Unit 8: Mountains high, ocean deep - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends>
1. Look and count . Look at the letters. Write the word. 2. Write. 1. Read. Write ✓ or ✗ for each sentence.2. Listen and write T (true) or F (false).
Lesson One 1
1. Look and count . Look at the letters. Write the word.
(Nhìn và đếm. Nhìn vào các chữ cái. Viết từ.)
Lời giải chi tiết:
1. mountains |
2. waterfalls |
3. deep |
4. wide |
5. islands |
Tạm dịch:
1. Có tám ngọn núi.
2. Có bảy thác nước.
3. Có một đại dương sâu thẳm.
4. Có đại dương rộng lớn.
5. Có hai hòn đảo.
Lesson One 2
2. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. high waterfall |
2. wide lake |
3. high mountain |
4. deep ocean |
Tạm dịch:
1. Có một thác nước cao.
2. Có một cái hồ rộng lớn.
3. Có một ngọn núi cao.
4. Có một đại dương sâu thẳm.
Lesson Two 1
1. Read. Write ✓ or ✗for each sentence.
(Đọc. Viết ✓ hoặc ✗cho mỗi câu.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Ben cao hơn Carl.
2. Carl cao hơn Adam.
3. Ben thấp hơn Adam.
4. Máy bay nhanh hơn ô tô.
5. Xe đạp nhanh hơn ô tô.
6. Ô tô chậm hơn xe đạp.
7. Con báo nhanh hơn con voi.
8. Con báo nhanh hơn con chuột.
9. Con voi nhỏ hơn con chuột.
Lesson Two 2
2. Listen and write T (true) or F (false).
(Lắng nghe vào viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. T
2. _______
3. _______
4. _______
5. _______
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A giraffe is taller than a cat.
(Con hươu cao cổ cao hơn con mèo.)
2. An electric bike is faster than a motorcycle.
(Xe đạp điện nhanh hơn xe máy.)
3. Fansipan is higher than Bach Ma mountain.
(Đỉnh Phan-xi-păng cao hơn núi Bạch Mã.)
4. Cheetahs are bigger than elephants.
(Con báo đốm to hơn con voi.)
5. An ocean is deeper than a lake.
(Đại dương sâu hơn cái hồ.)
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
Lesson Two 3
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. larger than |
2. faster than |
3. higher than |
4. deeper than |
Tạm dịch:
1. Thái Bình Dương rộng lớn hơn Đại Tây Dương.
2. Con báo đốm nhanh hơn con voi.
3. Dãy Everest cao hơn đỉnh Phan-xi-păng.
4. Hồ Ba Bể sâu hơn hồ Hoàn Kiếm.
Lesson Three 1
1. Match the question with the answer.
(Nối câu hỏi với câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. f |
4. e |
5. b |
6. d |
Tạm dịch:
1 - c. Quả nho to hơn quả dưa gang đúng không? - Không, nó không.
2 - a. Cái gì cao hơn một tòa nhà? - Một ngọn núi.
3 - f. Con ngựa chậm hơn con báo đúng không? - Đúng, nó chậm hơn.
4 - e. Con gì nhỏ hơn con chuột? - Một quả nho.
5 - b. Con sư tử cao hơn con hươu cao cổ đúng không? - Không, nó không.
6 - d. Cái gì nhanh hơn tàu hỏa? - Máy bay.
Lesson Three 2
2. Look at the chart. Circle the mistake in each sentence. Write the correct sentence.
(Nhìn vào đồ thị. Khoanh tròn vào lỗi sai ở mỗi câu. Viết câu đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. A train is slower than a plane.
2. A mouse is shorter than a horse.
3. Australia is larger than Singapore.
4. A plane is faster than a car.
5. Viet Nam is smaller than Australia.
6. A giraffe is taller than a horse.
Tạm dịch:
1. Tàu hỏa chậm hơn máy bay.
2. Con chuột thấp hơn con ngựa.
3. Nước Úc rộng lớn hơn nước Sing-ga-po.
4. Máy bay nhanh hơn ô tô.
5. Việt Nam nhỏ hơn Úc.
6. Con hươu cao cổ cao hơn con ngựa.
Lesson Four 1
1. Listen to the chant and write the words.
(Lắng nghe bài hát và viết từ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
It's deeper than a swimming pool.
It's wider than a plane.
It's longer than the road to school.
What is it? What's the name?
Tạm dịch:
Nó sâu hơn một hồ bơi
Nó rộng lớn hơn một chiếc máy bay.
Nó dài hơn con đường đến trường.
Nó là gì? Tên là gì?
Lời giải chi tiết:
1. deeper than |
2. wider than |
3. longer than |
Lesson Four 2
2. Listen and underline the words that sound stronger.
(Lắng nghe và gạch chân dưới các từ có âm thanh mạnh hơn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một ngọn núi cao hơn một tòa nhà.
Một con báo đốm nhanh hơn con mèo.
Những quả nho nhỏ hơn quả dưa gang.
Chúng ta đều đồng tình với điều đó.
Lời giải chi tiết:
A mountain is higher than a building.
A cheetah is faster than a cat.
Grapes are smaller than melons.
We all agree with that.
Lesson Four 3
3. Draw and write
(Vẽ và viết)
Lời giải chi tiết:
Suggested answer:
A table is bigger than a ruler.
(Cái bàn to hơn cái thước.)
A tree is higher than a baby.
(Cái cây cao hơn đứa trẻ.)
Các em tự vẽ.
Lesson Five 1
1. Order the letters and write the word.
(Sắp xếp các chữ cái và viết từ.)
Lời giải chi tiết:
1. world |
2. restaurant |
3. floor |
4. dark |
5. building |
World (n): thế giới
Restauranr (n): nhà hàng
Floor (n): sàn nhà, tầng
Dark (adj): tối tăm
Building (n): tòa nhà
Lesson Five 2
2. Read the text in the Student Book. Write sentences.
(Đọc đoạn văn trong sách giáo khoa. Viết câu.)
Lời giải chi tiết:
1. Fansipan mountain is higher than Bach Ma mountain.
2. Son Doong cave is larger than other caves in the world.
3. Dong Nai river is longer than other rivers in Viet Nam.
4. Landmark 81 is taller than Keangnam Tower.
Tạm dịch:
1. Đỉnh Phan-xi-păng cao hơn dãy Bạch Mã.
2. Hang Sơn Đoòng rộng lớn hơn tất cả các hang động khác ở trên thế giới.
3. Sông Đồng Nai dài hơn những con sông khác ở Việt Nam.
4. Landmark 81 cao hơn tòa nhà Keangnam.
Lesson Six 1
1. Write and or but.
(Viết “và” hoặc “nhưng”.)
Lời giải chi tiết:
1. but |
2. and |
3. but |
4. and |
Tạm dịch:
1. Chùa Chedi Luand rất lâu đời. nhưng chùa Chiang Man lâu đời hơn.
2. Hang Sơn Đoòng dài khoảng 9 ki-lô-mét và rộng 160 mét.
3. Tòa nhà Keangnam cao 349 mét, nhưng tòa Landmark 81 cao hơn.
4. Sông Ping rất dài và rộng.
Lesson Six 2
2. Complete the notes.
(Hoàn thành ghi chú.)
Lời giải chi tiết:
Fansipan mountains:
What’s the place?: A very tall mountain
Where is it?: It’s in Vietnam
What can you find there?: You can find rocks and clouds at the top! It’s very cold and windy there
How old is it?: 250 – 260 million years old
How tall/ long/ wide is it?: The mountain peak has an altitude of 3147.3 m
Tạm dịch:
Núi Fansipan:
Ở đâu?: Một ngọn núi rất cao
Ở đâu?: Ở Việt Nam
Bạn có thể tìm thấy gì ở đó?: Bạn có thể tìm thấy đá và mây trên đỉnh! Trời rất lạnh và gió ở đó
Nó bao nhiêu tuổi?: 250 – 260 triệu năm tuổi
Nó cao/dài/rộng bao nhiêu?: Đỉnh núi cao 3147,3 m
Lesson Six 3
3. Write a fact file. Use your notes to help you.
(Viết một tập tin thực tế. Sử dụng ghi chú của bạn để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Fansipan Mountain is a very tall mountain in Vietnam. It's like a giant hill that reaches up to touch the sky! The mountain is so old, it's like a really, really old grandpa. It's about 250 to 260 years old! At the very top of the mountain, it's cold and windy. You can see big rocks and white clouds there. It's like being in a big, fluffy blanket of clouds! The mountain is very tall, about 3147.3 meters high. That's like stacking lots of tall buildings on top of each other! Climbing Fansipan Mountain is like a big adventure.
Tạm dịch:
Núi Fansipan là một ngọn núi rất cao ở Việt Nam. Nó giống như một ngọn đồi khổng lồ vươn lên chạm tới bầu trời! Ngọn núi này rất già, giống như một ông già thực sự, thực sự già. Nó khoảng 250 đến 260 tuổi! Trên đỉnh núi, trời lạnh và gió. Bạn có thể nhìn thấy những tảng đá lớn và những đám mây trắng ở đó. Giống như đang ở trong một tấm chăn mây lớn, mềm mại! Ngọn núi này rất cao, cao khoảng 3147,3 mét. Giống như xếp chồng nhiều tòa nhà cao tầng lên nhau vậy! Leo núi Fansipan giống như một cuộc phiêu lưu lớn.
- Unit 9: In the park - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Review 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Family and Friends - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends