Tóm tắt, bố cục Văn 10 Kết nối tri thức hay nhất Tóm tắt, bố cục, nội dung chính các tác phẩm SGK Văn 10..

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư


Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.


Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Qua văn bản “Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn đã phát hiện cái sự phối hợp của tiếng thơ và tiếng thu tạo nên một bản hoà âm độc đáo trong thơ Lưu Trọng Lư. Bằng lập luận chặt chẽ, tài tình cùng cách bình luận giàu cảm xúc, tác giả đã làm nổi bật một cấu trúc ngôn từ thi ca tinh vi và đẹp đẽ.

Mẫu 2

Qua văn bản Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư, Chu Văn Sơn đã chỉ ra giá trị thẩm mĩ độc đáo của bài thơ ở sự cộng hưởng tinh tế giữa âm thanh và cảm xúc. Tác giả không xem Tiếng thu như một văn bản miêu tả mùa mà tiếp cận nó như một cấu trúc ngôn từ mang tính nhạc sâu sắc. Tiếng thơ được phân tích như một hệ thống âm vang gợi mở không gian thu mênh mang và bảng lảng. Chu Văn Sơn nhấn mạnh vai trò của nhịp điệu và sự lặp âm trong việc kiến tạo cảm giác buồn dịu và xa vắng. Từ tiếng nai ngơ ngác đến nhịp lá rơi thầm, mỗi yếu tố đều tham gia vào bản hòa âm chung. Phân tích của tác giả cho thấy thơ Lưu Trọng Lư không nặng về hình ảnh mà thiên về âm hưởng. Âm thanh trở thành linh hồn của thi phẩm. Cảm xúc được dẫn dắt không bằng lý trí mà bằng thính giác. Cách lập luận của Chu Văn Sơn vừa chặt chẽ vừa giàu rung động. Ông kết hợp tri thức thi pháp với trực giác thẩm mĩ. Qua đó, Tiếng thu hiện lên như một khúc nhạc buồn của tâm hồn thi sĩ. Bản hòa âm ấy làm nên vẻ đẹp riêng của thơ mới đầu mùa.

Mẫu 3

Chu Văn Sơn trong Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu đã tiếp cận thơ Lưu Trọng Lư từ bình diện âm thanh và nhạc tính. Ông cho rằng cái hay của Tiếng thu không nằm ở ý tứ mà nằm ở sự ngân vang của ngôn từ. Bài thơ được kiến tạo như một chỉnh thể âm hưởng nơi tiếng thu và tiếng lòng hòa quyện. Nhà nghiên cứu phân tích từng lớp âm thanh để làm rõ cảm giác mơ hồ và u tịch. Nhịp thơ chậm, đều, tạo nên không gian trầm lắng. Những từ ngữ gợi thanh được lựa chọn kĩ lưỡng và đặt vào vị trí có chủ ý. Chu Văn Sơn chỉ ra sự tương tác giữa tiếng nai, tiếng lá và sự im lặng bao quanh. Chính sự im lặng ấy làm nổi bật âm thanh. Bài thơ vì thế không ồn ào mà thấm sâu. Phân tích của tác giả cho thấy tư duy âm nhạc trong thơ Lưu Trọng Lư. Lập luận vừa khoa học vừa giàu chất văn. Bài viết giúp người đọc cảm nhận thơ bằng tai nghe tinh tế hơn. Tiếng thu hiện ra như một bản nhạc của nỗi buồn nhân thế.

 


Xem thêm

Mẫu 4

Văn bản Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu thể hiện khả năng đọc thơ tinh tế của Chu Văn Sơn. Ông nhìn Tiếng thu như một cấu trúc âm thanh được tổ chức có ý thức. Các yếu tố ngôn từ không chỉ mang nghĩa mà còn mang nhạc tính. Nhà nghiên cứu tập trung làm rõ sự phối hợp giữa nhịp điệu, thanh điệu và trường âm. Tiếng thơ không tách rời tiếng thu mà hòa làm một. Sự cộng hưởng ấy tạo nên cảm giác bâng khuâng đặc trưng của Lưu Trọng Lư. Chu Văn Sơn phân tích cách nhà thơ sử dụng từ láy và thanh bằng để tạo độ mềm. Ông cũng chỉ ra vai trò của khoảng lặng trong bài thơ. Khoảng lặng không phải là trống rỗng mà là nền cho âm thanh vang lên. Cách lập luận đi từ chi tiết đến tổng thể. Giọng văn phân tích nhưng vẫn giàu xúc cảm. Người đọc được dẫn dắt vào thế giới âm thanh của thơ mới. Tiếng thu nhờ đó trở thành một biểu tượng thẩm mĩ. Bài viết góp phần khẳng định vị trí Lưu Trọng Lư trong phong trào Thơ mới.

Mẫu 5

Trong Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu, Chu Văn Sơn đã khai mở một hướng tiếp cận giàu giá trị thi pháp. Ông xem bài thơ như một bản nhạc được viết bằng chữ. Ngôn từ trong Tiếng thu không đứng riêng lẻ mà kết nối thành chuỗi âm hưởng. Nhà nghiên cứu phân tích sự lặp lại có tính nhạc của các thanh điệu. Những yếu tố ấy tạo nên nhịp điệu chậm buồn và mơ hồ. Chu Văn Sơn nhấn mạnh cảm giác nghe hơn là nhìn khi tiếp nhận bài thơ. Tiếng nai, tiếng lá, tiếng gió hòa vào nhau trong một không gian tĩnh. Cái tĩnh ấy không chết mà rung động âm thầm. Phân tích cho thấy sự tinh vi trong lựa chọn và sắp đặt ngôn từ của Lưu Trọng Lư. Cách bình luận của tác giả không khô cứng mà giàu cảm xúc. Lập luận được triển khai mạch lạc và thuyết phục. Người đọc cảm nhận được chiều sâu thẩm mĩ của thơ mới. Tiếng thu hiện lên như một khúc độc tấu buồn. Bản hòa âm ấy làm nên giá trị lâu bền của thi phẩm.

Mẫu 6

Chu Văn Sơn trong văn bản đã tiếp cận Tiếng thu từ phương diện âm nhạc của ngôn từ. Ông cho rằng chính sự hòa phối âm thanh đã tạo nên linh hồn bài thơ. Ngôn từ không chỉ truyền đạt ý nghĩa mà còn ngân vang cảm xúc. Nhà nghiên cứu phân tích nhịp thơ chậm và đều như nhịp thở của mùa thu. Tiếng nai được đặt trong mối quan hệ với không gian tĩnh lặng. Âm thanh ấy vang lên rồi tan vào im lặng. Chính sự tan biến ấy tạo nên nỗi buồn man mác. Chu Văn Sơn chỉ ra sự tinh tế trong việc sử dụng thanh bằng. Những thanh ấy làm mềm câu thơ và kéo dài dư âm. Lập luận của tác giả dựa trên phân tích cụ thể nhưng không sa vào kĩ thuật khô khan. Cảm xúc thẩm mĩ luôn song hành cùng lí trí. Bài viết cho thấy tư duy thi pháp hiện đại của Lưu Trọng Lư. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm trầm. Người đọc được gợi mở cách thưởng thức thơ bằng cảm giác nghe. Bài viết góp phần làm sáng tỏ giá trị nghệ thuật của Thơ mới.

Mẫu 7

Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu là một bài viết giàu chiều sâu phê bình của Chu Văn Sơn. Tác giả không phân tích bài thơ theo lối giải nghĩa thông thường. Ông tập trung khám phá cấu trúc âm thanh của ngôn từ. Tiếng thơ được xem như một dòng nhạc chảy ngầm. Sự kết hợp giữa các yếu tố âm thanh tạo nên cảm giác mùa thu đặc trưng. Chu Văn Sơn phân tích vai trò của nhịp và thanh trong việc gợi cảm xúc. Tiếng nai không chỉ là hình ảnh mà là một điểm nhấn âm thanh. Khoảng không gian im lặng xung quanh làm nổi bật âm vang ấy. Nhà nghiên cứu cho thấy sự tinh tế trong cách Lưu Trọng Lư tổ chức ngôn từ. Lập luận được triển khai có hệ thống và thuyết phục. Giọng văn vừa phân tích vừa trữ tình. Người đọc được dẫn dắt đi sâu vào thế giới âm hưởng của bài thơ. Tiếng thu hiện ra như một bản nhạc buồn và đẹp. Bài viết góp phần khẳng định vị trí của thi sĩ trong lịch sử thơ ca Việt Nam.

Mẫu 8

Chu Văn Sơn đã nhìn Tiếng thu như một chỉnh thể nghệ thuật mang tính nhạc cao. Trong văn bản, ông chỉ ra sự hòa quyện giữa tiếng thu của thiên nhiên và tiếng lòng của thi sĩ. Ngôn từ được tổ chức như những nốt nhạc. Nhịp điệu bài thơ chậm rãi và đều đặn. Sự lặp lại của thanh điệu tạo nên cảm giác ngân vang. Tiếng nai vang lên trong không gian tĩnh lặng tạo hiệu ứng thẩm mĩ đặc biệt. Nhà nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của khoảng trống âm thanh. Khoảng trống ấy làm nền cho cảm xúc lan tỏa. Phân tích cho thấy thơ Lưu Trọng Lư thiên về cảm giác hơn là tư duy. Chu Văn Sơn kết hợp phân tích thi pháp với cảm nhận cá nhân. Lập luận mạch lạc nhưng không khô cứng. Người đọc được gợi mở cách tiếp cận thơ bằng thính giác. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm sâu lắng. Bài viết làm nổi bật vẻ đẹp tinh vi của ngôn từ thơ mới.

Mẫu 9

Trong Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu, Chu Văn Sơn đã phát hiện giá trị nghệ thuật cốt lõi của bài thơ. Ông cho rằng cái hay của Tiếng thu nằm ở sự phối hợp tinh tế giữa các lớp âm thanh. Ngôn từ được sắp xếp có chủ ý để tạo nhạc tính. Nhịp thơ chậm gợi cảm giác buồn và cô tịch. Tiếng nai trở thành trung tâm âm hưởng của bài thơ. Âm thanh ấy vang lên rồi chìm vào im lặng. Chính sự chìm lắng ấy tạo nên dư âm kéo dài. Chu Văn Sơn phân tích sự lựa chọn thanh bằng để tạo độ mềm mại. Lập luận dựa trên chi tiết nhưng hướng tới tổng thể. Giọng văn phê bình giàu chất văn chương. Người đọc không chỉ hiểu mà còn cảm thơ sâu hơn. Bài viết giúp làm sáng rõ phong cách Lưu Trọng Lư. Tiếng thu hiện ra như một khúc nhạc của nỗi buồn nhân sinh. Bản hòa âm ấy làm nên sức sống lâu dài của thi phẩm.

Mẫu 10

Chu Văn Sơn trong bài viết đã tiếp cận Tiếng thu từ góc nhìn âm hưởng. Ông cho rằng bài thơ được kiến tạo như một bản nhạc bằng chữ. Ngôn từ không chỉ mang nghĩa mà còn mang âm. Sự kết hợp giữa các yếu tố âm thanh tạo nên cảm giác mùa thu mơ hồ. Nhà nghiên cứu phân tích nhịp điệu chậm và đều. Tiếng nai được đặt trong không gian tĩnh để làm nổi bật. Khoảng im lặng xung quanh trở thành một yếu tố nghệ thuật. Chu Văn Sơn cho thấy sự tinh vi trong cách Lưu Trọng Lư tổ chức câu thơ. Lập luận của ông chặt chẽ nhưng giàu cảm xúc. Bài viết kết hợp lí trí phân tích với trực giác thẩm mĩ. Người đọc được dẫn dắt vào thế giới âm thanh của thơ mới. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm buồn và đẹp. Bài viết góp phần khẳng định giá trị nghệ thuật của Lưu Trọng Lư.

Mẫu 11

Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu thể hiện khả năng cảm thụ thơ sâu sắc của Chu Văn Sơn. Ông nhìn bài thơ như một cấu trúc âm thanh tinh tế. Ngôn từ được sắp xếp để tạo nhịp và giai điệu. Tiếng thu không chỉ là bối cảnh mà là linh hồn bài thơ. Nhà nghiên cứu phân tích sự hòa quyện giữa tiếng thiên nhiên và tiếng lòng. Tiếng nai vang lên trong không gian tĩnh lặng. Âm thanh ấy gợi cảm giác cô đơn và bâng khuâng. Chu Văn Sơn nhấn mạnh vai trò của thanh điệu mềm mại. Lập luận dựa trên phân tích cụ thể từng yếu tố. Giọng văn vừa khoa học vừa trữ tình. Người đọc được gợi mở cách thưởng thức thơ bằng cảm giác nghe. Tiếng thu hiện ra như một khúc nhạc trầm. Bài viết làm nổi bật phong cách Lưu Trọng Lư. Qua đó, giá trị của Thơ mới được khẳng định.

Mẫu 12

Trong văn bản Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu, Chu Văn Sơn đã triển khai một cách đọc thơ dựa trên thi pháp âm thanh. Ông không tiếp cận bài thơ như một chỉnh thể biểu ý mà như một cấu trúc biểu cảm được tổ chức bằng nhịp điệu và thanh điệu. Tiếng thu được xem là kết quả của sự cộng hưởng giữa âm thanh ngoại giới và rung động nội tâm. Ngôn từ trong bài thơ được lựa chọn không nhằm miêu tả mà nhằm tạo dư âm. Chu Văn Sơn phân tích vai trò của nhịp chậm như một nguyên tắc tổ chức cảm xúc. Tiếng nai không mang ý nghĩa tả thực mà trở thành một tín hiệu thẩm mĩ. Sự im lặng bao quanh âm thanh được xem là yếu tố cấu thành nghệ thuật. Khoảng trống ấy tạo chiều sâu cho cảm xúc thu. Bài viết cho thấy tư duy âm nhạc hóa ngôn từ của Lưu Trọng Lư. Lập luận mang tính hệ thống và nhất quán. Giọng văn phê bình giàu chất trữ tình trí tuệ. Người đọc được dẫn vào một cách cảm thụ thơ mang tính hiện đại. Tiếng thu hiện lên như một cấu trúc âm hưởng tinh vi.

Mẫu 13

Chu Văn Sơn trong bài viết đã đặt Tiếng thu vào bình diện thi pháp học của Thơ mới. Ông cho rằng bài thơ là một thực thể âm thanh hơn là một văn bản miêu tả cảnh vật. Ngôn từ được tổ chức theo nguyên tắc nhạc tính hơn là logic ngữ nghĩa. Nhà nghiên cứu phân tích sự phân bố thanh bằng như một chiến lược thẩm mĩ. Nhịp điệu chậm tạo ra trường cảm xúc kéo dài. Tiếng nai vang lên như một điểm nhấn âm học trong không gian tĩnh. Âm thanh ấy không dẫn tới hành động mà dẫn tới cảm giác. Khoảng lặng được xem như một thành tố tích cực của cấu trúc thơ. Chu Văn Sơn nhấn mạnh sự hòa nhập giữa chủ thể trữ tình và thiên nhiên. Cảm xúc không bộc lộ trực tiếp mà lan tỏa qua âm hưởng. Lập luận của tác giả mang tính phát hiện và gợi mở. Bài viết giúp tái định vị giá trị Tiếng thu trong lịch sử Thơ mới. Tác phẩm hiện lên như một bản hòa âm của nỗi buồn hiện sinh. Ngôn từ trở thành phương tiện của cảm giác hơn là của tư duy.

Mẫu 14

Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu cho thấy một cách tiếp cận thơ giàu tính liên ngành của Chu Văn Sơn. Ông kết hợp thi pháp học với cảm thụ âm nhạc để đọc bài thơ. Tiếng thu được nhìn nhận như một chỉnh thể mang tính thính giác. Ngôn từ trong bài thơ được tổ chức để tạo nhịp rung cảm. Sự lặp lại của thanh điệu tạo nên hiệu ứng ngân vang. Tiếng nai không còn là hình ảnh mà trở thành âm sắc chủ đạo. Khoảng im lặng xung quanh đóng vai trò như nền âm. Nhà nghiên cứu phân tích sự tiết chế trong ngôn ngữ thơ Lưu Trọng Lư. Chính sự tiết chế ấy làm tăng cường độ cảm xúc. Lập luận của tác giả đi từ vi mô ngôn từ đến vĩ mô cấu trúc. Giọng văn phân tích nhưng giàu trực giác thẩm mĩ. Bài viết mở ra một cách nghe thơ hơn là đọc thơ. Tiếng thu hiện lên như một bản nhạc buồn tinh khiết. Giá trị nghệ thuật của bài thơ được khẳng định ở tính nhạc nội tại.

Mẫu 15

Chu Văn Sơn đã đọc Tiếng thu như một văn bản của cảm giác thuần túy. Ông cho rằng bài thơ không nhằm kể chuyện hay bộc lộ tư tưởng. Ngôn từ được sử dụng như những đơn vị âm thanh. Nhịp điệu và thanh điệu trở thành phương tiện biểu cảm chủ yếu. Nhà nghiên cứu phân tích sự hòa phối giữa các lớp âm thanh. Tiếng nai vang lên trong sự tĩnh lặng của không gian thu. Âm thanh ấy mang tính gợi hơn là tả. Khoảng lặng được xem như một chiến lược nghệ thuật. Chính khoảng lặng làm nổi bật cảm xúc mơ hồ. Chu Văn Sơn nhấn mạnh sự đồng hiện giữa thiên nhiên và tâm trạng. Bài viết cho thấy sự tinh vi trong cấu trúc ngôn từ của Lưu Trọng Lư. Lập luận có chiều sâu học thuật và sức thuyết phục. Giọng văn vừa phân tích vừa chiêm nghiệm. Người đọc được dẫn tới một cách cảm thụ thơ tinh tế. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm của sự cô tịch.

Mẫu 16

Trong Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu, Chu Văn Sơn đã làm rõ bản chất nhạc tính của thơ Lưu Trọng Lư. Ông xem bài thơ như một cấu trúc âm thanh tự trị. Ngôn từ không phụ thuộc hoàn toàn vào ý nghĩa từ vựng. Sự phối hợp thanh điệu tạo nên nhịp cảm xúc đặc thù. Nhà nghiên cứu phân tích vai trò của nhịp chậm trong việc kéo dài dư âm. Tiếng nai trở thành trung tâm thính giác của bài thơ. Âm thanh ấy được đặt trong một không gian tĩnh để tăng hiệu ứng. Khoảng im lặng được xem là một thành tố nghệ thuật. Chu Văn Sơn cho thấy sự giao thoa giữa âm thanh và cảm xúc. Lập luận của ông dựa trên phân tích tinh tế từng chi tiết. Giọng văn phê bình mang tính trữ tình trí tuệ. Bài viết giúp người đọc cảm nhận thơ bằng trực giác thẩm mĩ. Tiếng thu hiện lên như một bản nhạc buồn không lời. Giá trị của bài thơ được khẳng định ở tính nhạc nội tại.

Mẫu 17

Chu Văn Sơn đã tiếp cận Tiếng thu từ bình diện cấu trúc cảm giác. Ông cho rằng bài thơ được xây dựng bằng sự cộng hưởng của các yếu tố âm thanh. Ngôn từ được tổ chức để tạo nhịp rung cảm hơn là truyền đạt thông tin. Tiếng thu không chỉ là cảnh sắc mà là trạng thái tâm hồn. Nhà nghiên cứu phân tích sự tiết chế ngôn ngữ như một chiến lược nghệ thuật. Nhịp thơ chậm tạo nên không gian trầm lắng. Tiếng nai vang lên như một tín hiệu thẩm mĩ cô đơn. Khoảng lặng bao quanh làm tăng chiều sâu cảm xúc. Chu Văn Sơn nhấn mạnh tính chất mơ hồ có chủ ý của bài thơ. Cảm xúc được lan tỏa qua âm hưởng hơn là ý tứ. Lập luận của tác giả mang tính khám phá. Giọng văn giàu chất suy tư. Người đọc được dẫn tới một cách đọc thơ thiên về cảm giác. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm của nỗi buồn nhân sinh.

Mẫu 18

Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu cho thấy tư duy phê bình tinh tế của Chu Văn Sơn. Ông không giải thích bài thơ theo lối diễn nghĩa. Thay vào đó, ông khám phá cấu trúc âm thanh của ngôn từ. Tiếng thu được xem là kết quả của sự hòa phối nhịp điệu. Ngôn từ trở thành chất liệu âm nhạc. Nhà nghiên cứu phân tích sự lặp lại của thanh bằng như một thủ pháp thẩm mĩ. Nhịp chậm tạo nên cảm giác bảng lảng. Tiếng nai vang lên như một điểm nhấn thính giác. Khoảng im lặng được xem như một phần của giai điệu. Chu Văn Sơn chỉ ra sự tinh tế trong cách tổ chức âm hưởng. Lập luận mang tính hệ thống và chặt chẽ. Giọng văn phê bình giàu chất văn chương. Người đọc được gợi mở cách nghe thơ bằng tâm cảm. Tiếng thu hiện lên như một bản nhạc trầm buồn. Bài viết làm nổi bật phong cách Lưu Trọng Lư trong Thơ mới.

Mẫu 19

Chu Văn Sơn đã phát hiện bản chất âm nhạc của Tiếng thu qua phân tích ngôn từ. Ông cho rằng bài thơ là một chỉnh thể âm hưởng. Ngôn từ được lựa chọn không nhằm mô tả chi tiết. Mỗi từ mang giá trị âm thanh riêng. Nhà nghiên cứu phân tích sự phân bố nhịp điệu trong bài thơ. Nhịp chậm tạo nên trường cảm xúc kéo dài. Tiếng nai trở thành âm sắc chủ đạo. Khoảng lặng được xem như yếu tố tạo chiều sâu. Chu Văn Sơn nhấn mạnh tính chất gợi hơn là tả của bài thơ. Cảm xúc được truyền tải qua âm hưởng. Lập luận mang tính phát hiện. Giọng văn giàu chất suy tư thẩm mĩ. Người đọc được dẫn vào thế giới cảm giác của thơ mới. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm tinh tế. Giá trị nghệ thuật của bài thơ được khẳng định ở tính nhạc nội tại.

Mẫu 20

Trong bài viết, Chu Văn Sơn đã đọc Tiếng thu như một văn bản của thính giác. Ông cho rằng bài thơ được kiến tạo bằng sự cộng hưởng âm thanh. Ngôn từ không chỉ mang nghĩa mà còn mang nhạc tính. Nhà nghiên cứu phân tích nhịp điệu như yếu tố tổ chức cảm xúc. Tiếng nai vang lên trong không gian tĩnh lặng. Âm thanh ấy mang tính biểu cảm cao. Khoảng im lặng được xem như một thành tố nghệ thuật. Chu Văn Sơn chỉ ra sự tinh tế trong lựa chọn thanh điệu. Lập luận đi từ chi tiết đến tổng thể. Giọng văn phê bình giàu chất trữ tình trí tuệ. Người đọc được gợi mở cách tiếp cận thơ hiện đại. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm buồn. Bài viết làm nổi bật phong cách thơ Lưu Trọng Lư. Giá trị của bài thơ được nhìn nhận ở chiều sâu cảm giác.

Mẫu 21

Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu thể hiện một cách đọc thơ mang tính thi pháp học. Chu Văn Sơn xem bài thơ như một cấu trúc âm thanh tự trị. Ngôn từ được tổ chức theo nguyên tắc nhạc tính. Nhà nghiên cứu phân tích sự hòa phối giữa nhịp và thanh. Nhịp chậm tạo nên cảm giác trầm lắng. Tiếng nai trở thành trung tâm âm hưởng. Khoảng lặng bao quanh làm tăng hiệu ứng thẩm mĩ. Chu Văn Sơn nhấn mạnh sự hòa nhập giữa cảnh và tình. Cảm xúc không bộc lộ trực tiếp mà lan tỏa qua âm thanh. Lập luận của tác giả mang tính hệ thống. Giọng văn vừa phân tích vừa chiêm nghiệm. Người đọc được dẫn vào thế giới âm hưởng của thơ mới. Tiếng thu hiện lên như một bản nhạc buồn sâu lắng. Giá trị nghệ thuật của bài thơ được khẳng định ở cấu trúc ngôn từ tinh vi.

Mẫu 22

Trong Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu, Chu Văn Sơn đã kiến tạo một mô hình đọc thơ dựa trên tính thính giác của ngôn ngữ thi ca. Ông xem bài thơ như một cấu trúc âm hưởng tự vận động trong không gian cảm xúc. Ngôn từ không chỉ mang chức năng biểu đạt mà còn mang chức năng tạo nhịp rung. Tiếng thu được hình thành từ sự giao thoa giữa âm thanh ngoại giới và nội cảm chủ thể. Nhà nghiên cứu phân tích nhịp điệu như một nguyên tắc tổ chức nội dung. Tiếng nai vang lên không nhằm mô tả hiện thực mà nhằm khơi gợi cảm giác cô tịch. Khoảng lặng xung quanh âm thanh trở thành thành tố thẩm mĩ. Chính khoảng lặng ấy làm sâu sắc hóa cảm xúc thu. Chu Văn Sơn chỉ ra sự tinh vi trong việc tiết chế ngôn từ. Sự tiết chế ấy làm tăng cường độ biểu cảm. Lập luận được triển khai theo hướng cấu trúc luận thi pháp. Giọng văn phê bình giàu tính chiêm nghiệm. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm của cảm giác thuần khiết.

Mẫu 23

Chu Văn Sơn trong bài viết đã tái định nghĩa cách tiếp cận Tiếng thu từ bình diện thi pháp âm nhạc. Ông không xem bài thơ như một chỉnh thể tự sự hay trữ tình thông thường. Thay vào đó, ông đặt trọng tâm vào cấu trúc nhạc tính nội tại của ngôn từ. Tiếng thu được nhìn nhận như một hệ thống âm vang có tổ chức. Ngôn từ trở thành đơn vị âm học hơn là đơn vị ngữ nghĩa. Nhà nghiên cứu phân tích sự phân bố nhịp và thanh như một chiến lược nghệ thuật. Tiếng nai giữ vai trò âm sắc chủ đạo. Khoảng im lặng bao quanh trở thành nền âm thẩm mĩ. Chu Văn Sơn nhấn mạnh tính chất gợi mở của cấu trúc này. Cảm xúc không bị khép kín trong ý nghĩa. Lập luận mang tính khái quát và phát hiện. Giọng văn phê bình vừa chặt chẽ vừa giàu trực giác thẩm mĩ. Bài viết mở ra một phương thức đọc thơ hiện đại. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm trầm của cảm xúc hiện sinh.

Mẫu 24

Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu thể hiện tư duy phê bình mang tính bản thể luận về thơ ca của Chu Văn Sơn. Ông tiếp cận bài thơ như một tồn tại âm thanh. Ngôn từ không còn là phương tiện mà trở thành chất liệu thẩm mĩ tự thân. Tiếng thu được kiến tạo từ sự cộng hưởng giữa nhịp điệu và khoảng lặng. Nhà nghiên cứu phân tích nhịp chậm như một hình thức thời gian nghệ thuật. Tiếng nai vang lên như một điểm đứt đoạn cảm xúc. Chính sự đứt đoạn ấy tạo chiều sâu cho trải nghiệm thẩm mĩ. Khoảng im lặng trở thành không gian cho cảm giác lan tỏa. Chu Văn Sơn cho thấy sự hòa tan của chủ thể trữ tình vào âm hưởng thiên nhiên. Cảm xúc không được phát ngôn trực tiếp mà được âm thanh hóa. Lập luận mang tính triết luận nhưng không trừu tượng rỗng. Giọng văn phê bình giàu chiều sâu tư duy. Người đọc được dẫn tới một cách tiếp cận thơ mang tính hiện sinh. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm của sự cô độc tinh tế.

Mẫu 25

Chu Văn Sơn đã đọc Tiếng thu như một cấu trúc thẩm mĩ của cảm giác hơn là của ý niệm. Ông cho rằng giá trị bài thơ nằm ở cách tổ chức âm thanh chứ không ở nội dung tư tưởng. Ngôn từ được sử dụng như những điểm rung cảm. Tiếng thu hình thành từ sự tương tác giữa âm vang và tĩnh lặng. Nhà nghiên cứu phân tích sự tiết chế như một nguyên tắc tạo hình nghệ thuật. Nhịp thơ chậm tạo nên trường thời gian kéo dài. Tiếng nai vang lên trong không gian ấy như một tín hiệu thẩm mĩ cô đơn. Khoảng im lặng bao quanh không làm rỗng nghĩa mà làm giàu cảm xúc. Chu Văn Sơn nhấn mạnh tính chất không xác định của cảm giác thu. Cảm xúc được mở ra chứ không bị đóng khung. Lập luận của tác giả mang tính khái quát cao. Giọng văn phê bình vừa phân tích vừa suy tưởng. Bài viết góp phần làm sáng rõ phong cách thơ Lưu Trọng Lư. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm của nỗi buồn tinh khiết.

Mẫu 26

Trong Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu, Chu Văn Sơn đã kiến lập một diễn ngôn phê bình mang tính thi pháp học hiện đại. Ông xem bài thơ như một hệ thống âm thanh tự trị trong ngôn ngữ. Ngôn từ không phục vụ cho việc diễn đạt ý niệm cụ thể. Thay vào đó, chúng vận hành như những yếu tố tạo nhạc tính. Tiếng thu được hình thành từ sự tương tác giữa nhịp điệu và khoảng trống âm thanh. Nhà nghiên cứu phân tích khoảng trống như một thành tố tích cực của cấu trúc thơ. Tiếng nai vang lên như một dấu hiệu thính giác mang tính biểu tượng. Âm thanh ấy không hướng tới hành động mà hướng tới cảm giác. Chu Văn Sơn cho thấy sự tan rã của ranh giới giữa cảnh và tình. Chủ thể trữ tình hòa nhập vào bản hòa âm chung. Lập luận mang tính hệ thống và có chiều sâu khái niệm. Giọng văn phê bình giàu tính trí tuệ và cảm xúc. Người đọc được gợi mở một cách nghe thơ thay vì đọc thơ. Tiếng thu hiện lên như một bản hòa âm ngôn từ đạt tới độ tinh luyện cao.

Bố cục

Bố cục văn bản làm chia thành 2 đoạn:

- Đoạn 1: Từ đầu đến “vàng khô”: Giới thiệu về bài thơ Tiếng thu của Lưu Trọng Lư

- Đoạn 2: Còn lại: Vẻ đẹp của bài thơ thu

Nội dung chính

Văn bản phân tích ngôn từ, phát hiện ra cái hài hòa của tiếng thơ và tiếng thu trong bài thơ Tiếng thu của Lưu Trọng Lư.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 - Kết nối tri thức - Xem ngay

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!