Lesson 1 Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World >
Tổng hợp bài tập phần Lesson 1 Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
New Words a
a. Unscramble the words
(Sắp xếp lại từ.)
1. tissommee
2. uyullas
3. nerve
4. tenfo
5. ayrerl
6. awlysa
Lời giải chi tiết:
1. sometimes: đôi khi
2. usually: thông thường
3. never: không bao giờ
4. often: thường xuyên
5. rarely: hiếm khi
6. always: luôn luôn
New Words b
b. Fill in the blanks with the correct adverbs of frequency
(Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.)
Lời giải chi tiết:
0%: never (không bao giờ)
10%: rarely (hiếm khi)
50%: sometimes (thỉnh thoảng)
70%: often (thông thưởng)
90%: usually (thường xuyên)
100%: always (luôn luôn)
New Words c
c. Look at the table. Fill in the blanks with the correct adverbs of frequency.
(Nhìn vào bảng. Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất chính xác.)
|
play tennis (chơi quần vợt) |
do yoga (tập yoga) |
do martial arts (tập võ thuật) |
play hide and seek (chơi trốn tìm) |
play hopscotch (chơi lò cò) |
Julie |
50% |
90% |
0% |
70% |
10% |
Daniel |
90% |
0% |
100% |
50% |
10% |
1. Julie sometimes plays tennis with her brother on the weekends.
2. Julie plays hopscotch with her friends in the park.
3. Julie does yoga after school.
4. Daniel enjoys playing in the garden. He plays hide and seek with his little sister.
5. Daniel does martial arts in the evenings.
6. Daniel plays tennis with his best friend on Sundays.
Lời giải chi tiết:
1. Julie sometimes plays tennis with her brother on the weekends.
(Julie đôi khi chơi tennis với anh trai của cô ấy vào cuối tuần.)
2. Julie rarely plays hopscotch with her friends in the park.
(Julie hiếm khi chơi trò nhảy lò cò với bạn bè trong công viên.)
3. Julie usually does yoga after school.
(Julie thường tập yoga sau giờ học.)
4. Daniel enjoys playing in the garden. He sometimes plays hide and seek with his little sister.
(Daniel thích chơi trong vườn. Anh ấy đôi khi chơi trốn tìm với em gái của mình.)
5. Daniel always does martial arts in the evenings.
(Daniel luôn tập võ vào các buổi tối.)
6. Daniel usually plays tennis with his best friend on Sundays.
(Daniel thường chơi quần vợt với người bạn thân nhất của mình vào Chủ nhật.)
Listening
Listen and fill in the table.
(Lắng nghe và điền vào bảng.)
|
MON |
TUE |
WED |
THU |
FRI |
SAT |
SUN |
Dan |
|
|
|
cycling
|
|
martial art
|
|
Amy |
|
|
|
go out
|
|
basketball
|
swimming
|
Lois |
yoga
|
|
|
homework
|
|
|
|
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Amy: Dan do you go to the sport center?
Dan: Yeah, I do. I sometimes do martial arts on Saturday.
2. Dan: What about you Amy? What are you doing at the sport center?
Amy: Oh, I usually go swimming on Sunday.
3. Amy: Dan Do you know that Lois also go to the sport center?
Dan: Oh really? What does she do there?
Amy: I think she usually does yoga on Monday.
4. Amy: Is there anything else you like doing Dan?
Dan: Sure. I often go cycling on Thursday. You can join in if you want.
Amy: Sorry, but i rarely go out on Thursday.
5. Dan: Amy Do you think that Lois keep go cycling with me?
Amy: I don’t think so. Lois always doing homework on Thursday.
Dan: Oh okay.
6. Dan: Amy Is there another sport you like to do?
Amy: Yes i love sport. I often play basketball on Saturday.
Tạm dịch:
1. Amy: Dan có đi đến trung tâm thể dục thể thao không?
Dan: Đúng vậy. Tôi thỉnh thoảng tập võ vào thứ Bảy.
2. Dan: Còn bạn Amy? Bạn đang làm gì ở trung tâm thể dục thể thao?
Amy: Ồ, tôi thường đi bơi vào Chủ nhật.
3. Amy: Dan Bạn có biết rằng Lois cũng đến trung tâm thể dục thể thao không?
Dan: Ồ vậy hả? Cô ấy làm gì ở đó?
Amy: Tôi nghĩ cô ấy thường tập yoga vào thứ Hai.
4. Amy: Còn điều gì khác mà bạn thích làm không Dan?
Dan: Chắc chắn. Tôi thường đi xe đạp vào thứ Năm. Bạn có thể tham gia nếu bạn muốn.
Amy: Xin lỗi, nhưng tôi hiếm khi ra ngoài vào thứ Năm.
5. Dan: Amy Bạn có nghĩ rằng Lois tiếp tục đi xe đạp với tôi không?
Amy: Tôi không nghĩ vậy. Lois luôn làm bài tập về nhà vào thứ Năm.
Dan: Ồ được rồi.
6. Dan: Amy Có môn thể thao nào khác mà bạn thích chơi không?
Amy: Vâng, tôi yêu thể thao. Tôi thường chơi bóng rổ vào thứ Bảy.
Lời giải chi tiết:
|
MON (Thứ Hai) |
TUE (Thứ Ba) |
WED (Thứ Tư) |
THU (Thứ Năm) |
FRI (Thứ Sáu) |
SAT (Thứ Bảy) |
SUN (Chủ nhật) |
Dan |
|
|
|
cycling - often (đạp xe - thường thường) |
|
martial art - sometimes (tập võ - thỉnh thoảng) |
|
Amy |
|
|
|
go out - rarely (đi chơi - hiếm khi) |
|
basketball - often (bóng rổ - thường thường) |
swimming - usually (bơi - thường xuyên) |
Lois |
yoga - usually (yoga - thường xuyên) |
|
|
homework - always (bài tập về nhà - luôn luôn) |
|
|
|
Grammar a
a. Match the questions to complete the conversation.
(Ghép các câu hỏi để hoàn thành cuộc trò chuyện.)
1. Where are you going?
2. Really? Do you like reading?
3. How often do you go to the library?
4. How often do you buy books?
5. OK. Where do you like to read?
A. I love it. I always learn useful things when I read.
B. I rarely buy books. Maybe just once a month.
C. I’m going to the library. I’m going to borrow-some book
D. I like reading at home, in my living room or in my yard.
E. I go there about once a week. I usually go on Fridays.
Lời giải chi tiết:
1. Where are you going? - C. I’m going to the library. I’m going to borrow some books.
(Bạn đang đi đâu? - Tôi đang đi đến thư viện. Tôi sẽ mượn một cuốn sách.)
2. Really? Do you like reading? - A. I love it. I always learn useful things when I read.
(Thật không? Bạn có thích đọc à? - Tôi yêu nó. Tôi luôn học được những điều bổ ích khi tôi đọc.)
3. How often do you go to the library? - E. I go there about once a week. I usually go on Fridays.
(Bạn đến thư viện thường xuyên như thế nào? - Tôi đến đó khoảng một lần một tuần. Tôi thường đi vào thứ Sáu.)
4. How often do you buy books? - B. I rarely buy books. Maybe just once a month.
(Bạn thường mua sách như thế nào? - Tôi hiếm khi mua sách. Có thể chỉ một lần một tháng.)
5. OK. Where do you like to read? - D. I like reading at home, in my living room or in my yard.
(Vâng. Bạn thích đọc ở đâu? - Tôi thích đọc sách ở nhà, trong phòng khách hoặc ngoài sân của tôi.)
Grammar b
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. hopscotch/with/rarely/l/play/my friends/at school.
I rarely play hopscotch with my friends at school.
(Tôi hiếm khi chơi trò nhảy lò cò với các bạn ở trường.)
2. on the weekends./play badminton/with my dad/l/often
3. buy/at the bookstore./new books/My parents/usually
4. never/after school./does/My sister/martial arts
5. to read books/We/the library/and study./often/go to
6. always/goes to/My mom/the supermarket/after work.
Lời giải chi tiết:
2. I often play badminton with my dad on the weekends.
(Tôi thường chơi cầu lông với bố vào cuối tuần.)
3. My parents usually buy new books at the bookstore.
(Bố mẹ tôi thường mua sách mới ở hiệu sách.)
4. My sister never does martial arts after school.
(Em gái tôi không bao giờ tập võ sau giờ học.)
5. We often go to the library to read books and study.
(Chúng tôi thường đến thư viện để đọc sách và học tập.)
6. My mom always goes to the supermarket after work.
(Mẹ tôi luôn đi siêu thị sau giờ làm việc.)
Writing
Choose three activities and use the adverbs of frequency to write sentences about you.
(Chọn ba hoạt động và sử dụng các trạng từ chỉ tần suất để viết các câu về bạn.)
play computer gomes (chơi trò chơi điện tử)
read books (đọc sách)
play soccer (chơi đá bóng)
go swimming (đi bơi)
do arts and crafts (làm đồ thủ công mỹ nghệ)
ride a bike (đi xe đạp)
listen to music (nghe nhạc)
Lời giải chi tiết:
I usually read books on Saturday.
(Tôi thường đọc sách vào thứ Bảy.)
I always play computer games on the weekend.
(Tôi luôn chơi trò chơi máy tính vào cuối tuần.)
I never do arts and crafts.
(Tôi không bao giờ làm nghệ thuật và thủ công.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục