Arise


Arise 

/əˈraɪz/ 

(v): phát sinh

V1 của arise 

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của arise

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của arise

(past participle – quá khứ phân từ)

arise 

Ex: Problems arise when the payment is late.

(Vấn đề phát sinh khi thanh toán muộn.)

arose 

Ex: Problems arose when the payment was late last week.

(Vấn đề phát sinh khi thanh toán muộn vào tuần trước.)

arisen 

Ex: Problems have just arisen when the payment was late.

(Vấn đề vừa phát sinh khi thanh toán muộn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu