4B. Grammar - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global>
1. Complete the sentences with a double comparative. 2. Complete the sentence halves with the comparative form of the adjectives and adverbs in brackets. Then match 1-5 with a-e. 3. Write superlative sentences with the present perfect.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
Comparison
(So sánh)
I can make comparisons using a variety of structures.
1. Complete the sentences with a double comparative.
(Hoàn thành câu bằng so sánh kép.)
1 The weather is getting colder and colder. (cold)
(Thời tiết càng ngày càng lạnh)
2 This area is becoming _______________ (popular)
3 Jimmy is getting _______________(tall)
4 Petrol was getting_______________ (expensive)
5 Maria is becoming_______________ (confident)
6 The film just got _______________ (silly)
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh kép:
- Với tính từ ngắn (một âm tiết): S + tobe + tính từ ngắn + ER + and + tính từ ngắn + ER
- Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): S + tobe + more and more + tính từ dài
Lời giải chi tiết:
2 This area is becoming more and more popular.
(Khu vực này ngày càng trở nên phổ biến.)
3 Jimmy is getting taller and taller.
(Jimmy ngày càng cao hơn.)
4 Petrol was getting more and more expensive.
(Xăng ngày càng đắt hơn.)
5 Maria is becoming more and more confident.
(Maria ngày càng tự tin hơn.)
6 The film just got sillier and sillier.
(Bộ phim ngày càng trở nên ngớ ngẩn hơn.)
Bài 2
2. Complete the sentence halves with the comparative form of the adjectives and adverbs in brackets. Then match 1-5 with a-e.
(Hoàn thành nửa câu bằng dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong ngoặc. Sau đó nối 1-5 với a-e.)
1 The ________ (long) I work, ☐
2 The ________ (spacious)the house is, ☐
3 The ________ (fast) you drive, ☐
4 The ________ (carefully) you check your work, ☐
5 The ________ (long) you keep him waiting, ☐
a the ________ (expensive) it will be
b the ________ (inpatient) he’ll become
c the ________ (few) mistakes you make.
d the ________ (likely) you are to have an accident.
e the ________ (tired) I feel.
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn:
- Với tính từ ngắn (một âm tiết): S + tobe + tính từ ngắn + ER + and + tính từ ngắn + ER
- Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): S + tobe + more and more + tính từ dài
Cấu trúc so sánh dạng đồng tiến: The + so sánh hơn + S + V, The + so sánh hơn + S + V.
Lời giải chi tiết:
1- e
The longer I work, the more tired I feel.
(Càng làm việc lâu, tôi càng cảm thấy mệt mỏi.)
2 – a
The more spacious the house is, the more expensive it will be
(Nhà càng rộng thì giá càng cao)
3 - d
The faster you drive, the more likely you are to have an accident.
(Bạn lái xe càng nhanh thì càng có nhiều khả năng gặp tai nạn.)
4 – c
The more carefully you check your work, the fewer mistakes you make.
(Bạn càng kiểm tra bài làm của mình cẩn thận thì bạn càng mắc ít lỗi hơn.)
5 – b
The longer (long) you keep him waiting, the more impatient he’ll become
(Bạn để anh ấy đợi càng lâu, anh ấy sẽ càng trở nên thiếu kiên nhẫn.)
Bài 3
3. Write superlative sentences with the present perfect.
(Viết câu so sánh nhất với thì hiện tại hoàn thành.)
1 this / good / book / I / ever / read
This is the best book I've ever read.
(Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)
2 this / remote / region of the UK / I / ever / visit
__________________________________
3 those / expensive / jeans / I / ever / buy
__________________________________
4 that / charming / cottage / I / ever / stay in
__________________________________
5 this / lively / area of town / I /ever / live in
__________________________________
6 that / pretty / flower bed / I / ever / see
__________________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc viết câu so sánh nhất với thì hiện tại hoàn thành:
- Với tính từ ngắn (một âm tiết): S1 + tobe + the + tính từ ngắn + EST + S2 + have / has + ever + V3/ed
- Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): S1 + tobe + the most + tính từ dài + S2 + have / has + ever + V3/ed
Lời giải chi tiết:
2 This is the remotest region of the UK I’ve ever visited.
(Đây là vùng xa xôi nhất của Vương quốc Anh mà tôi từng đến thăm.)
3 Those are the most expensive jeans I’ve ever bought.
(Đó là chiếc quần jean đắt nhất tôi từng mua.)
4 That is the most charming cottage I’ve ever stayed in.
(Đó là ngôi nhà nhỏ duyên dáng nhất mà tôi từng ở.)
5 This is the liveliest area of town I’ve ever lived in.
(Đây là khu vực sôi động nhất của thị trấn mà tôi từng sống.)
6 That is the prettiest flowerbed I’ve ever seen.
(Đó là bồn hoa đẹp nhất tôi từng thấy.)
Bài 4
4. Complete the sentences with less, the least, fewer, or the fewest.
(Hoàn thành các câu với less, the least, fewer, hoặc the fewest)
1 The kitchen is _____________ rooms of the three house.
2 My flat is _____________ conveniently located than yours,
3 This house has got _____________ rooms of the three we've looked at.
4 Which costs _____________, the semi-detached house or the terraced house?
5 This is _____________ popular area of the city.
6 Which room has got _____________ furniture, the dining room, living room, or kitchen?
7 There are _____________ flowers in the flower bed this year than last.
8 Wales is _____________ remote than the north of Scotland.
Phương pháp giải:
- Ba tính từ dạng so sánh hơn và so sánh nhất của “few” và “less” (ít hơn):
few – fewer – the fewest: theo sau là một danh từ đếm được số nhiều.
little – less – the least: theo sau là một danh từ không đếm được.
Lời giải chi tiết:
1 The kitchen is the least rooms of the three house.
(Bếp là phòng ít nhất trong ba ngôi nhà.)
2 My flat is less conveniently located than yours.
(Căn hộ của tôi có vị trí kém thuận tiện hơn căn hộ của bạn.)
3 This house has got the fewest rooms of the three we've looked at.
(Ngôi nhà này có ít phòng nhất trong ba ngôi nhà mà chúng tôi đã xem xét.)
4 Which costs less, the semi-detached house or the terraced house?
(Nhà liền kề hay nhà chung tường, cái nào rẻ hơn?)
5 This is the least popular area of the city.
(Đây là khu vực ít phổ biến nhất của thành phố.)
6 Which room has got the least furniture, the dining room, living room, or kitchen?
(Căn phòng nào có ít đồ đạc nhất, phòng ăn, phòng khách hay nhà bếp?)
7 There are fewer flowers in the flower bed this year than last.
(Năm nay trong luống hoa có ít hoa hơn năm ngoái.)
8 Wales is less remote than the north of Scotland.
(Xứ Wales ít xa xôi hơn phía bắc Scotland.)
Bài 5
5. Complete the sentences with the comparative and superlative form of the adverbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng so sánh và so sánh nhất của trạng từ trong ngoặc.)
1 Dan drives ______________ than Ed, but Sam drives ______________ of all. (slow)
2 Amy works ______________ than Kate, but Frances works ______________ (hard).
3 Adam speaks French______________ than Jason, but Chris speaks ______________ (fluently).
4 Jed walks ______________ than Fred, but Tom walks ______________. (fast)
5 Ed writes ______________ than Fran, but Susan writes ______________. (good)
Lời giải chi tiết:
1 Dan drives slower than Ed, but Sam drives the slowest of all.
(Dan lái xe chậm hơn Ed nhưng Sam lái xe chậm nhất.)
2 Amy works harder than Kate, but Frances works the hardest.
(Amy làm việc chăm chỉ hơn Kate nhưng Frances làm việc chăm chỉ nhất.)
3 Adam speaks French more fluently, than Jason, but Chris speaks the most fluently.
(Adam nói tiếng Pháp trôi chảy hơn Jason, nhưng Chris nói trôi chảy nhất.)
4 Jed walks faster than Fred, but Tom walks the fastest.
(Jed đi bộ nhanh hơn Fred nhưng Tom đi bộ nhanh nhất.)
5 Ed writes better than Fran, but Susan writes the best.
(Ed viết hay hơn Fran nhưng Susan viết hay nhất.)
- 4C. Listening - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 4D. Grammar - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 4E. Word Skills - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 4F. Reading - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 4G. Speaking - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 2B. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global