Lesson 3 - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World>
Tổng hợp bài tâp phần: Lesson 3 - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
New words a
a) Unscramble the words.
(Viết lại các từ bị xáo trộn)
1. itrhyac
2. aendot
3. elwidlfi
4. efer
5. rptocet
Lời giải chi tiết:
1. charity: từ thiện
2. donate: quyên góp
3. wildlife: động vật hoang dã
4. free: miễn phí
5. protect: bảo vệ
New words b
b) Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống với từ ở câu a.)
1. I like wildlife TV programs. I can learn about tigers, lions, and lots of other animals.
(Tôi thích các chương trình truyền hình động vật hoang dã. Tôi có thể tìm hiểu về hổ, sư tử và rất nhiều loài động vật khác.)
2. Every year, we collect all of our old clothes and books, then we them to a charity.
3. I got these jeans for . I didn't have to pay any money for them.
4. I give money to help rare animals from hunters.
5. I gave money to a last year. They use the money to help poor children around the world.
Lời giải chi tiết:
2. donate | 3. free | 4. protect | 5. charity |
2. Every year, we collect all of our old clothes and books, then we donate them to a charity.
(Hàng năm, chúng tôi thu thập tất cả quần áo và sách cũ của mình, sau đó chúng tôi quyên góp chúng cho một tổ chức từ thiện.)
3. I got these jeans for free. I didn't have to pay any money for them.
(Tôi đã nhận những chiếc quần jean này miễn phí. Tôi không phải trả bất kỳ khoản tiền nào cho họ.)
4. I give money to help protect rare animals from hunters.
(Tôi cho tiền để giúp bảo vệ động vật quý hiếm khỏi những kẻ săn bắn.)
5. I gave money to a charity last year. They use the money to help poor children around the world.
(Tôi đã đưa tiền cho một tổ chức từ thiện vào năm ngoái. Họ dùng tiền để giúp đỡ trẻ em nghèo trên khắp thế giới.)
Listening
Listen and write "True" or "False."
(Lắng nghe và điền Đúng hoặc Sai.)
1. There are 18 different kinds of penguins in the world. |
|
2. The Global Penguin Society makes money by protecting penguins. | |
3. GPS works with school teachers and famous movie stars. |
|
4. Fewer than six thousand students visited penguins. |
|
5. Donations for GPS help pay people to work for them. |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Do you know that there are 18 different kinds of penguins in the world? The Global Penguin Society GPS is charity and helps and protect penguins and other wildlife. To do this, GPS works with governments community. They have over 6000 school students visit groups penguins to learn about them. The Global Penguin Society collects money on the website donate there for charity and they pay for their work just way it.
Tạm dịch:
Bạn có biết rằng có 18 loại chim cánh cụt khác nhau trên thế giới? Hiệp hội chim cánh cụt toàn cầu GPS là tổ chức từ thiện, giúp đỡ và bảo vệ chim cánh cụt và các loài động vật hoang dã khác. Để làm điều này, GPS làm việc với cộng đồng các chính phủ. Họ có hơn 6000 học sinh trường đến thăm các nhóm chim cánh cụt để tìm hiểu về chúng. Hiệp hội chim cánh cụt toàn cầu thu tiền trên trang web, quyên góp cho tổ chức từ thiện và họ trả tiền cho công việc của mình theo cách đó.
Lời giải chi tiết:
1. True
There are 18 different kinds of penguins in the world.
(Có 18 loại chim cánh cụt khác nhau trên thế giới.)
Thông tin: Do you know that there are 18 different kinds of penguins in the world?
(Bạn có biết rằng có 18 loại chim cánh cụt khác nhau trên thế giới?)
2. False
The Global Penguin Society makes money by protecting penguins.
(Hiệp hội chim cánh cụt toàn cầu kiếm tiền bằng cách bảo vệ chim cánh cụt.)
Thông tin: The Global Penguin Society GPS is charity and helps and protect penguins and other wildlife.
(Hiệp hội chim cánh cụt toàn cầu GPS là tổ chức từ thiện, giúp đỡ và bảo vệ chim cánh cụt và các loài động vật hoang dã khác.)
3. False
GPS works with school teachers and famous movie stars.
(GPS làm việc với các giáo viên trong trường và các ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)
Thông tin: To do this, GPS works with governments community.
(Để làm điều này, GPS làm việc với cộng đồng các chính phủ.)
4. False
Fewer than six thousand students visited penguins.
(Ít hơn sáu nghìn sinh viên đã đến thăm chim cánh cụt.)
Thông tin: They have over 6000 school students visit groups penguins to learn about them.
(Họ có hơn 6000 học sinh trường đến thăm các nhóm chim cánh cụt để tìm hiểu về chúng.)
5. True
Donations for GPS help pay people to work for them.
(Quyên góp cho GPS giúp trả tiền cho những người làm việc cho họ.)
Thông tin: The Global Penguin Society collects money on the website donate there for charity and they pay for their work just way it.
(Hiệp hội chim cánh cụt toàn cầu thu tiền trên trang web, quyên góp cho tổ chức từ thiện và họ trả tiền cho công việc của mình theo cách đó.)
Reading
Read the article and answer the questions.
(Đọc bài và trả lời các câu hỏi.)
Trees for the Future
Minh Trần, October 22
Why should we plant trees? Because they change lives. Trees give food to people and animals. We need trees to build houses and schools. We burn wood from trees to keep warm in the winter. Trees help to keep our environment clean and green.
Trees for the Future work with farmers and community groups to plant trees. We also help people grow special forest gardens with fruits and vegetables. We help people all around the world have better lives by planting trees. You can help, too, by donating money on the Trees for the Future website. Every dollar you donate can buy a new tree.
1. What can we build with trees?
(Chúng ta có thể xây dựng những gì với cây xanh?)
2. How do trees help our environment?
(Cây xanh giúp ích gì cho môi trường của chúng ta?)
3. What is in a forest garden?
(Có gì trong vườn rừng?)
4. How can you help Trees for the Future?
(Bạn có thể giúp Cây cho Tương lai bằng cách nào?)
5. What can one dollar help lo buy?
(Một đô la có thể giúp bạn mua được gì?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cây cho tương lai
Minh Trần, ngày 22 tháng 10
Tại sao phải trồng cây xanh? Bởi vì họ thay đổi cuộc sống. Cây cho người ăn và động vật. Chúng ta cần cây xanh để xây dựng nhà cửa và trường học. Chúng tôi đốt củi từ cây để giữ ấm vào mùa đông. Cây xanh giúp giữ cho môi trường của chúng ta luôn xanh sạch. Trees for the Future hợp tác với nông dân và các nhóm cộng đồng để trồng cây. Chúng tôi cũng giúp người dân trồng các vườn rừng đặc sản với các loại trái cây và rau quả. Chúng tôi giúp mọi người trên khắp thế giới có cuộc sống tốt hơn nhờ trồng cây. Bạn cũng có thể giúp bằng cách quyên góp tiền trên trang web Trees for Future. Mỗi đô la bạn quyên góp có thể mua một cây mới.
Lời giải chi tiết:
1. Houses and schools.
(Nhà và trường học.)
Thông tin: We need trees to build houses and schools.
(Chúng ta cần cây xanh để xây dựng nhà cửa và trường học.)
2. They can keep it clean and green.
(Cây giúp cho môi trường xanh và sạch.)
Thông tin: Trees help to keep our environment clean and green.
(Cây xanh giúp giữ cho môi trường của chúng ta luôn xanh sạch.)
3. Fruits and vegetables.
(Hoa quả và rau củ.)
Thông tin: We also help people grow special forest gardens with fruits and vegetables.
(Chúng tôi cũng giúp người dân trồng các vườn rừng đặc sản với các loại trái cây và rau quả.)
4. You can donate money.
(Bạn có thể quyên góp tiền.)
Thông tin: You can help, too, by donating money on the Trees for the Future website.
(Bạn cũng có thể giúp bằng cách quyên góp tiền trên trang web Trees for Future.)
5. A new tree.
(Một cây mới.)
Thông tin: Every dollar you donate can buy a new tree.
(Mỗi đô la bạn quyên góp có thể mua một cây mới.)
Writing
Write a paragraph about the International Fund for Animal Welfare (IFAW) using the information below. Write 50 to 60 words.
(Viết một đoạn văn về Quỹ Quốc tế về Phúc lợi Động vật (IFAW) bằng cách sử dụng thông tin dưới đây. Viết 50 đến 60 từ.)
What they do:
(Họ làm gì)
• work to save animals
(làm việc để cứu động vật)
• leach communities how to look after and protect wildlife all around the world
(hướng dẫn cộng đồng cách chăm sóc và bảo vệ động vật hoang dã trên toàn thế giới)
Where they work:
(Họ làm việc ở đâu)
• in more than 40 countries
(tại hơn 40 quốc gia)
When they started:
(Khi họ bắt đầu)
• in 1969, Canada
(vào năm 1969, Canada)
How to help:
(Làm thế nào để giúp đỡ)
• donate money
(quyên góp tiền)
Lời giải chi tiết:
The IFAW is one of the largest wildlife charities in the world. The International Fund for Animal Welfare (IFAW) is a very large charity in the world. It works to save animals and teaches communities how to look after and protect wildlife all around the world. It works in more than 40 countries. It started in 1969 in Canada. You can donate money to help this charity. The IFAW is one of the largest wildlife charities in the world.
Tạm dịch:
IFAW là một trong những tổ chức từ thiện về động vật hoang dã lớn nhất trên thế giới. Quỹ quốc tế về phúc lợi động vật (IFAW) là một tổ chức từ thiện rất lớn trên thế giới. Nó hoạt động để cứu động vật và dạy cộng đồng cách chăm sóc và bảo vệ động vật hoang dã trên toàn thế giới. Nó hoạt động ở hơn 40 quốc gia. Nó bắt đầu vào năm 1969 tại Canada. Bạn có thể quyên góp tiền để giúp tổ chức từ thiện này. IFAW là một trong những tổ chức từ thiện về động vật hoang dã lớn nhất trên thế giới.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục