1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. This is my ruler. (Đây là thước kẻ của tôi.)
It is yellow. (Nó có màu vàng.)
2. This is my pencil case.(Đây là hộp bút của tôi.)
It is orange. (Nó có màu cam.)
3. These are my books. (Đây là những quyển sách của tôi.)
They are green. (Chúng có màu xanh lá.)
4. These are my notebooks. (Đây là những quyển vở của tôi.)
They are red.(Chúng có màu đỏ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and read. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.
(Nhìn và đọc. Điền dấu ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)
2. Look at the picture. Write the words.
(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các từ đã cho.)
2. Look and write.
(Nhìn các từ đã cho và viết vào ô trống.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Look, tick and read.
(Nhìn, đánh dấu tick và đọc.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)

1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Reading (Đọc)
1. Point to four school things. Say the words.
(Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên.)
Look. Complete the word.
Look. Rearrange letters to make the correct word.
Odd one out.