Hit>
hit
/hɪt/
(v): đụng
V1 của hit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hit (past participle – quá khứ phân từ) |
hit Ex: I was afraid he was going to hit me. (Tôi sợ anh ấy sẽ đánh tôi.) |
hit Ex: She hit him with her umbrella. (Cô đánh anh ta với chiếc ô của mình.) |
hit Ex: The boy was hit by a speeding car. (Cậu bé bị một chiếc ô tô chạy quá tốc độ đâm phải.) |
- Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt
- Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide
- Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
- Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
- Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
>> Xem thêm