Gird


gird 

/ɡɜːd/

(v): đeo vào 

V1 của gird

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của gird

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của gird

(past participle – quá khứ phân từ)

gird 

Ex: We must gird our loins and stop our nimbyism.

(Chúng ta phải thắt lưng và ngăn chặn chủ nghĩa nhanh nhẹn của mình.) 

girt 

Ex: The knights girded themselves for battle. 

(Các hiệp sĩ thắt lưng cho trận chiến.)

girt 

Ex: It was girded by numerous semi-barren and steep hills. 

(Nó được bao bọc bởi nhiều ngọn đồi bán cằn cỗi và dốc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm