Eat up


Eat up (something) 

/iːt ʌp/ 

  • Ăn hết, ăn sạch, ăn ngấu nghiến

Ex: He ate up everything on his plate..

(Anh ấy ăn hết tất cả mọi thứ trên đĩa.)   

  • Tiêu tốn một số lượng nào đó

Ex: The repairs ate up all my savings. 

(Các công việc sửa chữa đã ăn mất toàn bộ tiền tiết kiệm của tôi.) 

Từ đồng nghĩa
  • Devour /dɪˈvaʊə/ 

(v): ăn ngấu nghiến / nuốt chửng 

Ex: He devoured the pizza in minutes.

(Anh ấy ăn ngấu nghiến chiếc bánh pizza chỉ trong vài phút.) 

  • Consume /kənˈsjuːm/ 

(v): tiêu thụ / ăn, uống

Ex: She consumed the entire bottle of water.

(Cô ấy dùng hết toàn bộ chai nước.) 

Từ trái nghĩa

Spit out /spɪt aʊt/ 

(v): nhổ ra / nôn ra

Ex: He spit out the food because it tasted terrible. 

(Anh ấy nhổ thức ăn ra vì nó có mùi và vị khó chịu.) 



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm