Lesson 3 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World


Listening a. Listen to Dung talking to her friend about a trip she went on. What does she mainly discuss? b. Now, listen and answer the questions. Reading a. Read the travel guide for Malaysia. What is the main idea?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening a

a. Listen to Dung talking to her friend about a trip she went on. What does she mainly discuss?

(Nghe Dung nói chuyện với bạn cô ấy về chuyến đi cô ấy đã đi. Cô ấy chủ yếu thảo luận về điều gì?)

1. things you should take with you

(những thứ bạn nên mang theo bên mình)

2. things to do there

(những điều cần làm ở đó)

Trang: Hi Dung, how was your trip to Phú Quốc?

(Chào Dung, chuyến đi Phú Quốc của bạn thế nào?)

Dung: Ohh hi Trang, it was amazing.

(Ồ, chào Trang, thật tuyệt vời.)

Trang: That's great. I'm going there next month, it'll be my first time.

(Thật tuyệt. Tôi sẽ đến đó vào tháng tới, đây sẽ là lần đầu tiên của tôi.)

Dung: Ohh wow. Well you should visit the Busy Night Market at sundown. The seafood is absolutely delicious.

(Ồ ồ. Chà, bạn nên ghé thăm Chợ đêm bận rộn vào lúc mặt trời lặn. Hải sản rất ngon.)

Trang: I love tasty seafood. What else can I do there?

(Tôi rất thích hải sản ngon. Tôi có thể làm gì khác ở đó?)

Dung: If you like relaxing by the sea, then South Beach is the best. The sound is so soft and white that it looks like ice cream.

(Nếu bạn thích thư giãn bên bờ biển thì South Beach là nơi tuyệt vời nhất. Âm thanh mềm mại và trắng đến mức trông giống như kem.)

Trang: That does sound great, but on vacation I prefer hiking to going to the beach.

(Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng vào kỳ nghỉ, tôi thích đi bộ đường dài hơn là đi biển.)

Dung: There are plenty of mountains too. You can go hiking in the forests with the tour guide and see lots of fascinating wildlife.

(Có rất nhiều ngọn núi quá. Bạn có thể đi bộ đường dài trong rừng với hướng dẫn viên du lịch và ngắm nhìn nhiều loài động vật hoang dã hấp dẫn.)

Trang: Ohh that's awesome. Is there anything else I should do while I'm there?

(Ồ, điều đó thật tuyệt vời. Tôi có nên làm gì khác khi ở đó không?)

Dung: Well, you could visit one of the impressive pepper gardens. You can walk through the green pepper trees. It's so calming. Phú Quốc is famous for its pepper. It's the best in the world.

(Chà, bạn có thể ghé thăm một trong những vườn tiêu ấn tượng. Bạn có thể đi bộ qua những cây tiêu xanh. Thật là êm dịu. Phú Quốc nổi tiếng với hạt tiêu. Nó là hạt tiêu ngon nhất trên thế giới.)

Trang: Thanks Dung. It sounds like there's lots to do in Phú Quốc.

(Cảm ơn Dung. Có vẻ như có rất nhiều việc phải làm ở Phú Quốc.)

Lời giải chi tiết:

2. things to do there

(những điều cần làm ở đó)

Listening b

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What food does Dung suggest eating at the night market?

(Dung gợi ý ăn gì ở chợ đêm?)

                                                                       .

2. What does the sand on Sao Beach look like?

(Cát ở Bãi Sao trông như thế nào?)

                                                                       .

3. What does Trang like doing on vacation?

(Trang thích làm gì vào kỳ nghỉ?)

                                                                       .

4. What can visitors to the forests see?

(Du khách đến rừng có thể thấy gì?)

                                                                       .

5. What is Phu Quoc famous for?

(Phú Quốc nổi tiếng vì điều gì?)

                                                                       .

Lời giải chi tiết:

1. Dung suggests eating seafood at the night market.

(Dung gợi ý đi ăn hải sản ở chợ đêm.)

Thông tin: Dung: Ohh wow. Well you should visit the Busy Night Market at sundown. The seafood is absolutely delicious.

(Ồ ồ. Chà, bạn nên ghé thăm Chợ đêm bận rộn vào lúc mặt trời lặn. Hải sản rất ngon.)

2. The sand on Sao Beach looks so soft and white that it resembles ice cream.

(Cát ở Bãi Sao mềm và trắng như kem.)

Thông tin: Dung: If you like relaxing by the sea, then South Beach is the best. The sound is so soft and white that it looks like ice cream.

(Nếu bạn thích thư giãn bên bờ biển thì South Beach là nơi tuyệt vời nhất. Âm thanh mềm mại và trắng đến mức trông giống như kem.)

3. Trang likes hiking on vacation.

(Trang thích đi bộ đường dài vào kỳ nghỉ.)

Thông tin: Trang: That does sound great, but on vacation I prefer hiking to going to the beach.

(Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng vào kỳ nghỉ, tôi thích đi bộ đường dài hơn là đi biển.)

4. Visitors to the forests can see lots of fascinating wildlife.

(Du khách đến rừng có thể nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã hấp dẫn.)

Thông tin: Dung: There are plenty of mountains too. You can go hiking in the forests with the tour guide and see lots of fascinating wildlife.

(Có rất nhiều ngọn núi quá. Bạn có thể đi bộ đường dài trong rừng với hướng dẫn viên du lịch và ngắm nhìn nhiều loài động vật hoang dã hấp dẫn.)

5. Phu Quoc is famous for its pepper.

(Phú Quốc nổi tiếng với hạt tiêu.)

Thông tin: Dung: Well, you could visit one of the impressive pepper gardens. You can walk through the green pepper trees. It's so calming. Phú Quốc is famous for its pepper. It's the best in the world.

(Chà, bạn có thể ghé thăm một trong những vườn tiêu ấn tượng. Bạn có thể đi bộ qua những cây tiêu xanh. Thật là êm dịu. Phú Quốc nổi tiếng với hạt tiêu. Nó là hạt tiêu ngon nhất trên thế giới.)

Reading a

a. Read the travel guide for Malaysia. What is the main idea?

(Đọc hướng dẫn du lịch Malaysia. Ý tưởng chính là gì?)

1. Information on the weather and things you shouldn't do

(Thông tin về thời tiết và những điều bạn không nên làm)

2. Information on the people and what to do, see, and eat

(Thông tin về con người và những việc cần làm, xem và ăn)

Malaysia: An Asian Wonderland

Malaysia is a fascinating country to visit and explore. Malaysians are famous for their mix of different cultures living together: Malay, Chinese, and Indian. The country has delicious food and amazing places to visit. Here are the top four things to do.

1. Explore Kuala Lumpur. This capital city has a rich history and amazing architecture. You can go to the top of the huge Petronas Towers and view the incredible city.

2. Relax on Penang beaches. This amazing area has the most impressive beaches in Malaysia. There are also lots of historical buildings, so you can spend days sightseeing.

3. Enjoy Malaysian food. You might gain some weight because there are so many tasty Malaysian dishes. Make sure you try nasi lemak and ayam percik on your visit. You won't be disappointed.

4. Be amazed by Batu Caves. You can admire the huge gold Murugan statue outside the caves first. Then, you can see inside these natural wonders. There are many caves, but the Temple Cave is the most famous.

You will remember your trip to Malaysia forever. In fact, you'll want to visit again to do all the things you didn't have time for!

(Malaysia: Xứ sở thần tiên Châu Á

Malaysia là một đất nước hấp dẫn để tham quan và khám phá. Người Malaysia nổi tiếng vì sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau cùng chung sống: Mã Lai, Trung Quốc và Ấn Độ. Đất nước này có những món ăn ngon và những nơi tuyệt vời để tham quan. Dưới đây là bốn điều hàng đầu cần làm.

1. Khám phá Kuala Lumpur. Thành phố thủ đô này có một lịch sử phong phú và kiến trúc tuyệt vời. Bạn có thể lên đỉnh Tháp Petronas khổng lồ và ngắm nhìn thành phố tuyệt vời.

2. Thư giãn trên bãi biển Penang. Khu vực tuyệt vời này có những bãi biển ấn tượng nhất ở Malaysia. Ngoài ra còn có rất nhiều tòa nhà lịch sử nên bạn có thể dành nhiều ngày để tham quan.

3. Thưởng thức món ăn Malaysia. Bạn có thể tăng cân vì có rất nhiều món ăn ngon của Malaysia. Hãy chắc chắn rằng bạn thử món nasi lemak và ayam percik khi ghé thăm. Bạn sẽ không thất vọng.

4. Ngạc nhiên trước động Batu. Trước tiên, bạn có thể chiêm ngưỡng bức tượng Murugan bằng vàng khổng lồ bên ngoài hang động. Sau đó, bạn có thể nhìn thấy bên trong những kỳ quan thiên nhiên này. Có nhiều hang động nhưng hang Đền là nổi tiếng nhất.

Bạn sẽ nhớ mãi chuyến đi Malaysia của mình. Trên thực tế, bạn sẽ muốn quay lại lần nữa để làm tất cả những việc mà bạn không có thời gian!)

Lời giải chi tiết:

2. Information on the people and what to do, see, and eat

(Thông tin về con người và những việc cần làm, xem và ăn)

Reading b

b. Now, read again and write True, False, or Doesn't say.

(Bây giờ, hãy đọc lại và viết Đúng, Sai hoặc Không nhắc tới.)

1. Malaysian people are from the same culture.

(Người Malaysia có cùng nền văn hóa.)

                                                                       .

2. Kuala Lumpur is the capital city of Malaysia.

(Kuala Lumpur là thủ đô của Malaysia.)

                                                                       .

3. Penang has impressive temples you can visit.

(Penang có những ngôi chùa ấn tượng bạn có thể ghé thăm.)

                                                                       .

4. The food in Malaysia is quite disappointing.

(Đồ ăn ở Malaysia khá thất vọng.)

                                                                       .

5. The Temple Cave is the best known cave at Batu Caves.

                                                                       .

(Hang Đền là hang động nổi tiếng nhất ở Động Batu.)

Lời giải chi tiết:

1. False

(Sai)

Giải thích: Malaysians are famous for their mix of different cultures living together: Malay, Chinese, and Indian.

(Người Malaysia nổi tiếng vì sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau cùng chung sống: Mã Lai, Trung Quốc và Ấn Độ.)

2. True

(Đúng)

Giải thích: 1. Explore Kuala Lumpur. This capital city has a rich history and amazing architecture.

(1. Khám phá Kuala Lumpur. Thành phố thủ đô này có một lịch sử phong phú và kiến trúc tuyệt vời.)

3. Doesn't say

(Không nhắc tới)

Giải thích: 2. Relax on Penang beaches. This amazing area has the most impressive beaches in Malaysia. There are also lots of historical buildings, so you can spend days sightseeing.

(2. Thư giãn trên bãi biển Penang. Khu vực tuyệt vời này có những bãi biển ấn tượng nhất ở Malaysia. Ngoài ra còn có rất nhiều tòa nhà lịch sử nên bạn có thể dành nhiều ngày để tham quan.)

4. False

(Sai)

Giải thích: You might gain some weight because there are so many tasty Malaysian dishes. Make sure you try nasi lemak and ayam percik on your visit. You won't be disappointed.

(Bạn có thể tăng cân vì có rất nhiều món ăn ngon của Malaysia. Hãy chắc chắn rằng bạn thử món nasi lemak và ayam percik khi ghé thăm. Bạn sẽ không thất vọng.)

5. True

(Đúng)

Giải thích: There are many caves, but the Temple Cave is the most famous.

(Hướng dẫn viên nói: “Có rất nhiều hang động, nhưng Hang Đền là nổi tiếng nhất”.

Writing Skill

Writing Skill

(Kĩ năng viết)

Using descriptive language

(Sử dụng ngôn ngữ mô tả)

When writing descriptions of a place, person, or thing, we use descriptive language to create a clear image in the mind of our readers. We can do this by using stronger and more specific adjectives or describing how we see, hear, touch, taste, and smell the things around us.

(Khi viết mô tả về một địa điểm, con người hoặc sự vật, chúng tôi sử dụng ngôn ngữ mô tả để tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc. Chúng ta có thể làm điều này bằng cách sử dụng những tính từ mạnh hơn và cụ thể hơn hoặc mô tả cách chúng ta nhìn, nghe, chạm, nếm và ngửi những thứ xung quanh mình.)

• Describe a place: ancient, impressive, incredible, huge, fascinating, lively, historic, busy, etc.

((Mô tả một địa điểm: cổ kính, ấn tượng, đáng kinh ngạc, rộng lớn, hấp dẫn, sống động, lịch sử, sầm uất, v.v.)

You can spend days exploring the lively streets and busy markets of this incredible city or learning about its fascinating history and culture.

(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá những con phố sôi động và những khu chợ sầm uất của thành phố tuyệt vời này hoặc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa hấp dẫn của nó.)

• Describe food and drinks: full of flavor, refreshing, tasty, fresh, spicy, sweet, mouth-watering, etc.

(Miêu tả đồ ăn, đồ uống: đủ hương vị, sảng khoái, ngon, tươi, cay, ngọt, ngon miệng, v.v.)

It's a dish full of flavor with tasty and spicy meat and fresh vegetables.

(Đó là một món ăn đầy hương vị với thịt thơm ngon, cay và rau tươi.)

• Describe an activity: thrilling, relaxing, calming, fascinating, incredible, etc.

(Mô tả một hoạt động: ly kỳ, thư giãn, êm dịu, hấp dẫn, đáng kinh ngạc, v.v.)

You can take part in thrilling adventures or have a relaxing day by the lake.

(Bạn có thể tham gia những chuyến phiêu lưu kỳ thú hoặc có một ngày thư giãn bên hồ.)

What words and phrases can we use to describe the things below?

(Những từ và cụm từ nào chúng ta có thể sử dụng để mô tả những điều dưới đây?)

• Describe a town or area: modern,                                          .

(Mô tả một thị trấn hoặc khu vực: hiện đại,..)

• Describe a local dish:,                                          .

(Miêu tả một món ăn địa phương:)

• Describe a tour:,                                          .

(Mô tả một chuyến tham quan:)

Lời giải chi tiết:

• Describe a town or area:

(Mô tả một thị trấn hoặc khu vực)

Modern

(hiện đại)

Historic

(cổ kính)

Bustling

(nhộn nhịp)

Picturesque

(đẹp như tranh)

Tranquil

(yên bình)

• Describe a local dish:

(Miêu tả một món ăn địa phương)

Savory

(mặn)

Spicy

(cay)

Flavorful

(đậm đà)

Hearty

(ấm bụng)

• Describe a tour:

(Mô tả một chuyến tham quan)

Exciting

(thú vị)

Relaxing

(thư giãn)

Adventurous

(phiêu lưu)

Cultural

(đậm chất văn hóa)

Planning

You're making a travel guide for Vietnam. Write in the table:

(Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Viết vào bảng:)

• two ways to describe Vietnamese people and three things they are famous for

(hai cách miêu tả người Việt Nam và ba điều họ nổi tiếng)

• three places in your country to introduce to foreign tourists

(ba địa điểm ở nước bạn để giới thiệu với khách du lịch nước ngoài)

• what to do at each place and some food and drinks the tourists should try

(phải làm gì ở mỗi địa điểm và một số món ăn, đồ uống du khách nên thử)

Vietnamese people:

(Con người Việt Nam)

                                .

                                .

 

Famous for:

(Nổi tiếng vì)

                                .

                                .

                                .

 

 

What to do/What's special

(Việc cần làm/Có gì đặc biệt)

Description

(Sự miêu tả)

Must-see places:

(Những địa điểm phải xem)

1.

 

 

2.

 

 

3.

 

 

Must-try food and drinks

(Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử)

1.

 

 

2.

 

 

Lời giải chi tiết:

Vietnamese people:

(Con người Việt Nam)

Friendly

(thân thiện)

Hardworking

(chăm chỉ)

 

Famous for:

(Nổi tiếng vì)

Rich history

(lịch sử phong phú)

Delicious cuisine (ẩm thực ngon)

Stunning landscapes (cảnh quan tuyệt đẹp)

 

 

What to do/What's special

(Việc cần làm/Có gì đặc biệt)

Description

(Sự miêu tả)

Must-see places:

(Những địa điểm phải xem)

1. Ha Long Bay

(Vịnh Hạ Long)

Take a boat cruise to explore the limestone karsts and islands, visit caves, and enjoy water activities like kayaking.

(Đi thuyền để khám phá các núi đá vôi và đảo, tham quan hang động và tận hưởng các hoạt động dưới nước như chèo thuyền kayak.)

 

2. Hoi An Ancient Town

(Phố cổ Hội An)

Walk around the lantern-lit streets, visit historic buildings, enjoy traditional music performances, and take a boat ride on the Thu Bon River.

(Dạo quanh những con phố được thắp đèn lồng, tham quan các tòa nhà lịch sử, thưởng thức các buổi biểu diễn ca nhạc truyền thống và đi thuyền trên sông Thu Bồn.)

 

3. Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh)

Visit historical sites like the War Remnants Museum and Cu Chi Tunnels, explore Ben Thanh Market, and enjoy the vibrant nightlife.

(Ghé thăm các di tích lịch sử như Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh và Địa đạo Củ Chi, khám phá Chợ Bến Thành và tận hưởng cuộc sống về đêm sôi động.)

 

Must-try food and drinks

(Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử)

1.Fresh seafood, squid cakes and Ha Long beer

(Hải sản tươi sống, chả mực và bia Hạ Long)

 

Fresh Seafood

(Hải sản tươi sống):

A variety of fish, shrimp, crabs, and clams, prepared in ways that highlight their natural flavors with garlic, chili, and fish sauce.

(Nhiều loại cá, tôm, cua và nghêu được chế biến theo cách làm nổi bật hương vị tự nhiên của chúng với tỏi, ớt và nước mắm.)

Squid Cakes

(Chả mực):

Crispy, savory cakes made from ground fresh squid mixed with spices, fried to golden perfection, and typically served with a tangy dipping sauce.

(Chả giòn, mặn được làm từ mực tươi xay trộn với gia vị, chiên vàng đều và thường dùng kèm với nước chấm thơm.)

Ha Long Beer (Bia Hạ Long):

A light, refreshing beer with a crisp finish, perfect for pairing with seafood dishes.

(Một loại bia nhẹ, sảng khoái với hậu vị giòn, hoàn hảo để kết hợp với các món hải sản.)

2. Vietnamese sandwich, and herbal teas

(bánh mì Việt Nam, trà thảo mộc)

 

Vietnamese Sandwich

(Bánh mì Việt Nam):

A fusion sandwich with a crispy baguette filled with pate, meats, pickled vegetables, fresh cilantro, and a spread of mayonnaise or butter.

(Một chiếc bánh sandwich kết hợp với bánh mì baguette giòn chứa pate, thịt, rau muối, ngò tươi và một ít sốt mayonnaise hoặc bơ.)

Herbal Teas

(Trà thảo mộc):

Teas made from various herbs and flowers like ginger, lemongrass, and lotus, known for their health benefits and soothing qualities.

(Trà làm từ nhiều loại thảo mộc và hoa khác nhau như gừng, sả và sen, được biết đến với lợi ích sức khỏe và tính chất làm dịu.)

 

Writing

Now, write a short travel guide for the destinations you chose. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một bản hướng dẫn du lịch ngắn gọn về những điểm đến mà bạn đã chọn. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Travel Guide: Must-See Destinations in Vietnam

Discover Vietnam's unique charm with these must-see destinations.

Ha Long Bay is renowned for its breathtaking limestone karsts and emerald waters. Enjoy a boat cruise, explore stunning caves, and try fresh seafood and Chả Mực.

Hoi An Ancient Town offers a glimpse into Vietnam’s rich history with its lantern-lit streets and historic buildings. Don’t miss the traditional music performances and a boat ride on the Thu Bon River. Savor Cao Lầu and Bánh Mì.

Ho Chi Minh City blends modernity with history. Visit the War Remnants Museum and Cu Chi Tunnels, shop at Ben Thanh Market, and experience vibrant nightlife. Relish Phở, Bánh Xèo, and Cà Phê Sữa Đá.

Vietnam welcomes you with its friendly people, rich history, and unforgettable experiences.

(Cẩm nang du lịch: Những điểm đến không thể bỏ qua ở Việt Nam

Khám phá nét quyến rũ độc đáo của Việt Nam với những điểm đến không thể bỏ qua này.

Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những núi đá vôi ngoạn mục và nước màu ngọc lục bảo. Tận hưởng chuyến du ngoạn bằng thuyền, khám phá những hang động tuyệt đẹp và nếm thử hải sản tươi sống và Chả Mực.

Phố cổ Hội An mang đến cái nhìn thoáng qua về lịch sử phong phú của Việt Nam với những con đường được thắp sáng bằng đèn lồng và các tòa nhà lịch sử. Đừng bỏ lỡ các buổi biểu diễn ca nhạc truyền thống và đi thuyền trên sông Thu Bồn. Thưởng thức Cao Lầu và Bánh Mì.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Lesson 2 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

    New Words a. Complete the words with the vowels (a, e, i, o, u). b. Fill in the blanks using the words from Task a. b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listening a. Listen to a girl on vacation asking someone for information. How many things does she ask the man about?

  • Lesson 1 - Unit 4: Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

    Unscramble the groups of letters to make words. Reading a. Read the email and tick the best subject line.b. Now, read and answer the questions. Report what these people said.You're going on a trip to Phú Quốc next month with your friend, Trang. Look at the suggestions in the box, then write an email to Trang and report the suggestions. Write 100 to 120 words.

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí