(Mọi người không thể có cuộc sống bình thường hàng ngày khi phải mất nhiều thời gian để di chuyển.)
5. The government should let people use buses and trains free of charge.
(Chính phủ nên cho phép mọi người sử dụng xe buýt và tàu hỏa miễn phí.)
Lời giải chi tiết:
1. Doesn't say
(Không nhắc tới.)
Giải thích: One big problem is the number of cars is increasing, which causes air pollution. Because of this, people will get sick and have to pay for medical care.
(Một vấn đề lớn là số lượng xe hơi đang tăng lên, gây ra ô nhiễm không khí. Vì thế, mọi người sẽ bị bệnh và phải trả tiền chăm sóc y tế.)
2. False
(Sai)
Giải thích: Governments should implement bike lanes around cities so that people can cycle to work or school. Bike lanes will be better for people's health, and air pollution will fall.
(Chính phủ nên triển khai làn đường dành cho xe đạp quanh thành phố để mọi người có thể đạp xe đi làm hoặc đi học. Làn đường dành cho xe đạp sẽ tốt hơn cho sức khỏe của mọi người và ô nhiễm không khí sẽ giảm.)
3. Doesn't say
(Không nhắc tới.)
Giải thích: Another problem is traffic congestion. People cannot move around cities because of the high number of cars. (Một vấn đề khác là tình trạng tắc nghẽn giao thông. Mọi người không thể di chuyển trong thành phố vì số lượng xe hơi quá lớn.)
4. True
(Đúng)
Giải thích: For this reason, it takes a long time to go anywhere, and everyday life starts to break down.
(Vì lý do này, phải mất nhiều thời gian để đi đến bất cứ đâu và cuộc sống hàng ngày bắt đầu bị phá vỡ.)
5. True
(Đúng)
Giải thích: The government should provide free public transportation to encourage people not to drive so much.
(Chính phủ nên cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí để khuyến khích mọi người không lái xe quá nhiều.)
Writing Skill
Writing Skill (Kỹ năng viết) Writing body paragraphs for chain problem and solution passages (Viết đoạn văn thân bài cho đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi) To write a good body paragraph for a chain problem and solution passage, you should: (Để viết một đoạn văn thân bài hay cho đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, bạn nên:) 1. Introduce the problem. (Giới thiệu vấn đề.) One problem is that there is too much litter. (Một vấn đề là có quá nhiều rác thải.) Another problem is the lack of houses. (Một vấn đề khác là thiếu nhà ở.) 2. Give more details about the effect of the problem. (Cung cấp thêm chi tiết về tác động của vấn đề.) For this reason, people won't go to the parks. (Vì lý do này, mọi người sẽ không đến công viên.) Because of this, there will be more homeless people. (Vì lý do này, sẽ có nhiều người vô gia cư hơn.) 3. Give a solution to the problem. (Đưa ra giải pháp cho vấn đề.) The government should organize a park clean-up. We should build more apartments. (Chính phủ nên tổ chức dọn dẹp công viên. Chúng ta nên xây dựng thêm nhiều căn hộ.) Note: In chain problem and solution passages, we only talk about one problem in each body paragraph. (Lưu ý: Trong đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, chúng ta chỉ nói về một vấn đề trong mỗi đoạn văn thân bài.) |
Read the sentences and write P for introducing a problem, D for extra details, or S for giving a solution.
(Đọc các câu và viết P để giới thiệu vấn đề, D để biết thêm chi tiết hoặc S để đưa ra giải pháp.)
1. The city should install more trash cans along the riverside.
(Thành phố nên lắp đặt nhiều thùng rác hơn dọc theo bờ sông.)
2. Because of this, there is more pollution in the rivers.
(Vì lý do này, ô nhiễm ở các con sông ngày càng tăng.)
3. The issue is getting so bad that animals living in the river will die.
(Vấn đề đang trở nên tồi tệ đến mức các loài động vật sống ở sông sẽ chết.)
4. The biggest issue is that people are throwing trash in the river.
(Vấn đề lớn nhất là mọi người đang vứt rác xuống sông.)
5. For this reason, we should volunteer for a clean-up.
(Vì lý do này, chúng ta nên tình nguyện dọn dẹp.)
6. Another problem is that there aren't enough workers to clean up.
(Một vấn đề khác là không có đủ công nhân để dọn dẹp.)
Lời giải chi tiết:
1. S
2. D
3. D
4. P
5. S
6. P
Planning
Think of a name for a city and write it in the box. Choose two problems, a future effect, and a solution for each and complete the table.
(Nghĩ ra tên một thành phố và viết vào ô. Chọn hai vấn đề, một ảnh hưởng trong tương lai và một giải pháp cho mỗi vấn đề và hoàn thành bảng.)
City name: . (Tên thành phố) |
||
Problems (Vấn đề) |
Future effects (Ảnh hưởng tương lai) |
Solutions (Giải pháp) |
|
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
City name: Greenville (Tên thành phố: Greenville) |
||
Problems (Vấn đề) |
Future effects (Ảnh hưởng tương lai) |
Solutions (Giải pháp) |
Air pollution (Ô nhiễm không khí) |
Increased health issues and lower quality of life (Các vấn đề sức khỏe gia tăng và chất lượng cuộc sống thấp hơn) |
Implement stricter emissions regulations and increase green spaces (Thực hiện các quy định khí thải nghiêm ngặt hơn và tăng không gian xanh) |
Traffic congestion (Tắc nghẽn giao thông) |
Longer commute times and decreased productivity (Thời gian đi lại dài hơn và năng suất giảm) |
Develop efficient public transportation systems and create bike lanes (Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và tạo ra làn đường dành cho xe đạp) |
Writing
Now, write a problem and solution passage about your city. Use the Writing Skill box, the reading model, and your notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về vấn đề và giải pháp về thành phố của bạn. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú của bạn để giúp bạn. Viết từ 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
One significant problem in Greenville is air pollution. The increasing levels of pollution are causing severe health issues, such as respiratory problems and allergies, leading to a lower quality of life for residents. For this reason, the city must take immediate action to address the issue. One effective solution is to implement stricter emissions regulations for factories and vehicles. Additionally, increasing green spaces, like parks and urban gardens, can help improve air quality by absorbing pollutants and providing cleaner air. By taking these steps, Greenville can reduce air pollution and create a healthier environment for its residents.
(Một vấn đề đáng kể ở Greenville là ô nhiễm không khí. Mức độ ô nhiễm ngày càng tăng đang gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như các vấn đề về hô hấp và dị ứng, dẫn đến chất lượng cuộc sống của cư dân thấp hơn. Vì lý do này, thành phố phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề. Một giải pháp hiệu quả là thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải đối với các nhà máy và phương tiện. Ngoài ra, việc tăng không gian xanh, như công viên và vườn đô thị, có thể giúp cải thiện chất lượng không khí bằng cách hấp thụ các chất ô nhiễm và cung cấp không khí sạch hơn. Bằng cách thực hiện các bước này, Greenville có thể giảm ô nhiễm không khí và tạo ra một môi trường lành mạnh hơn cho cư dân của mình.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Semester 2. Final- Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 2. Mid-term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 1. Final - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 1. Mid-term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Unit 8 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 2. Final- Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 2. Mid-term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 1. Final - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Semester 1. Mid-term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Unit 8 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World