1. Look, tick and read.
(Nhìn, đánh dấu tick và đọc.)
playground: sân chơi
library: thư viện
gym: phòng thể thao
school: trường học
music room: phòng âm nhạc
classroom: phòng học
computer room: phòng máy tính
art room: phòng vẽ
1. playground |
2. school |
3. classroom |
4. computer room |
1. That is our playground. (Kia là khu vui chơi của chúng ta.)
2. This is our school. (Đây là trường học của chúng ta.)
3. Let’s go to the classroom. (Chúng ta hãy đi tới phòng học đi.)
4. Let’s go to the computer room. (Chúng ta hãy đi tới phòng tin học đi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and read. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.
(Nhìn và đọc. Điền dấu ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)
2. Look at the picture. Write the words.
(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các từ đã cho.)
2. Look and write.
(Nhìn các từ đã cho và viết vào ô trống.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)

1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Reading (Đọc)
1. Point to four school things. Say the words.
(Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên.)
Look. Complete the word.
Look. Rearrange letters to make the correct word.
Odd one out.