Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5c. Listening>
1a) You are going to listen to an interview with Ruby and Jessica. Read the sentences (1–4) and underline the key words. b) What do you think the interview is about? 2. Now listen to the interview and decide if each of the statements (1–4) is T (True) or F (False). 3. Read the questions and the possible answers in Exercise 4. Which dialogue(s) take(s) place ... 4. Listen to the dialogues. For each question (1–4), choose the correct answer (A, B or C).5. Look at the cartoon. Circle the correct
Bài 1 a
1a) You are going to listen to an interview with Ruby and Jessica. Read the sentences (1–4) and underline the key words.
(Bạn sẽ nghe một cuộc phỏng vấn cùng Ruby và Jessica. Đọc các câu (1–4) và gạch chân các từ khóa.)
1. Ruby and Jessica got inspired by an environmental movement.
(Ruby và Jessica lấy cảm hứng từ một phong trào bảo vệ môi trường.)
2. Bees are in danger because of climate change.
(Loài ong đang gặp nguy hiểm vì biến đổi khí hậu.)
3. Ruby and Jessica’s first project was at their own school.
(Dự án đầu tiên của Ruby và Jessica là tại trường học của họ.)
4. The main focus of Ruby and Jessica’s work now is on building Bee Gardens.
(Trọng tâm chính trong công việc của Ruby và Jessica hiện nay là xây dựng Vườn Ong.)
Lời giải chi tiết:
1. Ruby and Jessica got inspired by an environmental movement.
2. Bees are in danger because of climate change.
3. Ruby and Jessica’s first project was at their own school.
4. The main focus of Ruby and Jessica’s work now is on building Bee Gardens.
Bài 1 b
b) What do you think the interview is about?
(Bạn nghĩ cuộc phỏng vấn nói về điều gì?)
A. ways to protect the environment (các cách để bảo vệ môi trường)
B. why we need bees (tại sao chúng ta cần những con ong)
C. inspiring environmental projects (những dự án về môi trường truyền cảm hứng)
Lời giải chi tiết:
C. The interview is about inspiring environmental projects.
(Cuộc phỏng vấn nói về những dự án về môi trường truyền cảm hứng.)
Bài 2
2. Now listen to the interview and decide if each of the statements (1–4) is T (True) or F (False).
(Bây giờ, hãy nghe cuộc phỏng vấn và quyết định xem mỗi khẳng định (1–4) là T (Đúng) hay F (Sai).)
Phương pháp giải:
Transcript:
Host: … and now we’re talking to two friends, Ruby and Jessica, who started a huge environmental movement. So, girls, ho did all this begin?
(… và bây giờ chúng ta sẽ nói chuyện với hai người bạn, Ruby và Jessica, những người đã khởi xướng một phong trào lớn về môi trường. Vì vậy, các cô gái, tất cả những điều đó đã bắt đầu như thế nào?)
Ruby: It all came about because of our geography teacher, Mr Campbell. He showed us a documentary in class about how important bees are.
(Tất cả đều xảy ra nhờ giáo viên địa lý của chúng tôi, ông Campbell. Ông ấy đã cho chúng tôi xem một bộ phim tài liệu trong lớp về tầm quan trọng của các loài ong.)
Jessica: But Mr Campbell told us that bees are in danger themselves – and the reason is us.
(Nhưng ông Campbell đã nói với chúng tôi rằng những con ong đang gặp nguy hiểm - và chúng ta chính là nguyên nhân.)
Host: What do you mean?
(Ý của bạn là sao nhỉ?)
Ruby: The number of bees is falling all over the world, and the number of species is decreasing, all because of climate change.
(Số lượng ong đang giảm trên khắp thế giới và số lượng loài cũng đang giảm, tất cả là do biến đổi khí hậu.)
Host: So what are you girls doing about it?
(Vậy những cô gái đang làm gì với điều đó?)
Jessica: Well, our first project was small. We just wanted to help our local bee population out, so we asked permission from our head teacher to plant a Bee Garden at school.
(À, dự án đầu tiên của chúng tôi thì nhỏ thôi. Chúng tôi chỉ muốn giúp đỡ đàn ong ở địa phương mình, vì vậy chúng tôi đã xin phép hiệu trưởng để làm một Vườn Ong ở trường.)
Ruby: The Bee Garden was very successful, so we decided to create one in our local park.
(Vườn Ong đã rất thành công, vì vậy chúng tôi quyết định tạo thêm một vườn trong công viên địa phương của mình.)
Jessica: After that, we helped other schools to build their own Bee Gardens. That’s when we decided to set up the Bee Garden Club.
(Sau đó, chúng tôi đã giúp các trường khác xây dựng Vườn Ong của riêng họ. Đó là lúc chúng tôi quyết định thành lập Câu lạc bộ Vườn Ong.)
Host: So, what are you doing now?
(Vậy, hiện tại bạn đang làm gì?)
Ruby: We’re supporting climate change action. We’ve both started living sustainably, and we encourage other people to do the same through our website and social media.
(Chúng tôi đang hỗ trợ hoạt động biến đổi khí hậu. Cả hai chúng tôi đều đã bắt đầu sinh sống bền vững và chúng tôi khuyến khích những người khác cũng làm như vậy thông qua trang web và mạng xã hội của mình.)
Host: That’s great!
(Điều đó thật tuyệt!)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
1. F
Ruby and Jessica got inspired by an environmental movement.
(Ruby và Jessica lấy truyền cảm hứng từ phong trào về môi trường.)
Thông tin: It all came about because of our geography teacher, Mr Campbell. He showed us a documentary in class about how important bees are.
(Tất cả đều xảy ra nhờ giáo viên địa lý của chúng tôi, ông Campbell. Ông ấy đã cho chúng tôi xem một bộ phim tài liệu trong lớp về tầm quan trọng của các loài ong.)
2. T
Bees are in danger because of climate change.
(Loài ong đang gặp nguy hiểm bởi vì biến đổi khí hậu.)
Thông tin: The number of bees is falling all over the world, and the number of species is decreasing, all because of climate change.
(Số lượng ong đang giảm trên khắp thế giới và số lượng loài cũng đang giảm, tất cả là do biến đổi khí hậu.)
3. T
Ruby and Jessica’s first project was at their own school.
(Dự án đầu tiên của Ruby và Jessica ở tại trường học của chính họ.)
Thông tin: Well, our first project was small. We just wanted to help our local bee population out, so we asked permission from our head teacher to plant a Bee Garden at school.
(À, dự án đầu tiên của chúng tôi thì nhỏ thôi. Chúng tôi chỉ muốn giúp đỡ đàn ong ở địa phương mình, vì vậy chúng tôi đã xin phép hiệu trưởng để làm một Vườn Ong ở trường.)
4. F
The main focus of Ruby and Jessica’s work now is on building Bee Gardens.
(Công việc chính của Ruby và Jessica hiện nay là xây dựng những Vườn Ong.)
Thông tin: We’re supporting climate change action.
(Chúng tôi đang hỗ trợ hoạt động biến đổi khí hậu.)
Bài 3
3. Read the questions and the possible answers in Exercise 4. Which dialogue(s) take(s) place ...
(Đọc các câu hỏi và các câu trả lời có tính khả thi trong Bài tập 4. (Các) đoạn hội thoại nào diễn ra ...)
– at home ? (ở nhà) ______
– in a shop ? (trong cửa hàng) ______
– at school ? (ở trường) ______
Lời giải chi tiết:
- Dialogue 3 and 4 take place at home.
(Hội thoại 3 và 4 diễn ra ở nhà.)
- Dialogue 1 takes place in a shop.
(Hội thoại 1 diễn ra trong cửa hàng.)
- Dialogue 2 takes place at school.
(Hội thoại 2 diễn ra ở trường.)
Bài 4
4. Listen to the dialogues. For each question (1–4), choose the correct answer (A, B or C).
(Lắng nghe các cuộc hội thoại. Đối với mỗi câu hỏi (1–4), chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
1. You will hear two friends talking. What does the boy offer to help Kate do?
A design the cards
B find recycled cards
C send the cards
2. You will hear a teacher talking to a student. The student is going to _______ .
A build a wildlife shelter
B plant a wildlife garden
C organise a fundraising event
3. You will hear two friends talking. What is the girl planning to do with the glass jars?
A recycle them
B reuse them
C put them in landfill
4. You will hear a girl talking to her mother. The girl tells her mum she’s going to _______ .
A give her clothes to her sister
B donate her clothes to charity
C swap her clothes with her friends
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Boy: Hi, Kate! What are you doing here?
(Chào Kate! Cậu đang làm gì ở đây vậy?)
Kate: I’m looking for some nice cards for my sister’s engagement party, but I want ones from recycled card.
(Tớ đang tìm một số tấm thiệp đẹp cho tiệc đính hôn của chị gái, nhưng tớ muốn những tấm thiệp từ tái chế cơ.)
Boy: Why not send electronic ones? I can help you create them online for free.
(Tại sao không gửi những tấm thiệp điện tử nhỉ? Tớ có thể giúp cậu tạo chúng miễn phí trên mạng.)
2.
Boy: Excuse me, Mrs Mason. Can I have permission hold a fundraising event? I want to collect money to help local wildlife.
(Xin lỗi, bà Mason. Tôi có thể được phép tổ chức một sự kiện gây quỹ không? Tôi muốn quyên góp tiền để giúp đỡ động vật hoang dã ở địa phương.)
Female teacher: That’s a nice idea, but how about planting trees for animals to live in?
(Đó là một ý tưởng hay đấy, nhưng bạn nghĩ thế nào nếu trồng cây cho động vật có chỗ sinh sống?)
Boy: How about a wildlife garden?
(Vậy xây một khu vườn dành cho động vật hoang dã thì sao nhỉ ?)
Female teacher: That’s a brilliant idea. Go ahead.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Thực hiện nào.)
3.
Boy: Are you taking those glass jars to the recycling centre, Emma?
(Bạn đang mang những chiếc lọ thủy tinh đó đến trung tâm tái chế hả Emma?)
Girl: Oh, no – these aren’t for recycling.
(Ồ, không - những thứ này không phải dùng để tái chế.)
Boy: Well, you shouldn’t throw them away. Glass takes a million years to break down in landfill!
(À, bạn không nên vứt chúng đi. Thủy tinh mất một triệu năm để phân hủy trong bãi rác lận!)
Girl: I know that, Kyle. That’s why my family reuses glass. I’m taking these to my aunt, so she can fill them with honey from her beehives.
(Tớ biết điều đó, Kyle à. Đó là lý do tại sao gia đình tớ sử dụng lại thủy tinh. Tớ đang mang những chai này cho dì tớ để dì có thể đổ mật ong từ tổ ong của dì vào.)
4.
Mum: Are you going to donate your clothes to charity?
(Con có định quyên góp quần áo của mình cho tổ chức từ thiện không?)
Girl: Not exactly, Mum.
(Không đâu, mẹ à.)
Mum: Well, they’re too small for your sister.
(Chà, chúng quá nhỏ so với em gái của con.)
Girl: I know. My friends and I are having a clothes swap party. We can all get new outfits for free without harming the environment!
(Con biết mà. Bạn bè của con và con đang tổ chức một bữa tiệc trao đổi quần áo. Tất cả chúng con đều có thể có trang phục mới miễn phí mà không gây hại đến môi trường!)
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. B | 4. C |
1. A
Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện của hai người bạn. Cậu bé đề nghị giúp Kate làm gì?
A. thiết kế những tấm thiệp
B. tìm những tấm thiệp tái chế
C. gửi những tấm thiệp
Thông tin: Why not send electronic ones? I can help you create them online for free.
(Tại sao không gửi những tấm thiệp điện tử nhỉ? Tớ có thể giúp cậu tạo chúng miễn phí trên mạng.)
2. B
Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện của một giáo viên với một học sinh. Học sinh sẽ ________.
A. xây dựng một nơi trú ẩn cho động vật hoang dã
B. trồng một khu vườn cho động vật hoang dã
C. tổ chức một sự kiện gây quỹ
Thông tin:
Boy: How about a wildlife garden?
(Vậy xây một khu vườn dành cho động vật hoang dã thì sao nhỉ ?)
Female teacher: That’s a brilliant idea. Go ahead.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Thực hiện nào.)
3. B
Bạn sẽ nghe thấy cuộc trò chuyện của hai người bạn. Cô gái định làm gì với những chiếc lọ thủy tinh?
A. tái chế chúng
B. tái sử dụng chúng
C. bỏ chúng vào bỏ rác
Thông tin: I know that, Kyle. That’s why my family reuses glass. I’m taking these to my aunt, so she can fill them with honey from her beehives.
(Tớ biết điều đó, Kyle à. Đó là lý do tại sao gia đình tớ sử dụng lại thủy tinh. Tớ đang mang những chai này cho dì tớ để dì có thể đổ mật ong từ tổ ong của dì vào.)
4. C
Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với mẹ cô ấy. Cô gái nói với mẹ rằng cô ấy sẽ __________.
A. đưa quần áo của cô ấy cho em gái
B. tặng quần áo cho tổ chức từ thiện
C. đổi quần áo của cô ấy với bạn bè
Thông tin: My friends and I are having a clothes swap party.
(Bạn bè của con và con đang tổ chức một bữa tiệc trao đổi quần áo.)
Bài 5
5. Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức hoạt hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
This programme is not interesting. Let’s turn off / turn on the TV and go for a walk.
Phương pháp giải:
- turn off: to make a device stop working (làm cho thiết bị ngưng hoạt động)
- turn on: to make a device start working (làm cho thiết bị hoạt động)
Lời giải chi tiết:
This programme is not interesting. Let’s turn off the TV and go for a walk.
(Chương trình này thì không thú vị. Hãy tắt TV và đi dạo nào.)
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Unit Opener
>> Xem thêm