Tiếng Anh 9 Unit 8 Reading: Scream machines>
What is a ‘scream machine’? (If you can't guess, look at the photo to help you.) 1. Read the article. What is Jane Clark’s problem? 2. Read and listen to the article again and complete the sentences. 3. Read the article again. Write true or false and correct the false statements. Find the noun form of the words in blue in the text. 5. Complete the sentences with the correct forms of the nouns from exercise 4.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Think!
What is a ‘scream machine’? (If you can't guess, look at the photo to help you.)
(‘Máy la hét’ là gì? (Nếu bạn không đoán được thì hãy nhìn vào bức ảnh để giúp bạn nhé.))
Lời giải chi tiết:
It is a roller coaster.
(Nó là một tàu lượn siêu tốc.)
Bài 1
1. Read the article. What is Jane Clark’s problem?
(Đọc bài viết. Vấn đề của Jane Clark là gì?)
SCREAM MACHINES – Scary or fun?
Why do millions of people love roller coasters? The answer is that people love feeling afraid when they know they’re in no real danger. But Jane Clark has never been on a roller coaster. She is frightened of heights and speed. ‘It’s ridiculous. All my friends have ridden on roller coasters, and they love it,’ says Jane. ‘I’ve always wanted to try, but I’ve never been brave enough.’ Well, Jane has decided that today this is going to change. She has bought a ticket for Oblivion and her friends are here to support her. Her heart is beating and she can’t speak as she gets in. Then they’re off. People are screaming because they’re scared, or is it because they’re excited? She screams, too. Three minutes later, it’s all over. Jane is happy. She’s done it! She’s been on her first roller coaster. ‘Words can’t describe it!’ she says.
But for some people, roller coaster phobia never goes away. Psychologist Frank Farley believes that there are two types of people when it comes to fear and risk. Some people prefer the quiet life. For others, danger and excitement make them feel alive. Their brains produce ‘feel-good’ chemicals risky situations, and they love extreme sports like climbing or paragliding. Roller coasters are great for these people because they can get the excitement without the danger. The chance of a fatal accident is one in 50 billion. Driving to the amusement park is more dangerous than riding on a ‘scream machine’!
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
MÁY LA HÉT – Đáng sợ hay vui?
Tại sao hàng triệu người yêu thích tàu lượn siêu tốc? Câu trả lời là mọi người thích cảm giác sợ hãi khi biết mình không gặp nguy hiểm thực sự. Nhưng Jane Clark chưa bao giờ đi tàu lượn siêu tốc. Cô sợ độ cao và tốc độ. ‘Thật là nực cười. Tất cả bạn bè của tôi đều đã từng đi tàu lượn siêu tốc và họ rất thích nó’, Jane nói. ‘Tôi luôn muốn thử, nhưng tôi chưa bao giờ đủ can đảm.’ Chà, Jane đã quyết định rằng hôm nay điều này sẽ thay đổi. Cô ấy đã mua vé chơi Oblivion và bạn bè của cô ấy đang ở đây để ủng hộ cô ấy. Tim cô ấy đang đập và cô ấy không thể nói được khi bước vào. Sau đó họ di chuyển. Mọi người la hét vì sợ hãi hay vì phấn khích? Cô ấy cũng hét lên. Ba phút sau, mọi chuyện kết thúc. Jane đang vui. Cô ấy đã chơi được trò này! Cô ấy đã đi tàu lượn siêu tốc đầu tiên của mình. ‘Không từ ngữ nào có thể diễn tả được nó!’ cô ấy nói.
Nhưng đối với một số người, nỗi ám ảnh tàu lượn siêu tốc không bao giờ biến mất. Nhà tâm lý học Frank Farley tin rằng có hai loại người khi nói đến nỗi sợ hãi và rủi ro. Một số người thích cuộc sống yên tĩnh hơn. Đối với những người khác, nguy hiểm và phấn khích khiến họ cảm thấy mình còn sống. Bộ não của họ tạo ra những hóa chất ‘cảm giác dễ chịu’ trong các tình huống rủi ro về và họ yêu thích các môn thể thao mạo hiểm như leo núi hoặc dù lượn. Tàu lượn siêu tốc rất tuyệt với những người này vì họ có thể có được cảm giác phấn khích mà không gặp nguy hiểm. Khả năng xảy ra tai nạn chết người là 1/50 tỷ. Lái xe đến công viên giải trí còn nguy hiểm hơn chơi ‘máy la hét’!
Lời giải chi tiết:
She’s frightened of heights and speed.
(Cô ấy sợ độ cao và tốc độ.)
Thông tin: She’s frightened of heights and speed.
(Cô ấy sợ độ cao và tốc độ.)
Bài 2
2. Read and listen to the article again and complete the sentences.
(Đọc và nghe lại bài viết và hoàn thành câu.)
1. Jane Clark is scared of _____ and _____.
2. Jane is going on Oblivion because she wants to be _____.
3. Jane’s _____ have come with her on the ride.
4. Jane feels _____ after the ride.
5. Some people love extreme sports because they love _____ and excitement.
6. _____ in your car is more dangerous than riding on a roller coaster.
Lời giải chi tiết:
1. heights - speed |
2. brave |
3. friends |
4. happy |
5. danger |
6. Driving |
1. Jane Clark is scared of heights and speed.
(Jane Clark sợ độ cao và tốc độ.)
Thông tin: She’s frightened of heights and speed.
(Cô ấy sợ độ cao và tốc độ.)
2. Jane is going on Oblivion because she wants to be brave.
(Jane tham gia Oblivion vì cô ấy muốn trở nên dũng cảm.)
Thông tin: ‘I’ve always wanted to try, but I’ve never been brave enough.’ Well, Jane has decided that today this is going to change. She has bought a ticket for Oblivion and her friends are here to support her.
(‘Tôi luôn muốn thử, nhưng tôi chưa bao giờ đủ can đảm.’ Chà, Jane đã quyết định rằng hôm nay điều này sẽ thay đổi. Cô ấy đã mua vé chơi Oblivion và bạn bè của cô ấy đang ở đây để ủng hộ cô ấy.)
3. Jane’s friends have come with her on the ride.
(Bạn bè của Jane đã đi cùng cô ấy.)
Thông tin: She has bought a ticket for Oblivion and her friends are here to support her.
(Cô ấy đã mua vé chơi Oblivion và bạn bè của cô ấy đang ở đây để ủng hộ cô ấy.)
4. Jane feels happy after the ride.
(Jane cảm thấy hạnh phúc sau chuyến đi.)
Thông tin: Jane is happy. She’s done it!
(Jane đang vui. Cô ấy đã chơi được trò này!)
5. Some people love extreme sports because they love danger and excitement.
(Một số người yêu thích các môn thể thao mạo hiểm vì họ thích sự nguy hiểm và phấn khích.)
Thông tin: For others, danger and excitement make them feel alive. Their brains produce ‘feel-good’ chemicals risky situations, and they love extreme sports like climbing or paragliding.
(Đối với những người khác, nguy hiểm và phấn khích khiến họ cảm thấy mình còn sống. Bộ não của họ tạo ra những hóa chất ‘cảm giác dễ chịu’ trong các tình huống rủi ro về và họ yêu thích các môn thể thao mạo hiểm như leo núi hoặc dù lượn.)
6. Driving in your car is more dangerous than riding on a roller coaster.
(Lái xe ô tô nguy hiểm hơn đi tàu lượn siêu tốc.)
Thông tin: Driving to the amusement park is more dangerous than riding on a ‘scream machine’!
(Lái xe đến công viên giải trí còn nguy hiểm hơn chơi ‘máy la hét’!)
Bài 3
3. Read the article again. Write true or false and correct the false statements.
(Đọc lại bài viết. Viết “true” – đúng hoặc “false” – sai và sửa lại những câu sai.)
1. Lots of people love roller coasters because they are not afraid of danger.
2. Jane still feels scared after being on her first roller coaster.
3. Roller coasters are a real fear to some people.
4. For those who prefer taking risks, extreme sports are absolute musts.
5. According to the article, it is likely to have an accident when you try a roller coaster.
Lời giải chi tiết:
1. false |
2. false |
3. false |
4. false |
5. false |
1. false
Lots of people love roller coasters because they are not afraid of danger.
(Rất nhiều người yêu thích tàu lượn siêu tốc vì không sợ nguy hiểm.)
Sửa: Lots of people love roller coasters because they know they’re in no real danger.
(Rất nhiều người yêu thích tàu lượn siêu tốc vì biết mình không gặp nguy hiểm thực sự.)
Thông tin: The answer is that people love feeling afraid when they know they’re in no real danger.
(Câu trả lời là mọi người thích cảm giác sợ hãi khi biết mình không gặp nguy hiểm thực sự.)
2. false
Jane still feels scared after being on her first roller coaster.
(Jane vẫn cảm thấy sợ hãi sau lần đầu tiên đi tàu lượn siêu tốc.)
Sửa: Jane feels happy after being on her first roller coaster.
(Jane cảm thấy vui sau lần đầu tiên đi tàu lượn siêu tốc.)
Thông tin: Jane is happy. She’s done it! She’s been on her first roller coaster.
(Jane đang vui. Cô ấy đã chơi được trò này! Cô ấy đã đi tàu lượn siêu tốc đầu tiên của mình.)
3. true
Roller coasters are a real fear to some people.
(Tàu lượn siêu tốc là nỗi sợ hãi thực sự đối với một số người.)
Thông tin: But for some people, roller coaster phobia never goes away.
(Nhưng đối với một số người, nỗi ám ảnh tàu lượn siêu tốc không bao giờ biến mất.)
4. true
For those who prefer taking risks, extreme sports are absolute musts.
(Đối với những người thích mạo hiểm, các môn thể thao mạo hiểm là điều bắt buộc.)
Thông tin: Their brains produce ‘feel-good’ chemicals risky situations, and they love extreme sports like climbing or paragliding.
(Bộ não của họ tạo ra những hóa chất ‘cảm giác dễ chịu’ trong các tình huống rủi ro về và họ yêu thích các môn thể thao mạo hiểm như leo núi hoặc dù lượn.)
5. false
According to the article, it is likely to have an accident when you try a roller coaster.
(Theo bài báo, có khả năng xảy ra tai nạn khi bạn thử chơi tàu lượn siêu tốc.)
Sửa: The chance of a fatal accident is one in 50 billion.
(Khả năng xảy ra tai nạn chết người là 1/50 tỷ.)
Thông tin: The chance of a fatal accident is one in 50 billion.
(Khả năng xảy ra tai nạn chết người là 1/50 tỷ.)
Bài 4
4. VOCABULARY PLUS
Find the noun form of the words in blue in the text.
(Tìm dạng danh từ của từ có màu xanh lam trong đoạn văn.)
Lời giải chi tiết:
- frightened – fright: sợ hãi – sự sợ hãi
- ridiculous – ridicule: lố bịch – lời chế nhạo
- brave – bravery: dũng cảm – sự dũng cảm
- excited – excitement: háo hức – sự phấn khích
- risky – risk: rủi ro – sự rủi ro
- fatal – fatality: gây tử vong – sự tử vong
Bài 5
5. Complete the sentences with the correct forms of the nouns from exercise 4.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của danh từ ở bài tập 4.)
1. The firefighter’s _____ and risk saved the whole family from a burning building.
2. Skydiving is one of the extreme sports that are worth taking a _____.
3. The accident on the highway caused a massive tailback, but there were no _____.
4. The team’s poor performance drew _____ from their fans.
5. The roller coaster ride at Universal Studios Singapore filled us with both _____ and _____.
Lời giải chi tiết:
1. bravery |
2. risk |
3. fatalities |
4. ridicule |
5. fright – excitement |
1. The firefighter’s bravery and risk saved the whole family from a burning building.
(Sự dũng cảm và liều lĩnh của người lính cứu hỏa đã cứu cả gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.)
2. Skydiving is one of the extreme sports that are worth taking a risk.
(Nhảy dù là một trong những môn thể thao mạo hiểm đáng để mạo hiểm.)
3. The accident on the highway caused a massive tailback, but there were no fatalities.
(Vụ tai nạn trên đường cao tốc gây ra một vụ va chạm lớn nhưng không có trường hợp tử vong.)
4. The team’s poor performance drew ridicule from their fans.
(Thành tích kém cỏi của đội đã khiến người hâm mộ chế giễu.)
5. The roller coaster ride at Universal Studios Singapore filled us with both fright and excitement.
(Chuyến tàu lượn siêu tốc tại Universal Studios Singapore khiến chúng tôi vừa sợ hãi vừa phấn khích.)
Bài 6
6. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions. Do you like any extreme sports? What is it? Why / Why not?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi. Bạn có thích môn thể thao mạo hiểm nào không? Nó là gì? Tại sao tại sao không?)
M: Are you keen on bungee jumping?
(Bạn có thích nhảy bungee không?)
N: I feel rather scared of it. Jumping off a very high bridge or a cliff sounds extremely risky to me.
(Tôi cảm thấy khá sợ nó. Đối với tôi, nhảy khỏi một cây cầu rất cao hoặc một vách đá nghe có vẻ cực kỳ nguy hiểm.)
Lời giải chi tiết:
G: Do you enjoy skydiving?
(Bạn có thích nhảy dù không?)
H: I’m afraid I’m not particularly fond of it. The idea of jumping out of a perfectly good airplane and free-falling through the sky just doesn’t appeal to me. It seems like an unnecessary risk for the thrill it provides.
(Tôi e là tôi không đặc biệt thích nó. Ý tưởng nhảy ra khỏi một chiếc máy bay hoàn toàn tốt và rơi tự do trên bầu trời không hấp dẫn tôi. Có vẻ như đó là một rủi ro không cần thiết đối với cảm giác hồi hộp mà nó mang lại.)
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Language focus: Reported statements
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary and listening: Injury collocations
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Language focus: Reported questions – Reported requests
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Speaking: Responding to a problem
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Writing: A narrative paragraph
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Friends Plus - Xem ngay