2A. Vocabulary - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global>
1. Label the sports and activities. 2. Complete the leisure activities with the verbs below.3. Complete the table with the sports and activities below. Then add the sports and activities from exercise 1.
Bài 1
Love it or hate it
I can talk about likes and dislikes and leisure activities.
1. Label the sports and activities.
(Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động.)
Phương pháp giải:
1 gymnastics (n): môn thể dục
2 chess (n): cờ
3 weightlifting (n): cử tạ
4 horse riding (n): cưỡi ngựa
5 ice hockey (n): khúc côn cầu trên băng
6 cards (n): bài
7 ballroom dancing (n): khiêu vũ
8 ballet (n): múa ba lê
9 bowling (n): chơi bowling
10 camping (n): cắm trạiS
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Complete the leisure activities with the verbs below.
(Hoàn thành các hoạt động giải trí với các động từ dưới đây.)
1 ______________ cakes
2 ______________ with friends
3 ______________ books
4 ______________ clothes
5 ______________ magazines
6 ______________ your friends
7 ______________ videos online
8 ______________ social media
9 ______________ figures, cards, stamps, etc.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
bake (v): nướng
collect (v): sưu tầm
hang out (v): đi chơi
make (v): làm
read (v): đọc
text (v): gửi tin nhắn
use (v): sử dụng
watch (v): xem
Lời giải chi tiết:
1 bake cakes: nướng bánh
2 hang out with friends: đi chơi với bạn bè
3 read books: đọc sách
4 make clothes: làm quần áo
5 read magazines: đọc tạp chí
6 text your friends: nhắn tin cho bạn bè
7 watch videos online: xem video trực tuyến
8 use social media: sử dụng mạng xã hội
9 collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.
Bài 3
3. Complete the table with the sports and activities below. Then add the sports and activities from exercise 1.
(Hoàn thành bảng với các môn thể thao và hoạt động dưới đây. Sau đó thêm các môn thể thao và hoạt động từ bài tập 1.)
basketball board games cycling drama
martial arts a musical instrument photography
rollerblading running shopping skateboarding volleyball
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Listen to three people talking about their hobbies. Which two activities from exercises 1 and 3 do the speakers mention?’
(Nghe ba người nói về sở thích của họ. Hai hoạt động nào trong bài tập 1 và 3 mà người nói đề cập đến?)
1 ___________ and ____________
2 ___________ and ____________
Phương pháp giải:
Bài nghe
1
I’ve always loved photography, and used my dad’s camera for ages. I’ve taken loads of photos with it, but it’s a bit old fashioned. I’ve never had a really good camera. Anyway, I finally bought a new one a couple of weeks ago. Now I’ll be able to take some really good pictures. My other hobby is gymnastics – I do it at a local club with other teenagers. I love being part of the team. The only problem I have is that I don’t do gymnastics or photography as much as I’d like to. I’m so busy with homework and other things.
2
I’ve always loved going to the ice-rink and not long ago I took up ice hockey. I’m still a beginner, but I really enjoy it. I’ve got my own skates and my parents gave me a stick for my birthday last month, so I don’t have to borrow one from the club any more. I used to only like individual sports, ones that you do on your own, like running. But now I much prefer to be part of a team.
Tạm dịch
1
Tôi luôn yêu thích nhiếp ảnh và đã sử dụng máy ảnh của bố tôi từ lâu. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh với nó nhưng nó hơi lỗi thời. Tôi chưa bao giờ có một chiếc máy ảnh thực sự tốt. Dù sao thì cuối cùng tôi cũng đã mua được một cái mới cách đây vài tuần. Bây giờ tôi sẽ có thể chụp được một số bức ảnh thực sự đẹp. Sở thích khác của tôi là thể dục dụng cụ – tôi tập ở một câu lạc bộ địa phương với những thanh thiếu niên khác. Tôi thích được là một phần của đội. Vấn đề duy nhất tôi gặp phải là tôi không tập thể dục hay chụp ảnh nhiều như tôi muốn. Tôi quá bận rộn với bài tập về nhà và những việc khác.
2
Tôi luôn thích đến sân trượt băng và cách đây không lâu tôi đã theo đuổi môn khúc côn cầu trên băng. Tôi vẫn là người mới bắt đầu, nhưng tôi thực sự thích nó. Tôi đã có giày trượt của riêng mình và bố mẹ tôi đã tặng tôi một cây gậy vào ngày sinh nhật tháng trước nên tôi không phải mượn một chiếc từ câu lạc bộ nữa. Tôi từng chỉ thích những môn thể thao cá nhân, những môn bạn tự tập, như chạy bộ. Nhưng bây giờ tôi thích trở thành thành viên của một đội hơn.
Lời giải chi tiết:
1 photography and gymnastics
(chụp ảnh và thể dục)
2 ice hockey and running
(khúc côn cầu trên băng và chạy)
Bài 5
5. Listen again. Match the speakers (1 and 2) with the sentences (a-d).
(Lắng nghe một lần nữa. Nối người nói (1 và 2) với câu (a-d).)
This person:
a started a new hobby recently. ☐
b has bought some new equipment. ☐
c didn’t use to like team sports. ☐
d find it difficult to make time for his / her hobbies. ☐
Phương pháp giải:
Bài nghe bài tập 4
Lời giải chi tiết:
a started a new hobby recently.
(đã bắt đầu một sở thích mới gần đây.)
Thông tin: “I’ve always loved going to the ice-rink and not long ago I took up ice hockey.”
(Tôi luôn thích đến sân trượt băng và cách đây không lâu tôi đã tham gia môn khúc côn cầu trên băng.)
=> Speaker 2
b has bought some new equipment.
(đã mua một số thiết bị mới.)
Thông tin: “Anyway, I finally bought a new one a couple of weeks ago.”
(Dù sao thì cuối cùng tôi cũng đã mua được một cái mới cách đây vài tuần.)
=> Speaker 1
c didn’t use to like team sports.
(không từng thích các môn thể thao đồng đội.)
Thông tin: “I used to only like individual sports”
(Tôi từng chỉ thích các môn thể thao cá nhân)
=> Speaker 2
d find it difficult to make time for his / her hobbies.
(cảm thấy khó khăn trong việc dành thời gian cho sở thích của mình.)
Thông tin: “The only problem I have is that I don’t do gymnastics or photography as much as I’d like to. I’m so busy with homework and other things.”
(Vấn đề duy nhất tôi gặp phải là tôi không tập thể dục hay chụp ảnh nhiều như tôi muốn. Tôi quá bận rộn với bài tập về nhà và những thứ khác.)
=> Speaker 1
Bài 6
6. Write about two sports and activities you enjoy doing. Say where and when you do them and why you enjoy them.
(Viết về hai môn thể thao và hoạt động bạn thích làm. Nói rõ bạn làm chúng ở đâu, khi nào và tại sao bạn thích chúng.)
Lời giải chi tiết:
1.
I thoroughly enjoy trail running, especially in the local nature reserve. I usually hit the trails early in the morning when the air is crisp and the sun is just starting to rise. Trail running allows me to connect with nature and escape the hustle and bustle of daily life. The uneven terrain not only provides a physical challenge but also engages my mind as I navigate through the twists and turns. The scenery is breathtaking, and the sounds of birds and rustling leaves create a serene ambiance. It's not just a workout; it's a holistic experience that refreshes both my body and mind.
(Tôi hoàn toàn thích chạy địa hình, đặc biệt là ở khu bảo tồn thiên nhiên địa phương. Tôi thường đến những con đường mòn vào sáng sớm khi không khí trong lành và mặt trời mới bắt đầu mọc. Chạy địa hình cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày. Địa hình không bằng phẳng không chỉ mang đến thử thách về thể chất mà còn thu hút tâm trí tôi khi tôi di chuyển qua những khúc quanh. Khung cảnh thật ngoạn mục, tiếng chim và tiếng lá xào xạc tạo nên bầu không khí thanh bình. Đó không chỉ là một buổi tập luyện; đó là một trải nghiệm toàn diện giúp làm mới cả cơ thể và tâm trí của tôi.)
2.
Indoor rock climbing has become a passion of mine, and I frequent a local climbing gym. I typically go in the evenings after work to unwind and challenge myself. Rock climbing is a thrilling activity that combines strength, strategy, and problem-solving. Scaling the walls requires focus and precision, making it a mental workout as much as a physical one. The climbing community at the gym is supportive and encouraging, creating a positive and motivating atmosphere. It's not just about reaching the top; it's about conquering personal limits and celebrating incremental victories. Plus, the sense of accomplishment when you complete a challenging route is incredibly rewarding.
(Leo núi trong nhà đã trở thành niềm đam mê của tôi và tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục leo núi ở địa phương. Tôi thường đến vào buổi tối sau giờ làm việc để thư giãn và thử thách bản thân. Leo núi là một hoạt động ly kỳ kết hợp sức mạnh, chiến lược và giải quyết vấn đề. Việc mở rộng các bức tường đòi hỏi sự tập trung và chính xác, khiến nó trở thành một bài tập rèn luyện tinh thần cũng như thể chất. Cộng đồng leo núi tại phòng tập luôn hỗ trợ và khuyến khích, tạo ra bầu không khí tích cực và động lực. Nó không chỉ là đạt đến đỉnh cao; đó là việc chinh phục giới hạn cá nhân và ăn mừng những chiến thắng ngày càng tăng. Thêm vào đó, cảm giác thành tựu khi bạn hoàn thành một chặng đường đầy thử thách sẽ vô cùng bổ ích.)
- 2B. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2C. Listening - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 2B. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global