Trắc nghiệm Ngữ âm /z/ Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Đề bài
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    busy 
- 
                    B.
                    easy 
- 
                    C.
                    music 
- 
                    D.
                    sound 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    visit 
- 
                    B.
                    story 
- 
                    C.
                    person 
- 
                    D.
                    hospital 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    learns 
- 
                    B.
                    travels 
- 
                    C.
                    puts 
- 
                    D.
                    begs 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    lives 
- 
                    B.
                    catches 
- 
                    C.
                    cures 
- 
                    D.
                    loves 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    cousin 
- 
                    B.
                    present 
- 
                    C.
                    design 
- 
                    D.
                    herself 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    result 
- 
                    B.
                    version 
- 
                    C.
                    husband 
- 
                    D.
                    president 
A. /s/
B. /z/
A. /z/
B. /s/
A. /z/
B. /ʃ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    dessert 
- 
                    B.
                    massive 
- 
                    C.
                    message 
- 
                    D.
                    classic 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    glass 
- 
                    B.
                    address 
- 
                    C.
                    across 
- 
                    D.
                    scissors 
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    these 
- 
                    B.
                    cheese 
- 
                    C.
                    choose 
- 
                    D.
                    course 
A. /s/
B. /z/
A. /z/
B. /ʒ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    buzz 
- 
                    B.
                    blizzard 
- 
                    C.
                    fuzzy 
- 
                    D.
                    pizza 
Lời giải và đáp án
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    busy 
- 
                    B.
                    easy 
- 
                    C.
                    music 
- 
                    D.
                    sound 
Đáp án : D
busy /ˈbɪzi/
easy/ˈiːzi/
music/ˈmjuːzɪk/
sound/saʊnd/
Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    visit 
- 
                    B.
                    story 
- 
                    C.
                    person 
- 
                    D.
                    hospital 
Đáp án : A
visit /ˈvɪzɪt/
story /ˈstɔːri/
person /ˈpɜːsn/
hospital /ˈhɒspɪtl/
Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    learns 
- 
                    B.
                    travels 
- 
                    C.
                    puts 
- 
                    D.
                    begs 
Đáp án : C
learns /lɜːnz/
travels/ˈtrævlz/
puts/pʊts/
begs/bɛgz/
Đáp án C đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    lives 
- 
                    B.
                    catches 
- 
                    C.
                    cures 
- 
                    D.
                    loves 
Đáp án : B
lives /lɪvz/
catches /ˈkæʧɪz/
cures/kjʊəz/
loves/lʌvz/
Đáp án B đọc là /ɪz/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    cousin 
- 
                    B.
                    present 
- 
                    C.
                    design 
- 
                    D.
                    herself 
Đáp án : D
cousin /ˈkʌzn/
present/prɪˈzɛnt/
design/dɪˈzaɪn/
herself/hɜːˈsɛlf/
Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    result 
- 
                    B.
                    version 
- 
                    C.
                    husband 
- 
                    D.
                    president 
Đáp án : B
result /rɪˈzʌlt/
version/. /ˈvɜːʃən/
husband/ˈhʌzbənd/
president/ˈprɛzɪdənt/
Đáp án B đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
A. /s/
B. /z/
A. /z/
B. /s/
A. /z/
B. /ʃ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    dessert 
- 
                    B.
                    massive 
- 
                    C.
                    message 
- 
                    D.
                    classic 
Đáp án : A
dessert /dɪˈzɜːt/
massive/ˈmæsɪv/
message/ˈmɛsɪʤ/
classic/ˈklæsɪk/
Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    glass 
- 
                    B.
                    address 
- 
                    C.
                    across 
- 
                    D.
                    scissors 
Đáp án : D
glass /glɑːs/
address /əˈdrɛs/
across /əˈkrɒs/
scissors /ˈsɪzəz/
Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    these 
- 
                    B.
                    cheese 
- 
                    C.
                    choose 
- 
                    D.
                    course 
Đáp án : D
these /ðiːz/
cheese /ʧiːz/
choose /ʧuːz/
course /kɔːs/
Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
A. /s/
B. /z/
A. /z/
B. /ʒ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
- 
                    A.
                    buzz 
- 
                    B.
                    blizzard 
- 
                    C.
                    fuzzy 
- 
                    D.
                    pizza 
Đáp án : D
buzz /bʌz/
blizzard/ˈblɪzəd/
fuzzy/ˈfʌzi/
pizza/ˈpiːtsə/
Đáp án D đọc là /ts/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ âm /t/ Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp Thì tương lai đơn Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "might" Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 9 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 9 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 9 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Unit 9 phần 2 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Unit 9 (phần 1) Tiếng Anh 6 iLearn Smart World với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
- Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
- Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
- Trắc nghiệm Ngữ pháp So sánh nhất của tính từ Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
- Trắc nghiệm Ngữ pháp So sánh hơn của tính từ Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
 
                 
                             
                             
        
 
  
  
                                            
 
             
             
             
            