3B. Grammar - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global>
1. Look at the table. Then write sentences using the prompts. 2. USE OF ENGLISH Rewrite the sentence so that it has a similar meaning using the word in brackets.3. Match 1-6 with a-f to make predictions.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1. Look at the table. Then write sentences using the prompts.
(Nhìn vào bảng. Sau đó viết câu sử dụng gợi ý.)
1 it / rain / tomorrow (70%)
It might rain tomorrow.
(Trời có thể mưa vào ngày mai.)
2 1/ go to bed late tonight (0%)
________________________
3 Tom / pass all his exams (100%)
________________________
4 Lisa / go to the doctor's tomorrow (70%)
________________________
5 I / get the answer right (40%)
________________________
6 Fred / see his girlfriend this weekend (90%)
________________________
7 Jade / play computer games this evening (0%)
________________________
Lời giải chi tiết:
2 I definitely won’t go to bed late tonight.
(Tôi chắc chắn sẽ không đi ngủ muộn tối nay.)
3 Tom will definitely pass all his exams.
(Tom chắc chắn sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi của mình.)
4 Lisa could / may / might go to the doctor’s tomorrow.
(Lisa có thể có thể đi gặp bác sĩ vào ngày mai.)
5 I may not / might not get the answer right.
(Tôi có thể không trả lời đúng.)
6 Fred will probably see his girlfriend this weekend.
(Fred có thể sẽ gặp bạn gái vào cuối tuần này.)
7 Jade probably won’t play computer games this evening.
(Jade có lẽ sẽ không chơi trò chơi trên máy tính tối nay.)
Bài 2
2. USE OF ENGLISH Rewrite the sentence so that it has a similar meaning using the word in brackets.
(Viết lại câu sao cho nghĩa tương tự, sử dụng từ trong ngoặc.)
1 I doubt scientists will find a cure for cancer in the near future. (probably)
___________________________________________
2 I'm certain that doctors won't find a cure for the common cold. (definitely)
___________________________________________
3 It's possible that millions of people will get ill from the flu virus this winter. (may)
___________________________________________
4 I'm sure bio-printing of organs will become a reality. (definitely)
___________________________________________
5 I'm fairly sure people will be healthier in the future. (probably)
___________________________________________
6 It's possible that antibiotics won't be effective in the future. (might)
___________________________________________
Lời giải chi tiết:
1 I doubt scientists will find a cure for cancer in the near future. (probably)
(Tôi nghi ngờ các nhà khoa học sẽ tìm ra cách chữa trị bệnh ung thư trong tương lai gần.)
Scientists probably won’t find a cure for cancer in the near future.
(Các nhà khoa học có thể sẽ không tìm ra cách chữa trị ung thư trong tương lai gần.)
2 I'm certain that doctors won't find a cure for the common cold. (definitely)
(Tôi chắc chắn rằng các bác sĩ sẽ không tìm ra cách chữa trị cảm lạnh thông thường.)
Doctors definitely won’t find a cure for the common cold.
(Các bác sĩ chắc chắn sẽ không tìm ra cách chữa trị cảm lạnh thông thường.)
3 It's possible that millions of people will get ill from the flu virus this winter. (may)
(Có thể hàng triệu người sẽ mắc bệnh do vi-rút cúm vào mùa đông này.)
Millions of people may get ill from the flu virus this winter.
(Hàng triệu người có thể bị bệnh do virus cúm trong mùa đông này.)
4 I'm sure bio-printing of organs will become a reality. (definitely)
(Tôi chắc chắn rằng việc in nội tạng sinh học sẽ trở thành hiện thực.)
Bio-printing of organs will definitely become a reality.
(Việc in nội tạng sinh học chắc chắn sẽ trở thành hiện thực.)
5 I'm fairly sure people will be healthier in the future. (probably)
(Tôi khá chắc chắn rằng mọi người sẽ khỏe mạnh hơn trong tương lai.)
People will probably be healthier in the future.
(Mọi người có thể sẽ khỏe mạnh hơn trong tương lai.)
6 It's possible that antibiotics won't be effective in the future. (might)
(Có thể thuốc kháng sinh sẽ không còn hiệu quả trong tương lai.)
Antibiotics might not be effective in the future.
(Thuốc kháng sinh có thể không có hiệu quả trong tương lai.)
Bài 3
3. Match 1-6 with a-f to make predictions.
(Ghép 1-6 với a-f để đưa ra dự đoán.)
1. If you touch that hot saucepan, ☐
2 If you take painkillers, ☐
3 If you twist your ankle, ☐
4 If you break your arm, ☐
5 If you aren't careful with that knife, ☐
6 If you have a bed nosebleed, ☐
a you won't be able to walk.
b you'll have to go to hospital.
c you might cut yourself.
d you'll burn yourself.
e you could lose a lot of blood.
f your headache will disappear
Lời giải chi tiết:
1 d
If you touch that hot saucepan, you’ll burn yourself.
(Nếu bạn chạm vào cái chảo nóng đó, bạn sẽ bị bỏng.)
2 f
If you take painkillers, your headache will disappear.
(Nếu bạn dùng thuốc giảm đau, cơn đau đầu của bạn sẽ biến mất.)
3 a
If you twist your ankle, you won’t be able to walk.
(Nếu bạn trẹo mắt cá chân, bạn sẽ không thể đi lại được.)
4 b
If you break your arm, you’ll have to go to hospital.
(Nếu bạn bị gãy tay, bạn sẽ phải đến bệnh viện.)
5 c
If you aren’t careful with that knife, you might cut yourself.
(Nếu không cẩn thận với con dao đó, bạn có thể bị đứt tay.)
6 e
If you have a bad nosebleed, you could lose a lot of blood.
(Nếu bạn bị chảy máu cam nặng, bạn có thể mất rất nhiều máu.)
Bài 4
4. Complete the first conditional sentences with the verbs below. Use the present simple form and will / won't+ base form.
(Hoàn thành các câu điều kiện đầu tiên với các động từ dưới đây. Sử dụng dạng hiện tại đơn và will / won't + dạng nguyên thể.)
1 If scientists ____________ cures for most diseases, people ____________ much longer.
2 If the climate ____________ warmer, sea levels____________
3 Many endangered species ____________ if we don't ____________ them.
4 We ____________ stop climate change if we ____________ less fossil fuels.
5 If we ____________ the rainforests, there ____________ more carbon dioxide in the atmosphere.
6 If we ____________ nuclear weapons, I think the world ____________ a much safer place.
Phương pháp giải:
*Cấu trúc câu điều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + will + Vo (nguyên thể).
*Nghĩa của từ vựng
be: thì, là, ở
not be able to: không có khả năng
cut down (phr.v): chặt
die out (phr.v): ttuyệt chủng
find (v): tìm
get (v): lấy
get rid of (phr.v): thoát khỏi
live (v): sống
protect (v): bảo vệ
rise (v): tăng
not use (v): không sử dụng
Lời giải chi tiết:
1 If scientists find cures for most diseases, people will live much longer.
(Nếu các nhà khoa học tìm ra cách chữa trị hầu hết các bệnh, con người sẽ sống lâu hơn.)
2 If the climate gets warmer, sea levels will rise.
(Nếu khí hậu ấm lên, mực nước biển sẽ dâng cao.)
3 Many endangered species will die out if we don't protect them.
(Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ tuyệt chủng nếu chúng ta không bảo vệ chúng.)
4 We won’t be able to stop climate change if we don’t use less fossil fuels.
(Chúng ta sẽ không thể ngăn chặn biến đổi khí hậu nếu không sử dụng ít nhiên liệu hóa thạch hơn.)
5 If we cut down the rainforests, there will be more carbon dioxide in the atmosphere.
(Nếu chúng ta chặt phá rừng nhiệt đới, sẽ có nhiều khí CO2 hơn trong khí quyển.)
6 If we get rid of nuclear weapons, I think the world will be a much safer place.
(Nếu chúng ta loại bỏ vũ khí hạt nhân, tôi nghĩ thế giới sẽ là một nơi an toàn hơn nhiều.)
- 3C. Listening - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 3D. Grammar - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 3E. Word Skills - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 3F. Reading - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 3G. Speaking - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 2B. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global