Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson 3 trang 84 iLearn Smart Start>
Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
hamburger (n): bánh hamburger
sandwich (n): bánh mì sandwich
steak (n): bít tết
pie (n): bánh
rice (n): cơm
curry (n): cà ri
A 2
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcard, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
Will you bring hamburgers?
(Bạn sẽ mang bánh hamburger đi chứ?)
Yes, I will.
(Được, mình sẽ mang.)
Will you bring pie?
(Bạn sẽ mang bánh chứ?)
No, I won’t.
(Không.)
Danh từ Đếm được |
Danh từ Không đếm được |
bánh hamburger, bánh sandwich, bít tết |
bánh, cơm, cà ri |
B 2
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh tròn những từ đúng. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
4. pie,will |
5. Will, steaks, Yes |
6. you, sandwiches, I |
1. A: Will he bring rice?
(Anh ấy sẽ mang cơm phải không?)
B: Yes, he will.
(Đúng.)
2. A: Will she bring curry?
(Cô ấy sẽ mang cà ri phải không?)
B: No, she won’t.
(Không.)
3. A: Will you bring hamburgers?
(Bạn sẽ mang bánh hamburgers phải không?)
B: No, I won’t.
(Không.)
4. A: Will they bring pie?
(Họ sẽ mang bánh phải không?)
B: Yes, they will.
(Đúng.)
5. A: Will you bring hamburgers?
(Bạn sẽ mang bánh hamburger phải không?)
B: Yes, I will.
(Đúng.)
6. A: Will you bring sandwiches?
(Bạn sẽ mang bánh sandwiches phải không?)
B: No, I won’t.
(Không.)
C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
sandwiches (bánh sandwich)
chocolate (sô cô la)
C 2
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
D 1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Let's get ready for our picnic!
(Hãy sẵn sàng cho chuyến dã ngoại!)
Tom: Sure. I'll bring rice. Will you bríng hamburgers, Alfie?
(Chắc chắn rồi. Mình sẽ mang cơm. Bạn sẽ mang bánh hamburger phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Tom: Oh. OK, I’ll bring hamburgers, too.
(Ồ. Được, mình cũng sẽ mang bánh hamburger.)
2.
Alfie: Lucy, will you brỉng pie?
(Lucy, bạn sẽ mang bánh phải không?)
Luey: Yes, I will. Will you bring steaks, Alfie?
(Được. Bạn sẽ mang bít tết phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Hehe.
(Không. He he.)
Lucy: Umm. OK, I'll also bring steaks.
(Ừm. OK, mình cũng sẽ mang bít tết.)
3.
Alfie: Ben, will you bring sandwiches?
(Ben, bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Ben: OK. Yes, I will.
(Được,)
Alfie: Great.
(Tuyệt.)
Ben: Will you bring curry, Alfie?
(Bạn sẽ mang cà ri phải không Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Will you bríng it, too?
(Không. Bạn cũng sẽ mang phải không?)
Ben: Umm, OK. Yes, I will.
(Ừm, được. Mình sẽ mang.)
4.
Tom: Alfie, will you bring something?
(Alfie, bạn sẽ mang vài thứ chứ?)
Alfie: Yes, I will. Hehe.
(Có. He he.)
Lucy: You can help us. Will you bring sandwiches?
(Bạn có thể giúp chúng tôi. Bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Ben: What will you bring, Alfie?
(Bạn sẽ mang gì, Alfie?)
Alfie: I bring.... Ziggy!
(Mình sẽ mang Ziggy!)
Everyone: Yay! Hahaha!
(Tuyệt! Ha ha ha!)
D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. rice |
2. pie |
3. curry |
4. sandwiches |
1.
Alfie: Let's get ready for our picnic!
(Hãy sẵn sàng cho chuyến dã ngoại!)
Tom: Sure. I'll bring rice. Will you bríng hamburgers, Alfie?
(Chắc chắn rồi. Mình sẽ mang cơm. Bạn sẽ mang bánh hamburger phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Tom: Oh. OK, I’ll bring hamburgers, too.
(Ồ. Được, mình cũng sẽ mang bánh hamburger.)
2.
Alfie: Lucy, will you brỉng pie?
(Lucy, bạn sẽ mang bánh phải không?)
Luey: Yes, I will. Will you bring steaks, Alfie?
(Được. Bạn sẽ mang bít tết phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Hehe.
(Không. He he.)
Lucy: Umm. OK, I'll also bring steaks.
(Ừm. OK, mình cũng sẽ mang bít tết.)
3.
Alfie: Ben, will you bring sandwiches?
(Ben, bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Ben: OK. Yes, I will.
(Được,)
Alfie: Great.
(Tuyệt.)
Ben: Will you bring curry, Alfie?
(Bạn sẽ mang cà ri phải không Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Will you bríng it, too?
(Không. Bạn cũng sẽ mang phải không?)
Ben: Umm, OK. Yes, I will.
(Ừm, được. Mình sẽ mang.)
4.
Tom: Alfie, will you bring something?
(Alfie, bạn sẽ mang vài thứ chứ?)
Alfie: Yes, I will. Hehe.
(Có. He he.)
Lucy: You can help us. Will you bring sandwiches?
(Bạn có thể giúp chúng tôi. Bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Ben: What will you bring, Alfie?
(Bạn sẽ mang gì, Alfie?)
Alfie: I bring.... Ziggy!
(Mình sẽ mang Ziggy!)
Everyone: Yay! Hahaha!
(Tuyệt! Ha ha ha!)
D 3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E 1
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Will she bring sandwiches?
(Cô ấy mang bánh sandwich phải không?)
Yes, she will.
(Đúng.)
2. Will he bring rice ?
(Anh ấy mang cơm phải không?)
No, he won’t.
(Không.)
3. Will you bring salad?
(Bạn sẽ mang salad phải không?)
No, I won’t.
(Không.)
4. Will they bring steaks?
(Họ sẽ mang bít tết đúng không?)
No, they won’t.
(Không.)
5. Will you bring curry?
(Bạn sẽ mang cơm phải không?)
Yes, I will.
(Đúng.)
6. Will he bring noodles?
(Anh ấy sẽ mang mì phải không?)
Yes, he will.
(Đúng.)
7. Will you bring pie?
(Bạn sẽ mang bánh phải không?)
No, I won’t.
(Không.)
8. Will she bring hamburgers?
(Cô ấy sẽ mang bánh hamburger?)
Yes, she will.
(Đúng.)
9. Will they bring pizza?
(Bạn sẽ mang bánh pizza phải không?)
Yes, they will.
(Đúng.)
E 2
2. List other dishes you know. Practice again.
(Liệt kê món ăn mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Grilled chicken (gà nướng)
Fried rice (cơm rang)
Pasta (mỳ ống)
- Will they bring grilled chicken?
(Họ sẽ mang gà nướng phải không?)
Yes, they will.
(Đúng.)
- Will they bring fried rice?
(Họ sẽ mang cơm rang phải không?)
Yes, they will.
(Đúng.)
- Will they bring pasta?
(Họ sẽ mang mì ống phải không?)
No, they won’t
(Không.)
F
F. Play Guess the picture.
(Chơi đoán tranh.)
Phương pháp giải:
Ví dụ:
Will you bring sandwiches?
(Bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
No, I won’t.
(Không.)
Will you bring pie?
(Bạn sẽ mang bánh phải không?)
Yes, I will.
(Đúng.)
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Culture trang 87 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Review and Practice trang 90 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson 2 trang 81 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson 1 trang 78 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng iLearn Smart Start
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start - Xem ngay