Trắc nghiệm Unit 8 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
Đề bài
Match.
1. Singing
2. Washing
3. Taking
4. Brushing
a. the car
b. my hair
c. a song
d. photos
Look and choose the correct answer.
She's ________.
a. eating
b. talking
c. playing
Look and choose the correct answer.
They're _________.
a. watching
b. dancing
c. eating
Look and choose the correct answer.
They're __________.
a. singing
b. talking
c. playing
Look and choose the correct answer.
She's ___________.
a. eating
b. watching
c. sleeping
Look and choose the correct answer.
They're __________ the car.
a. washing
b. playing
c. brushing
Complete the sentences with the available words.
2. I’m ..... with my Dad.
3. She's ..... a cake.
4. He's ..... his hair.
5. He's ..... a lot of photos.
Lời giải và đáp án
Match.
1. Singing
2. Washing
3. Taking
4. Brushing
a. the car
b. my hair
c. a song
d. photos
1. Singing
c. a song
2. Washing
a. the car
3. Taking
d. photos
4. Brushing
b. my hair
1 – c
Singing a song: hát một bài hát
2 – a
Washing the car: rửa xe ô tô
3 – d
Taking photos: chụp ảnh
4 – b
Brushing my hair: chải tóc
Look and choose the correct answer.
She's ________.
a. eating
b. talking
c. playing
a. eating
She’s eating. (Cô ấy đang ăn.)
Look and choose the correct answer.
They're _________.
a. watching
b. dancing
c. eating
b. dancing
They’re dancing. (Họ đang nhảy.)
Look and choose the correct answer.
They're __________.
a. singing
b. talking
c. playing
b. talking
They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)
Look and choose the correct answer.
She's ___________.
a. eating
b. watching
c. sleeping
c. sleeping
She’s sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
Look and choose the correct answer.
They're __________ the car.
a. washing
b. playing
c. brushing
a. washing
They’re washing the car. (Họ đang rửa xe.)
Complete the sentences with the available words.
2. I’m ..... with my Dad.
3. She's ..... a cake.
4. He's ..... his hair.
5. He's ..... a lot of photos.
2. I’m
3. She's
4. He's
5. He's
1. He’s playing music. (Anh ấy đang chơi nhạc.)
2. I’m dancing with my dad. (Mình đang nhảy cùng bố.)
3. She’s eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh kem.)
4. He’s brushing his hair. (Anh ấy đang chải tóc.)
5. He’s taking a lot of photos. (Anh ấy đang chụp rất nhiều ảnh.)
- Trắc nghiệm Unit 12 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 12 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 11 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 11 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 10 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends