Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
Đề bài
Choose has or have.
I _____ brown eyes.
have
has
Choose has or have.
He _____ black hair.
have
has
Choose has or have.
I _____ curly hair.
have
has
Choose has or have.
She _____ blue eyes.
have
has
Choose the correct answer.
I ____ have blue eyes.
a. don't
b. do
c. has
Choose the correct answer.
_____ has straight hair.
a. She
b. I
c. Don't
Choose the correct answer.
_____ have brown hair.
a. He
b. She
c. I
Choose the correct answer.
_____ don’t have long hair.
a. He
b. She
c. I
Look and choose the correct sentence.
He has blue eyes.
He have blue eyes.
Look and choose the correct sentence.
I have blue eyes.
I don’t have long hair.
Look and choose the correct sentence.
She has black hair.
She has curly hair.
Look and choose the correct sentence.
I don’t have straight hair.
I have blue eyes.
Rearrange to make a correct sentence.
have
a
nose
I
straight
.
Rearrange to make a correct sentence.
She
eyes
has
green
.
Rearrange to make a correct sentence.
don't
curly
I
have
hair
.
Rearrange to make a correct sentence.
He
hair
black
has
.
Lời giải và đáp án
Choose has or have.
I _____ brown eyes.
have
has
have
I have brown eyes. (Tôi có đôi mắt màu nâu.)
Choose has or have.
He _____ black hair.
have
has
has
"He" là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên động từ chính trong câu cần được chia: Have => has.
He has black hair. (Anh ấy có mái tóc đen.)
Choose has or have.
I _____ curly hair.
have
has
have
I have curly hair. (Tôi có mái tóc xoăn.)
Choose has or have.
She _____ blue eyes.
have
has
has
She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.)
Choose the correct answer.
I ____ have blue eyes.
a. don't
b. do
c. has
a. don't
I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)
Choose the correct answer.
_____ has straight hair.
a. She
b. I
c. Don't
a. She
Trong 3 phương án, chỉ có đáp án C là đại từ, có thể làm chủ ngữ.
She has straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng.)
Choose the correct answer.
_____ have brown hair.
a. He
b. She
c. I
c. I
I have brown hair. (Tôi có mái tóc màu nâu.)
Choose the correct answer.
_____ don’t have long hair.
a. He
b. She
c. I
c. I
I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)
Look and choose the correct sentence.
He has blue eyes.
He have blue eyes.
He has blue eyes.
Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.
He has blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh dương.)
He have blue eyes. => Câu này sai ngữ pháp.
Look and choose the correct sentence.
I have blue eyes.
I don’t have long hair.
I don’t have long hair.
Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.
I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh.)
I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)
Look and choose the correct sentence.
She has black hair.
She has curly hair.
She has curly hair.
Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.
She has black hair. (Cô ấy có mái tóc màu đen.)
She has curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn.)
Look and choose the correct sentence.
I don’t have straight hair.
I have blue eyes.
I don’t have straight hair.
Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.
I don’t have straight hair. (Tôi không có mái tóc thẳng.)
I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh dương.)
Rearrange to make a correct sentence.
have
a
nose
I
straight
.
I
have
a
straight
nose
.
I have ____. (Tôi có ____.)
I have a straight nose. (Tôi có một cái mũi thẳng.)
Rearrange to make a correct sentence.
She
eyes
has
green
.
She
has
green
eyes
.
She/He has _____. (Cô ấy/Anh ấy có ____.)
She has green eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá.)
Rearrange to make a correct sentence.
don't
curly
I
have
hair
.
I
don't
have
curly
hair
.
I don’t have _____. (Tôi không có ____.)
I don’t have curly hair. (Tôi không có mái tóc xoăn.)
Rearrange to make a correct sentence.
He
hair
black
has
.
He
has
black
hair
.
She/He has _____. (Cô ấy/Anh ấy có ____.)
He has black hair. (Anh ấy có mái tóc màu đen.)
- Trắc nghiệm Unit 12 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 12 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 11 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 11 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 10 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends