Lesson 1 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World


New Words a. Find the words in the word search. b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listening a. Listen to Jennifer talking to her teacher about future jobs. Does her teacher say which job is better for her?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

a. Find the words in the word search.

(Tìm các từ trong trò chơi tìm kiếm từ.)

Từ vựng:

PSYCHOLOCIST (n): bác sĩ tâm lý

SKINCARE SPECIALIST (n): chuyên gia chăm sóc da

PLUMBER (n): thợ sửa ống nước

TUTOR (n): gia sư

RESEARCH (v): nghiên cứu

MECHANIC (n): cơ khí

APPRENTICESHIP (n): thực tập

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng các từ trong Bài tập a.)

1. I need to take my car to a(n) mechanic.

(Tôi cần đưa xe của mình đến một thợ cơ khí.)

2. Jane's grades improved because she got a really good                            .

(Điểm của Jane được cải thiện vì cô ấy có một...)

3. Do you know a good                             ? I have a problem with my face.

(Bạn có biết một.... tốt không? Tôi có vấn đề với khuôn mặt của mình.)

4. When you start university, you'll need to                             at a bakery. He wants to become a baker.

(Khi bạn bắt đầu học đại học, bạn sẽ cần phải.... tại một tiệm bánh. Anh ấy muốn trở thành một thợ làm bánh.)

5. He's going to get a(n)                             many things for your assignments.

(Anh ấy sẽ nhận được một.... nhiều thứ cho bài tập của bạn.)

6. We need a(n)                            . The water in the shower won't stop.

(Chúng ta cần một.... Nước trong vòi hoa sen không ngừng chảy.)

7. If you are really sad or too worried, you should go and see a(n)                            .

(Nếu bạn thực sự buồn hoặc quá lo lắng, bạn nên đi gặp một....)

Lời giải chi tiết:

2. Jane's grades improved because she got a really good tutor.

(Điểm của Jane được cải thiện vì cô ấy có một gia sư giỏi.)

3. Do you know a good skincare specialist? I have a problem with my face.

(Bạn có biết một chuyên gia chăm sóc da tốt không? Tôi có vấn đề với khuôn mặt của mình.)

4. When you start university, you'll need to research at a bakery. He wants to become a baker.

(Khi bạn bắt đầu học đại học, bạn sẽ cần phải nghiên cứu tại một tiệm bánh. Anh ấy muốn trở thành một thợ làm bánh.)

5. He's going to get a(n) apprenticeship many things for your assignments.

(Anh ấy sẽ nhận được một thực tập nhiều thứ cho bài tập của bạn.)

6. We need a(n) plumber. The water in the shower won't stop.

(Chúng ta cần một thợ sửa ống nước. Nước trong vòi hoa sen không ngừng chảy.)

7. If you are really sad or too worried, you should go and see a(n) psychologist.

(Nếu bạn thực sự buồn hoặc quá lo lắng, bạn nên đi gặp một bác sĩ tâm lý.)

Listening a

a. Listen to Jennifer talking to her teacher about future jobs. Does her teacher say which job is better for her?

(Hãy nghe Jennifer nói chuyện với giáo viên của cô ấy về công việc tương lai. Giáo viên của cô ấy có nói công việc nào tốt hơn cho cô ấy không?)

1. yes

(Có)

2. no

(Không)

Miss Miller: Hi Jennifer, how can I help you today?

(Xin chào Jennifer, hôm nay cô có thể giúp gì cho em?)

Jennifer: Hi Miss Miller, I need some advice about jobs. I'm interested in becoming a skincare specialist or a fashion designer. What should I do?

(Xin chào cô Miller, em cần một số lời khuyên về công việc. Em muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc nhà thiết kế thời trang. Em nên làm gì ạ?)

Miss Miller: Those are both great career choices. Do you know what education and training you need to do each job?

(Cả hai đều là những lựa chọn nghề nghiệp tuyệt vời. Em có biết mình cần học gì và đào tạo gì để làm từng công việc không?)

Jennifer: Umm, no, not really.

(Ừm, dạ, thực ra là không.)

Miss Miller: You'll need to complete a training program and an apprenticeship to become a skincare specialist. You should research that.

(Em sẽ cần hoàn thành chương trình đào tạo và học nghề để trở thành chuyên gia chăm sóc da. Em nên tìm hiểu về điều đó.)

Jennifer: OK I will.

(Vâng ạ, em sẽ tìm hiểu.)

Miss Miller: But if you want to have your own salon, you should take business classes.

(Nhưng nếu em muốn có tiệm riêng, em nên học các lớp kinh doanh.)

Jennifer: Do I need to go to university to become a fashion designer?

(Em có cần phải học đại học để trở thành nhà thiết kế thời trang không ạ?)

Miss Miller: You don't have to. You could start by taking drawing and sewing classes and then get an apprenticeship with a designer.

(Em không cần phải học. Em có thể bắt đầu bằng cách học các lớp vẽ và may, sau đó học nghề với một nhà thiết kế.)

Jennifer: OK, that sounds interesting.

(Vâng ạ, nghe nó có vẻ thú vị ạ.)

Miss Miller: But if you're serious about this job, you should go to university. How are your grades?

(Nhưng nếu em nghiêm túc với công việc này, em nên học đại học. Điểm của em thế nào?)

Jennifer: Umm, not great, especially in English.

(Ừm, không tốt lắm ạ, đặc biệt là môn tiếng Anh.)

Miss Miller: Well, if you need to improve in English you could get a tutor that could help you a lot.

(Chà, nếu em cần cải thiện tiếng Anh, em có thể tìm một gia sư có thể giúp em rất nhiều.)

Jennifer: OK. Thanks, Miss Miller.

(Được rồ ại. Cảm ơn cô Miller.)

Lời giải chi tiết:

2. no

(Không)

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Jennifer wants to become a skincare specialist or a                .

(Jennifer muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc một....)

2. She'll need to complete a training program and                to become a skincare specialist.

(Cô ấy sẽ cần hoàn thành một chương trình đào tạo và....để trở thành chuyên gia chăm sóc da.)

3. She might want to take                 classes, too.

(Cô ấy có thể muốn tham gia....các lớp học nữa.)

4. Ms. Miller said Jennifer doesn't have to                , but it's a good idea to go.

(Cô Miller nói Jennifer không nhất thiết phải tham gia.... , nhưng đi học là một ý kiến hay.)

5. Jennifer might need to find an English                .

(Jennifer có thể cần tìm một khóa học tiếng Anh....)

Lời giải chi tiết:

1. Jennifer wants to become a skincare specialist or a fashion designer.

(Jennifer muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc một nhà thiết kế thời trang.)

Thông tin: Jennifer: Hi Miss Miller, I need some advice about jobs. I'm interested in becoming a skincare specialist or a fashion designer. What should I do?

(Xin chào cô Miller, em cần một số lời khuyên về công việc. Em muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc nhà thiết kế thời trang. Em nên làm gì ạ?)

2. She'll need to complete a training program and an apprenticeship to become a skincare specialist.

(Cô ấy sẽ cần hoàn thành một chương trình đào tạo và học nghề để trở thành chuyên gia chăm sóc da.)

Thông tin: Miss Miller: You'll need to complete a training program and an apprenticeship to become a skincare specialist. You should research that.

(Em sẽ cần hoàn thành chương trình đào tạo và học nghề để trở thành chuyên gia chăm sóc da. Em nên tìm hiểu về điều đó.)

3. She might want to take business classes, too.

(Cô ấy có thể muốn tham gia các lớp học kinh doanh nữa.)

Thông tin: Miss Miller: But if you want to have your own salon, you should take business classes.

(Nhưng nếu em muốn có tiệm riêng, em nên học các lớp kinh doanh.)

4. Ms. Miller said Jennifer doesn't have to go to university, but it's a good idea to go.

(Cô Miller nói Jennifer không nhất thiết phải học đại học, nhưng đi học là một ý kiến hay.)

Thông tin: Miss Miller: You don't have to. You could start by taking drawing and sewing classes and then get an apprenticeship with a designer.

(Em không cần phải học. Em có thể bắt đầu bằng cách học các lớp vẽ và may, sau đó học nghề với một nhà thiết kế.)

Miss Miller: But if you're serious about this job, you should go to university. How are your grades?

(Nhưng nếu em nghiêm túc với công việc này, em nên học đại học. Điểm của em thế nào?)

5. Jennifer might need to find an English tutor.

(Jennifer có thể cần tìm một khóa học tiếng Anh gia sư.)

Thông tin: Miss Miller: Well, if you need to improve in English you could get a tutor that could help you a lot.

(Chà, nếu em cần cải thiện tiếng Anh, em có thể tìm một gia sư có thể giúp em rất nhiều.)

Grammar a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. to get better,/start practicing./If you want/you should

If you want to get better, you should start practicing.

(Nếu bạn muốn tiến bộ hơn, bạn nên bắt đầu luyện tập.)

2. to play basketball./if you want/join a team/You could

                                                                                         .

3. you should/to be a doctor,/If you want/find a/good university

                                                                                         .

4. you might/If you/a plumbing apprenticeship,/in town./want to look/want to find

                                                                                         ,

5. many video games/well at school./if you want/You shouldn't/play too/to do

                                                                                         .

Lời giải chi tiết:

2. You could join a team if you want to play basketball.

(Bạn có thể tham gia một đội nếu bạn muốn chơi bóng rổ.)

3. If you want to be a doctor, you should find a good university.

(Nếu bạn muốn trở thành bác sĩ, bạn nên tìm một trường đại học tốt.)

4. If you want to find a plumbing apprenticeship, you might want to look in town.

(Nếu bạn muốn tìm học nghề sửa ống nước, bạn có thể tìm ở trong thị trấn.)

5. You shouldn't play too many video games if you want to do well at school.

(Bạn không nên chơi quá nhiều trò chơi điện tử nếu bạn muốn học tốt ở trường.)

Grammar b

b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. if/doctor- should/get a biology tutor

If you want to be a doctor, you should get a biology tutor.

(Nếu bạn muốn trở thành bác sĩ, bạn nên tìm một gia sư sinh học.)

2. could/watch movies and take notes - if/director

                                                                                         .

3. if/actor may/want to take acting lessons

                                                                                         .

4. shouldn't/skip classes if/get good grades

                                                                                         .

5. if/mechanic- could/start researching good apprenticeships

                                                                                         .

6. must/do a course or go to university - if/psychologist

                                                                                         .

Lời giải chi tiết:

2. You could watch movies and take notes if you want to be a director.

(Bạn có thể xem phim và ghi chú nếu bạn muốn trở thành đạo diễn.)

3. If you want to be an actor, you may want to take acting lessons.

(Nếu bạn muốn trở thành diễn viên, bạn có thể muốn tham gia các lớp học diễn xuất.)

4. You shouldn't skip classes if you want to get good grades.

(Bạn không nên trốn học nếu bạn muốn có điểm tốt.)

5. If you want to be a mechanic, you could start researching good apprenticeships.

(Nếu bạn muốn trở thành thợ máy, bạn có thể bắt đầu nghiên cứu các chương trình học nghề tốt.)

6. If you want to be a psychologist, you must do a course or go to university.

(Nếu bạn muốn trở thành nhà tâm lý học, bạn phải tham gia một khóa học hoặc học đại học.)

Writing

Write about what a student should do if they want to do the jobs below. Write 100 to 120 words.

(Viết về những gì học sinh nên làm nếu họ muốn làm những công việc dưới đây. Viết 100 đến 120 từ.)

• Engineer

(Kỹ sư)

• Soccer player

(Cầu thủ bóng đá)

• Skincare specialist

(Chuyên gia chăm sóc da)

Lời giải chi tiết:

If a student wants to become an engineer, they should focus on excelling in math and science subjects. Taking advanced courses in physics and calculus is beneficial. They should also participate in extracurricular activities like robotics clubs or engineering competitions. Pursuing a degree in engineering from a reputable university is essential, and gaining internships or co-op experiences can provide practical skills.

To become a soccer player, the student should join a local soccer team and train regularly. They need to work on their fitness, skills, and game strategies. Attending soccer camps and participating in competitions can help them get noticed by scouts. Balancing academics and sports is crucial for long-term success.

For a career as a skincare specialist, a student should complete a specialized training program in cosmetology or esthetics. Apprenticeships under experienced professionals can provide hands-on experience. Additionally, taking business classes can be useful if they plan to open their own salon. Continuing education on the latest skincare techniques and products is important for staying updated in the field.

(Nếu một học sinh muốn trở thành kỹ sư, họ nên tập trung vào việc học giỏi các môn toán và khoa học. Tham gia các khóa học nâng cao về vật lý và tính toán là có lợi. Họ cũng nên tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ robot hoặc các cuộc thi kỹ thuật. Việc theo đuổi bằng kỹ sư từ một trường đại học danh tiếng là điều cần thiết và việc đạt được kinh nghiệm thực tập hoặc co-op có thể cung cấp các kỹ năng thực tế.

 

Để trở thành cầu thủ bóng đá, học sinh nên tham gia một đội bóng đá địa phương và tập luyện thường xuyên. Họ cần phải rèn luyện thể lực, kỹ năng và chiến lược thi đấu của mình. Việc tham dự các trại bóng đá và tham gia các cuộc thi có thể giúp họ được các tuyển trạch viên chú ý. Cân bằng giữa học tập và thể thao là rất quan trọng để đạt được thành công lâu dài.

Để trở thành chuyên gia chăm sóc da, học sinh phải hoàn thành chương trình đào tạo chuyên ngành về thẩm mỹ hoặc thẩm mỹ. Việc học nghề dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia giàu kinh nghiệm có thể mang lại trải nghiệm thực tế. Ngoài ra, tham gia các lớp học kinh doanh có thể hữu ích nếu họ có ý định mở tiệm riêng. Việc đào tạo liên tục về các kỹ thuật và sản phẩm chăm sóc da mới nhất là điều quan trọng để luôn cập nhật về lĩnh vực này.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí