Giải bài tập Viết trang 32, sách bài tập Ngữ Văn 12 - Chân trời sáng tạo>
Kiểu bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ có điểm gì giống và khác với kiểu bài nghị luận về một vấn đề mà bạn đã học ở lớp 11?
Câu 1
Trả lời Câu hỏi 1 trang 32 SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo
Kiểu bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ có điểm gì giống và khác với kiểu bài nghị luận về một vấn đề mà bạn đã học ở lớp 11?
Phương pháp giải:
Xác định bố cục, những nội dung chính của bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ. Chỉ ra điểm giống và khác của kiểu bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ và kiểu bài nghị luận về một vấn đề em đã học ở lớp 11.
Lời giải chi tiết:
- Điểm giống:
+ Cấu trúc bài viết: Cả hai kiểu bài đều theo cấu trúc ba phần rõ ràng: mở bài, thân bài, và kết bài. Mở bài giới thiệu vấn đề, thân bài phân tích, và kết bài tổng kết, khẳng định lại vấn đề và đưa ra những suy nghĩ của cá nhân.
+ Phương pháp lập luận: Cả hai đều sử dụng các phương pháp lập luận như lập luận nhân quả, so sánh, phản đề, và ví dụ cụ thể để làm rõ luận điểm.
+ Yêu cầu kỹ năng phân tích: Người viết cần có kỹ năng phân tích vấn đề, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để làm rõ ý kiến của mình, dù là về vấn đề chung hay liên quan đến tuổi trẻ.
- Điểm khác:
+ Đối tượng nghị luận:
Vấn đề liên quan đến tuổi trẻ: Thường tập trung vào những khía cạnh cụ thể của cuộc sống, suy nghĩ, hành động của thế hệ trẻ như lý tưởng sống, trách nhiệm xã hội, ảnh hưởng của công nghệ, văn hóa giải trí, v.v. Bài viết thường đòi hỏi người viết có sự đồng cảm, hiểu biết về những vấn đề mà tuổi trẻ đang gặp phải.
Vấn đề chung: Các vấn đề này có thể rộng hơn, bao gồm các hiện tượng xã hội, đạo đức, triết học, hoặc những vấn đề mang tính toàn cầu, không giới hạn trong một nhóm tuổi hay một cộng đồng cụ thể.
+ Cách tiếp cận và ngôn ngữ:
Tuổi trẻ: Văn phong có thể gần gũi hơn, mang tính chia sẻ, đồng cảm và thường kết hợp giữa lý luận và cảm xúc cá nhân.
Vấn đề chung: Văn phong có thể mang tính chất trang trọng, khách quan, ít phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân hơn và tập trung nhiều vào lý luận.
+ Khả năng liên hệ thực tiễn:
Tuổi trẻ: Người viết thường liên hệ trực tiếp đến kinh nghiệm sống, cảm nhận cá nhân hoặc những gì họ quan sát được trong cuộc sống hàng ngày.
Vấn đề chung: Người viết có thể phải tìm hiểu sâu rộng hơn, liên hệ với những hiện tượng xã hội, lịch sử hoặc các khía cạnh triết học.
Câu 2
Trả lời Câu hỏi 2 trang 32 SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo
Đọc lại ngữ liệu tham khảo Trách nhiệm người trẻ với Tổ quốc, đối chiếu với Bảng kiểm kĩ năng viết bài văn nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ để trả lời các câu hỏi sau:
a. Bài viết đã sử dụng cách nào để tạo ấn tượng cho phần mở bài?
b. Người viết đã trình bày những nội dung gì để thực hiện thao tác giải thích vấn đề cần bàn luận?
c.Phân túch tính thuyết phục của lí lẽ và bằng chứng được sử dụng trong bài viết.
d. Người viết đã phê phán biểu hiện tiêu cực nào của vấn đề?
đ. Chỉ ra yếu tố miêu tả, biểu cảm, tự sự (nếu có) và tác dụng của chúng trong bài viết.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản, đối chiếu với Bảng kiểm kĩ năng viết bài văn nghị luận, lần lượt trả lời các câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
a. Cách tạo ấn tượng cho phần mở bài:
Phần mở bài thường tạo ấn tượng bằng cách:
+ Dẫn dắt từ thực tế: Bài viết có thể bắt đầu bằng cách đề cập đến những sự kiện hoặc tình huống cụ thể liên quan đến trách nhiệm của người trẻ với Tổ quốc, chẳng hạn như những hành động thiết thực của người trẻ trong các phong trào tình nguyện, tham gia bảo vệ môi trường, hay đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
+ Sử dụng câu hỏi: Đặt ra một câu hỏi gợi mở để khơi gợi sự suy nghĩ và hứng thú của người đọc, chẳng hạn như "Liệu người trẻ ngày nay có thực sự hiểu và thực hiện trách nhiệm của mình với Tổ quốc?".
+ Trích dẫn: Có thể sử dụng một câu trích dẫn nổi tiếng về trách nhiệm hoặc lòng yêu nước để dẫn dắt vào chủ đề.
b. Nội dung trình bày để thực hiện thao tác giải thích vấn đề:
Trong phần giải thích vấn đề, người viết thường:
+ Định nghĩa khái niệm: Giải thích rõ ràng khái niệm "trách nhiệm của người trẻ với Tổ quốc", có thể bao gồm những nhiệm vụ cụ thể mà mỗi cá nhân trẻ cần thực hiện để đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ Tổ quốc.
+ Phân tích các khía cạnh của vấn đề: Ví dụ, trách nhiệm với Tổ quốc có thể được hiểu qua các khía cạnh như học tập, lao động, bảo vệ môi trường, giữ gìn truyền thống văn hóa, và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
+ Nêu lý do: Tại sao vấn đề này lại quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi đất nước đang cần sự chung tay của thế hệ trẻ để vượt qua thách thức và phát triển bền vững.
c. Phân tích tính thuyết phục của lý lẽ và bằng chứng:
+ Lý lẽ: Bài viết có thể sử dụng những lý lẽ dựa trên cơ sở thực tiễn và lý thuyết để thuyết phục người đọc, chẳng hạn như lập luận về vai trò của người trẻ trong việc đảm bảo tương lai của đất nước, hay trách nhiệm bảo vệ và phát triển đất nước là một phần của lòng yêu nước.
+ Bằng chứng: Sử dụng các bằng chứng cụ thể từ thực tế, như các ví dụ về những người trẻ thành công trong việc góp phần vào sự phát triển của Tổ quốc, các phong trào cộng đồng, hoặc những dự án khởi nghiệp thành công có ý nghĩa xã hội lớn. Ngoài ra, thống kê hoặc các sự kiện lịch sử có liên quan cũng là những bằng chứng mạnh mẽ giúp tăng tính thuyết phục của bài viết.
d.Phê phán biểu hiện tiêu cực:
+ Người viết có thể đã phê phán sự thờ ơ, thiếu trách nhiệm của một số người trẻ, chẳng hạn như việc chạy theo lối sống ích kỷ, không quan tâm đến các vấn đề xã hội, hoặc không tham gia vào các hoạt động bảo vệ Tổ quốc.
đ. Yếu tố miêu tả, biểu cảm, tự sự:
+ Nếu có, yếu tố miêu tả có thể đã được sử dụng để tái hiện cảnh tượng hoặc hành động cụ thể liên quan đến trách nhiệm của người trẻ. Biểu cảm có thể thể hiện qua cảm xúc tự hào, lo lắng hoặc động viên về trách nhiệm với Tổ quốc. Yếu tố tự sự có thể xuất hiện khi tác giả kể lại trải nghiệm cá nhân hoặc một câu chuyện liên quan, làm tăng tính chân thực và gợi cảm xúc cho người đọc.
Câu 3
Trả lời Câu hỏi 3 trang 32 SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo
Tình huống: Để tham gia buổi tọa đàm “Tuổi trẻ với sử Việt” do Thành đoàn địa phương tổ chức, anh/ chị hãy viết bài nghị luận để trình bày suy nghĩ của bạn về vấn đề tuổi trẻ với lịch sử dân tộc
Phương pháp giải:
Xây dựng bố cục, nội dung chi tiết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ với lịch sử dân tộc.
Lời giải chi tiết:
1. Mở bài: Lịch sử dân tộc là tài sản vô giá, chứa đựng những bài học sâu sắc về quá khứ và những giá trị truyền thống quý báu. Tuổi trẻ - lực lượng tiên phong của đất nước, có trách nhiệm to lớn trong việc kế thừa, bảo vệ và phát huy các giá trị lịch sử ấy.
2. Thân bài:
a. Vai trò của tuổi trẻ trong việc gìn giữ lịch sử:
- Tuổi trẻ là thế hệ nối tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu truyền và bảo vệ lịch sử dân tộc. Qua việc học tập và nghiên cứu lịch sử, người trẻ không chỉ hiểu rõ cội nguồn mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc.
- Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử giúp người trẻ định hướng được vai trò của mình trong xã hội, từ đó xây dựng ý thức trách nhiệm và tinh thần yêu nước.
b. Cách tuổi trẻ tiếp cận và phát huy lịch sử:
- Đọc sách, tìm hiểu thông tin từ các nguồn đáng tin cậy là những cách phổ biến để tuổi trẻ tiếp cận lịch sử. Tuy nhiên, tham gia các hoạt động ngoại khóa như tham quan bảo tàng, di tích lịch sử, hoặc tham gia các câu lạc bộ lịch sử cũng là những cách hiệu quả để nâng cao hiểu biết.
- Tuổi trẻ cần sáng tạo trong việc truyền tải giá trị lịch sử đến cộng đồng, chẳng hạn như sử dụng mạng xã hội để chia sẻ kiến thức lịch sử, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu lịch sử, hay sáng tạo các sản phẩm văn hóa - nghệ thuật liên quan đến lịch sử.
c. Trách nhiệm của tuổi trẻ đối với lịch sử:
- Để giữ gìn lịch sử, tuổi trẻ cần phải bảo vệ và tôn vinh các giá trị truyền thống, phản bác lại những luận điệu xuyên tạc lịch sử. Việc hiểu và bảo vệ sự thật lịch sử là nhiệm vụ của mỗi công dân, đặc biệt là những người trẻ.
3. Kết bài: Tuổi trẻ với lịch sử dân tộc không chỉ là việc học hỏi, mà còn là nhiệm vụ cao cả trong việc gìn giữ và phát huy các giá trị lịch sử. Qua đó, thế hệ trẻ sẽ tiếp tục góp phần vào sự phát triển bền vững và văn hóa của đất nước.
- Giải bài tập Nói và nghe trang 33, sách bài tập Ngữ Văn 12- Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Tiếng Việt trang 32 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Phần B Câu hỏi thực hành đọc hiểu trang 23, sách bài tập Ngữ Văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập phần A: Câu hỏi củng cố kiến thức trang 21, sách bài tập ngữ văn 12 - chân trời sáng tạo
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 12 - Chân trời sáng tạo - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Giải bài tập Đọc trang 72, sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Nói và nghe trang 73 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Viết trang 72 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập tiếng Việt trang 70 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Đọc trang 64 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Nói và nghe trang 73 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Viết trang 72 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập tiếng Việt trang 70 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Đọc trang 64 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo
- Giải Bài tập Nói và nghe trang 46 sách bài tập Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo