Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Unit Opener>
1. Label the photos with words/phrases from the list. One word/phrase is extra. Listen and check. 2. What will happen if the problems in Exercise 1 continue? Use the following ideas to make sentences. 3. Listen and put the words plastic, reach, endangered, become, species, event, greenhouse and breathe in the correct column. Practise saying them with a partner. 4. Listen to four friends talking about environmental problems. Answer the questions. Write in your notebook.
Bài 1
Vocabulary
Environmental problems (Những vấn đề về môi trường)
1. Label the photos with words/phrases from the list. One word/phrase is extra. Listen and check.
(Gắn nhãn các bức ảnh bằng các từ / cụm từ trong danh sách. Một từ / cụm từ bị dư. Nghe và kiểm tra.)
• plastic pollution • deforestation • thinning of ozone layer • air pollution • rise in endangered species • climate change • emission of greenhouse gases |
Lời giải chi tiết:
1. air pollution (ô nhiễm không khí)
2. rise in endangered species (sự gia tăng các loài gặp nguy cơ tuyệt chủng)
3. climate change (biến đổi khí hậu)
4. thinning of ozone layer (sự suy giảm tầng ozon)
5. plastic pollution (ô nhiễm nhựa)
6. deforestation (nạn phá rừng)
Bài 2
2. What will happen if the problems in Exercise 1 continue? Use the following ideas to make sentences.
(Điều gì sẽ xảy ra nếu các vấn đề trong bài tập 1 tiếp tục xảy ra? Sử dụng các ý sau để đặt câu.)
• ground / become polluted
(mặt đất / trở nên ô nhiễm)
• Earth’s temperature / rise
(nhiệt độ trái đất / tăng)
• forests / become smaller and animals / lose homes
(rừng / trở nên nhỏ hơn và động vật / mất nhà cửa)
• harmful UV light / reach Earth
(tia cực tím có hại / chạm tới Trái đất)
• be difficult to breathe (khó thở)
• extreme weather events / become more common
(thời tiết khắc nghiệt / trở nên phổ biến hơn)
• more species / become extinct
(nhiều loài hơn / bị tuyệt chủng)
If plastic pollution continues, the ground will become polluted.
(Nếu ô nhiễm nhựa tiếp tục, mặt đất sẽ trở nên ô nhiễm.)
Lời giải chi tiết:
- If emission of greenhouse gases continues, Earth’s temperature will rise.
(Nếu khí thải nhà kính tiếp tục, khí hậu trái đất sẽ tăng lên.)
- If deforestation continues, forests will become smaller and animals will lose their homes.
(Nếu nạn phá rừng tiếp tục, các khu rừng sẽ hẹp lại và các con vật sẽ mất nhà ở.)
- If thinning of the ozone layer continues, harmful UV light will reach Earth.
(Nếu sự suy giảm tầng ozon tiếp tục, tia UV có hại sẽ chạm tới trái đất.)
- If air pollution continues, it will be difficult to breathe.
(Nếu ô nhiễm không khí tiếp tục, thật khó để thở.)
- If climate change continues, extreme weather events will become more common.
(Nếu biến đổi khí hậu tiếp tục, các hiện tượng thời tiết cực đoan sẽ trở nên phổ biến hơn.)
- If the rise in endangered species continues, more species will become extinct.
(Nếu sự gia tăng các loài gặp nguy cơ tuyệt chủng tiếp tục, nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng.)
Bài 3
Pronunciation
3. Listen and put the words plastic, reach, endangered, become, species, event, greenhouse and breathe in the correct column. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ plastic, reach, endangered, become, species, event, greenhouse và breathe vào đúng cột. Thực hành nói chúng với một bạn.)
/ɪ/ |
/iː/ |
|
|
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
/ɪ/ |
/iː/ |
plastic /ˈplæstɪk/: nhựa endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/: gặp nguy cơ bị tuyệt chủng become /bɪˈkʌm/: trở nên event /ɪˈvent/: sự kiện |
reach /riːtʃ/: chạm tới species /ˈspiːʃiːz/: loài greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính breathe /briːð/: hít thở |
Bài 4
Listening
4. Listen to four friends talking about environmental problems. Answer the questions. Write in your notebook.
(Nghe bốn người bạn nói về các vấn đề môi trường. Trả lời các câu hỏi. Viết vào vở của bạn.)
1. Who will suffer if weather patterns change?
(Ai sẽ chịu thiệt hại nếu cấu trúc thời tiết thay đổi?)
2. According to Rob, what should people do to stop climate change?
(Theo Rob, con người nên làm gì để ngăn chặn biến đổi khí hậu?)
Phương pháp giải:
Transcript:
Rob: Hey Sam, how’s things? You look like you need a hot drink!
(Này Sam, mọi thứ thế nào rồi? Có vẻ như bạn cần một thức uống nóng!)
Sam: Hey guys. It’s raining cats and dogs out today! If it keeps raining like this, we’ll all be underwater soon!
(Nè các bạn. Hôm nay trời mưa to ghê! Nếu trời vẫn mưa như thế này, tất cả chúng ta sẽ sớm ở dưới nước!)
Susan: That’s no joke, Sam; climate change is already a serious problem.
(Đây không phải là trò đùa đâu Sam; biến đổi khí hậu đã và đang là một vấn đề nghiêm trọng rồi.)
Sam: If the world gets hotter, won’t it rain less?
(Nếu thế giới trở nên nóng hơn, liệu trời sẽ ít mưa hơn chứ?)
Susan: It’s really complicated, but basically, all of the weather might change.
(Nó thực sự phức tạp, nhưng về cơ bản, tất cả thời tiết đều có thể thay đổi.)
Rob: So, we won’t just get very warm summers, right?
(Vì vậy, chúng ta sẽ không chỉ có mùa hè rất ấm áp, phải không?)
Susan: Maybe we’ll get warmer weather, but we’ll also get more rain. We might even get tornadoes.
(Có thể thời tiết sẽ ấm hơn, nhưng cũng sẽ có nhiều mưa hơn. Chúng ta thậm chí có thể có lốc xoáy.)
Helen: Oh, no! That sounds awful! If weather patterns change, animals and plants will suffer as well as people.
(Ôi không! Nghe ghê quá đi! Nếu cấu trúc thời tiết thay đổi, động vật và thực vật sẽ bị ảnh hưởng cũng như con người.)
Sam: What can we do to stop it, then?
(Vậy thì chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn nó?)
Rob: If we all walk instead of taking the car, we’ll cut down on air pollution.
(Nếu tất cả chúng ta đi bộ thay vì đi ô tô, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm không khí.)
Sam: And if there’s not that much less pollution, we can help the environment stop climate change.
(Và nếu không làm không khí ít ô nhiễm hơn, chúng ta có thể giúp môi trường ngăn chặn biến đổi khí hậu.)
Susan: Exactly!
(Chính xác luôn!)
Lời giải chi tiết:
1. Animals, plants and people will suffer if weather patterns change.
(Động vật, thực vật và con người sẽ chịu thiệt hại nếu thời tiết thay đổi.)
2. According to Rob, people should walk instead of taking the car.
(Theo Rob, mọi người nên đi bộ thay vì đi ô tô.)
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing
>> Xem thêm