Keep>
keep
/kiːp/
(v): giữ
V1 của keep (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của keep (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của keep (past participle – quá khứ phân từ) |
keep Ex: Always keep a backup of the file. (Luôn giữ một bản sao lưu của tập tin.)
|
kept Ex: He kept all her letters. (Anh ấy đã giữ tất cả những bức thư của cô ấy.)
|
kept Ex: She has kept her promise to visit them. (Cô ấy đã giữ lời hứa đến thăm họ.)
|