Đề bài

Read and complete. 

school bag
ruler
pencil case
notebook
1. You use this one to draw lines. .....
2. You put your school things in this. .....
3. You use this one to write lessons. .....
4. You put your pens and pencils in this. .....
Đáp án
school bag
ruler
pencil case
notebook
1. You use this one to draw lines.
ruler

2. You put your school things in this.
school bag

3. You use this one to write lessons.
notebook

4. You put your pens and pencils in this.
pencil case
Phương pháp giải

school bag: cặp sách

ruler: cái thước

pencil case: túi đựng bút

notebook: sổ ghi chép, vở ghi

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. You use this one to draw lines. Ruler

(Bạn dùng thứ này để kẻ những đường thẳng. Cây thước kẻ)

2. You put your school things in this. School bag

(Bạn bỏ các đồ dùng học tập của bạn vào thứ này. Cặp sách)

3. You use this one to write lessons. Notebook

(Bạn dùng thứ này để ghi chép bài. Vở ghi/sổ ghi chép)

4. You put your pens and pencils in this. Pencil case

(Bạn bỏ những cái bút mực và bút chì của bạn vào thứ này. Hộp đựng bút)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Look and read. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.

(Nhìn và đọc. Điền dấu ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Look at the picture. Write the words.

(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các từ đã cho.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Look and write.

(Nhìn các từ đã cho và viết vào ô trống.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

C. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)

 
Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, tick and read.

(Nhìn, đánh dấu tick và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.) 

Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Listen, point and repeat. 

(Nghe, chỉ và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

2. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.)


Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe  và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 21 :

Reading (Đọc)

1. Point to four school things. Say the words.

(Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

Look. Complete the word. 

Xem lời giải >>
Bài 23 :

Look. Rearrange letters to make the correct word.

Xem lời giải >>
Bài 24 :

 Odd one out. 

Xem lời giải >>
Bài 25 :

Look and complete the words.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Look. Complete the word. 

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Choose the missing letter. 

sit do_n

Xem lời giải >>
Bài 28 :

Match. 

Xem lời giải >>
Bài 29 :

Choose the missing letter in the word below.

comp_ter room

Xem lời giải >>
Bài 30 :

Read and complete. 

Xem lời giải >>