Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 11 Friends Global
Đề bài
She fancies _____ her hand at painting, and therefore she is going to enrol in an art class.
-
A.
to try
-
B.
to have tried
-
C.
trying
-
D.
that she tries
Without her support, I _____ my overseas study.
-
A.
hadn’t completed
-
B.
wouldn’t have completed
-
C.
will soon complete
-
D.
didn’t complete
Parents can set their children up for success and help them become _____ in sports and in life.
-
A.
winning
-
B.
winners
-
C.
won
-
D.
win
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Though he heard the loud crash, he didn't bat an eyelid and continued reading his book.
-
A.
ignited
-
B.
reacted
-
C.
blinked
-
D.
frowned
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
I’d love to learn German. I really haven’t got time.
-
A.
Because I really haven’t got time, I’d love to learn German.
-
B.
I really haven’t got time; therefore, I’d love to learn German.
-
C.
I’d love to learn German; however, I haven’t got time.
-
D.
I really haven’t got time; as a result, I’d not love to learn German.
Lời giải và đáp án
She fancies _____ her hand at painting, and therefore she is going to enrol in an art class.
-
A.
to try
-
B.
to have tried
-
C.
trying
-
D.
that she tries
Đáp án : C
fancy + V-ing: thích làm gì
try one’s hand at V-ing: thử làm cái gì lần đầu
She fancies trying her hand at painting, and therefore she is going to enrol in an art class.
(Cô ấy muốn thử vẽ, và vì vậy cô ấy sẽ đăng kí vào lớp nghệ thuật.)
Without her support, I _____ my overseas study.
-
A.
hadn’t completed
-
B.
wouldn’t have completed
-
C.
will soon complete
-
D.
didn’t complete
Đáp án : B
Câu điều kiện loại 3 diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3:
If + Quá khứ hoàn thành, S + would/could… + have + V3.
Without her support, I wouldn’t have complete my overseas study.
(Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành chương trình du học của mình.)
Parents can set their children up for success and help them become _____ in sports and in life.
-
A.
winning
-
B.
winners
-
C.
won
-
D.
win
Đáp án : B
become + N: trở thành ai/cái gì
Parents can set their children up for success and help them become winners in sports and in life.
(Bố mẹ có thể hỗ trợ để con trẻ đạt được thành công và giúp các em trở thành những người chiến thắng trong thể thao lẫn cuộc sống.)
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Though he heard the loud crash, he didn't bat an eyelid and continued reading his book.
-
A.
ignited
-
B.
reacted
-
C.
blinked
-
D.
frowned
Đáp án : B
not bat an eye: không hề chớp mắt (dùng để nói về ai đó không thể tỏ ra bất kì sự lo lắng hay bất ngờ nào khi gặp tình huống không ngờ tới.) >< react (v): phản ứng
ignite (v): bốc cháy
blink (v): nháy mắt
frown (v): nhăn mặt
Though he heard the loud crash, he didn't bat an eyelid and continued reading his book.
(Mặc dù nghe thấy tiếng động lớn từ một vụ tai nạn nhưng anh ta chẳng hề phản ứng gì và cứ tiếp tục đọc sách.)
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
I’d love to learn German. I really haven’t got time.
-
A.
Because I really haven’t got time, I’d love to learn German.
-
B.
I really haven’t got time; therefore, I’d love to learn German.
-
C.
I’d love to learn German; however, I haven’t got time.
-
D.
I really haven’t got time; as a result, I’d not love to learn German.
Đáp án : C
I’d love to learn German. I really haven’t got time.
(Tôi thích học tiếng Đức. Tôi thật sự không có thời gian.)
I’d love to learn German; however, I haven’t got time.
(Tôi rất thích học tiếng Đức; tuy nhiên, tôi không có thời gian.)
- Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh 11 Friends Global
- Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 11 Friends Global
- Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 6 Tiếng Anh 11 Friends Global
- Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 5 Tiếng Anh 11 Friends Global
- Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 11 Friends Global