Tiếng Anh 10 Unit 8 8.2 Grammar>
1 In pairs, look at the photos. Which activities should / shouldn't you do to protect the environment? 2. Listen to the dialogue and choose the correct answer for each question. 3 Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples using the correct verb form. 4 Choose the correct verb form. 5 Work in groups of three. Student A says three true facts about himself / herself. Student B reports these statements to Student C. Then change the roles.
Bài 1
1. In pairs, look at the photos. Which activities should / shouldn't you do to protect the environment?
(Theo cặp, hãy xem các bức ảnh. Những hoạt động nào bạn nên / không nên làm để bảo vệ môi trường?)
Lời giải chi tiết:
- Activities you should do to protect the environment:
(Các hoạt động bạn nên làm để bảo vệ môi trường)
Picture 1: Put rubbish in the bins (Hình 1: Bỏ rác vào thùng)
Picture 3: Reuse used items (Hình 3: Tái sử dụng đồ đã qua sử dụng)
- Activities you shouldn’t do to protect the environment: Picture 2,4 : Litter
(Những hoạt động bạn không nên làm để bảo vệ môi trường: Hình 2, 4: Xả rác)
Bài 2
2. Listen to the dialogue and choose the correct answer for each question.
(Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. Where should we put rubbish?
(Chúng ta nên bỏ rác ở đâu?)
A. in plastic bags (trong túi nhựa)
B. in the car (trong xe)
C. in the rubbish bin (trong thùng rác)
2. What should we do with our rubbish?
(Chúng ta nên làm gì với rác của chúng ta?)
A. take it with us (mang chúng theo)
B. throw it away (vứt nó đi)
C. both A and B are correct. (cả A và B đều đúng.)
3. What should we reuse?
(Chúng ta nên sử dụng lại những gì?)
A. rubbish (rác)
B. used items (đồ đã qua sử dụng)
C. unused items (đồ không sử dụng.)
4. What should we do with plastic bags?
(Chúng ta phải làm gì với túi ni lông?)
A. put our rubbish in them (bỏ rác của chúng ta vào chúng)
B. save them (sử dụng tiết kiệm)
C. use them to go shopping. (sử dụng chúng để đi mua sắm.)
5. What should we do with energy?
(Chúng ta nên làm gì với năng lượng?)
A. use it to drive cars (sử dụng nó để lái ô tô)
B. use less of it (sử dụng ít hơn)
C. use more of it (sử dụng nhiều hơn)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Sue: Don't forget to put your rubbish in the rubbish bin.
Nam: Thanks for reminding me. I remember our teacher told us to either take our rubbish with us or throw it into the bin.
Sue: That reminds me, she also said we use too many new items. Did we bring any cloth bags?
Nam: Minh said Mai brought some from home. They are in Mai's backpack. Minh also said our teacher asked us to rent bikes to get around.
Sue: That's good thinking.
Nam: Minh also said our teacher didn't want us to waste energy travelling by car.
Sue: It's not easy to be an ecotourist, but it does help to protect the environment and reduce pollution.
Tạm dịch:
Sue: Đừng quên bỏ rác của bạn vào thùng rác.
Nam: Cảm ơn vì đã nhắc nhở tôi. Tôi nhớ giáo viên của chúng tôi đã nói với chúng tôi rằng hãy mang theo rác của chúng tôi hoặc ném nó vào thùng.
Sue: Điều đó làm tôi nhớ lại, cô ấy cũng nói rằng chúng tôi sử dụng quá nhiều đồ mới. Chúng ta có mang theo túi vải nào không?
Nam: Minh nói Mai mang từ nhà một ít. Chúng ở trong ba lô của Mai. Minh cũng cho biết giáo viên của chúng tôi đã yêu cầu chúng tôi thuê xe đạp để đi lại.
Sue: Đó là suy nghĩ tốt.
Nam: Minh cũng nói giáo viên của chúng tôi không muốn chúng tôi lãng phí năng lượng khi di chuyển bằng ô tô.
Sue: Không dễ để trở thành một nhà du lịch sinh thái, nhưng nó giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. C |
3. B |
4. A |
5. B |
1. C
Where should we put rubbish? - in the rubbish bin
(Chúng ta nên bỏ rác ở đâu? - trong thùng rác)
Thông tin: Don't forget to put your rubbish in the rubbish bin.
(Đừng quên bỏ rác của bạn vào thùng rác.)
2. C
Where should we do with our rubbish? - take it with us and throw it away.
(Chúng ta nên làm gì với rác của chúng ta?)
Thông tin: "... take our rubbish with us or throw it into the bin."
(...hãy mang theo rác của chúng tôi hoặc ném nó vào thùng.)
3. B
What should we reuse? - used items
(Chúng ta nên sử dụng lại những gì? - đồ đã qua sử dụng)
Thông tin: "... she also said we use too many new items. Did we bring any cloth bags?" => cloth bags (túi vải) là đồ đã qua sử dụng
(... cô ấy cũng nói rằng chúng tôi sử dụng quá nhiều đồ mới. Chúng ta có mang theo túi vải nào không?)
4. A
What should we do with plastic bags? - put our rubbish in them
(Chúng ta phải làm gì với túi ni lông? - bỏ rác của chúng ta vào chúng)
Thông tin: "... take our rubbish with us"
(...hãy mang theo rác của chúng tôi)
5. B
What should we do with energy? - use less of it
(Chúng ta nên làm gì với năng lượng? - sử dụng ít hơn)
Thông tin: " ... our teacher didn't want us to waste energy travelling by car."
(giáo viên của chúng tôi không muốn chúng tôi lãng phí năng lượng khi di chuyển bằng ô tô.)
Bài 3
3. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples using the correct verb form.
(Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM. Hoàn thành các ví dụ bằng cách sử dụng dạng động từ đúng.)
GRAMMAR FOCUS Indirect Speech In indirect speech, verb forms and pronouns change depending on the context. |
|
Direct Speech |
Indirect Speech |
Present Simple 'I save bottles,' she said. |
Past Simple She said she (1) ____ bottles. |
Present Continuous ‘He is saving bottles,’ she said |
Past continuous She said he (2) ____ bottles.
|
Don't use back shifting when: - giving suggestions or commands |
|
‘Take your rubbish with you!’, she said |
She told us to take our rubbish with us. |
The information is a general truth at the time it was said as well as now. |
|
‘The Earth is round’, my teacher said |
My teacher said the Earth is round. (“The Earth is round” is a general truth.) |
Lời giải chi tiết:
GRAMMAR FOCUS (NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM) Indirect Speech (Câu gián tiếp) In indirect speech, verb forms and pronouns change depending on the context. (Trong câu gián tiếp, các dạng động từ và đại từ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.) |
|
Direct Speech (Câu trực tiếp) |
Indirect Speech (Câu gián tiếp) |
Present Simple (Hiện tại đơn) 'I save bottles,' she said. (Tôi tiết kiệm những cái chai," cô ấy nói.) |
Past Simple (Quá khứ đơn) She said she (1) saved bottles. (Cô ấy nói rằng cô ấy tiết kiệm những cái chai.) |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) ‘He is saving bottles,’ she said. ("Anh ấy đang tiết kiệm những cái chai," cô ấy nói.) |
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) She said he (2) was saving bottles. (Cô ấy nói rằng anh ấy đang tiết kiệm những cái chai.)
|
Don't use back shifting when: giving suggestions or commands (Không sử dụng lùi thì khi: đưa ra các đề xuất hoặc mệnh lệnh) |
|
‘Take your rubbish with you!’, she said. ("Hãy mang theo rác của bạn!", cô ấy nói.) |
She told us to take our rubbish with us. (Cô ấy bảo chúng tôi mang rác theo.) |
The information is a general truth at the time it was said as well as now. (Thông tin là sự thật hiển nhiên tại thời điểm nói và thời điểm hiện tại.) |
|
‘The Earth is round’, my teacher said. ("Trái Đất hình tròn", giáo viên của tôi nói.) |
My teacher said the Earth is round. (Giáo viên của tôi nói rằng Trái Đất hình tròn.) (“The Earth is round” is a general truth.) (“Trái Đất tròn” là một sự thật hiển nhiên.) |
Bài 4
4. Choose the correct verb form.
(Chọn dạng động từ đúng.)
1. Mai told us to (throw / threw / thrown) our rubbish in the bins.
2. They said we (won't driving / were not driven / were not driving) our cars today.
3. Minh said he (does not wanted / does not want / did not want) to rent a motorbike.
4. Our teachers said cars (use / used / using) less energy than buses do.
5. The policeman told us (took / taken / to take) our rubbish with us.
Phương pháp giải:
- Chúng ta không lùi thì của động từ khi đưa ra đề xuất hoặc mệnh lệnh, khi thông tin là sự thật hiển nhiên
Ví dụ: ‘Take your rubbish with you!’, she said => She told us to take our rubbish with us.
(Cô ấy bảo chúng tôi mang rác theo.)
- Trong câu gián tiếp, phải lùi thì của động từ, trừ những trường hợp đặc biệt.
Lời giải chi tiết:
1. Mai told us to throw our rubbish in the bins.
(Mai bảo chúng tôi ném rác của chúng tôi vào thùng.)
Giải thích: S + told + O + to + V0: câu gián tiếp của câu mệnh lệnh, đề xuất
2. They said we were not driving our cars today.
(Họ nói rằng chúng tôi không lái xe hôm nay.)
Giải thích: Trong câu có "today" nên động từ ở thì hiện tại. Chuyển sang câu gián tiếp, động từ lùi về thì quá khứ tiếp diễn.
3. Minh said he did not want to rent a motorbike.
(Minh nói rằng anh ấy không muốn thuê xe máy.)
Giải thích: Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn, động từ của câu gián tiếp phải lùi thì về thì quá khứ đơn.
4. Our teachers said cars use less energy than buses do.
(Các giáo viên của chúng tôi nói rằng ô tô sử dụng ít năng lượng hơn so với xe buýt.)
Giải thích: Câu trên nói về sự thật hiển nhiên nên không lùi thì của động từ.
5. The policeman told us to take our rubbish with us.
(Người cảnh sát nói với chúng tôi mang rác của chúng tôi đi.)
Giải thích: S + told + O + to + V0: câu gián tiếp của câu mệnh lệnh, đề xuất
Bài 5
5 Work in groups of three. Student A says three true facts about himself / herself. Student B reports these statements to Student C. Then change the roles.
(Làm việc theo nhóm ba người. Học sinh A nói ba sự thật về bản thân. Học sinh B nói lại những điều đó cho Học sinh C. Sau đó thay đổi vai trò.)
Lời giải chi tiết:
A: I want to take an ecotour.
(Tôi muốn tham gia một chuyến du lịch sinh thái.)
B: He said he wanted to take an ecotour.
(Anh ấy nói anh ấy muốn tham gia một chuyến du lịch sinh thái.)
C: Yes, that's right.
(Vâng đúng vậy.)
- Tiếng Anh 10 Unit 8 8.3 Listening
- Tiếng Anh 10 Unit 8 8.4 Reading
- Tiếng Anh 10 Unit 8 8.5 Grammar
- Tiếng Anh 10 Unit 8 8.6 Use of English
- Tiếng Anh 10 Unit 8 8.7 Writing
>> Xem thêm