Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 1 trang 106 iLearn Smart Start>
Listen and point. Repeat. Play the game “Heads up.What’s missing?”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Tonight: tối nay
Tomorrow: ngày mai
Tomorrow morning: sáng mai
Next week: tuần sau
Next Wednesday: thứ tư tuần sau
Next weekend: cuối tuần sau
A 2
2. Play the game “Heads up.What’s missing?’’.
(Chơi trò chơi “Heads up.What’s missing?”)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng giáo viên có các hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đã học. Các bạn sẽ có thời gian quan sát và ghi nhớ các hình ảnh có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó giáo viên sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu tương ứng với từ vựng nào.
B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I’m going to visit the beach tomorrow.I hope the weather is sunny.
(Ngày mai tôi sẽ đi thăm bãi biển. Tôi hy vọng thời tiết sẽ nắng.)
B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. I’m going to visit Thailand next Thursday. I hope the weather is cool.
(Mình sẽ đi Thái Lan thứ 6 tuần sau. Mình mong thời tiết mát mẻ.)
2. She’s going to fly a kite in the field next weekend. She hopes the weather is windy.
(Cô ấy sẽ đi thả diều ở cánh đồng cuối tuần sau. Cô ấy mong thời tiết có gió.)
3. He’s going to visit the mountains tonight. He hopes the weather is cool.
(Anh ấy sẽ đi lên núi tối nay. Anh ấy mong thời tiết mát mẻ.)
4. We’re going to visit the lake tomorrow. We hope the weather is warm.
(Chúng tôi sẽ đi thăm hồ vào ngày mai. Chúng tôi mong thời tiết ấm áp.)
5. He’s going to have a picnic next week. He hopes the weather is sunny.
(Anh ấy sẽ có buổi dã ngoại tuần sau. Anh ấy mong thời tiết có nắng.)
6. I’m going to have a barbecue tomorrow morning. I hope the weather is cool.
(Mình sẽ có buổi tiệc nướng sáng ngày mai. Mình mong thời tiết mát mẻ.)
C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
I’m going to visit the beach tomorrow.
(Mình sẽ đi biển ngày mai.)
I'm going to have a picnic next week.
(Mình sẽ có buổi dã ngoại tuần sau.)
C 2
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
D 1
1. Describe the comic.Use the new words.Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: It’s so rainy today. I don’t want to go to the playground.
(Hôm nay mưa, Mình không muốn ra sân chơi đâu.)
Mai: Yeah. Let’s stay inside.
(Ừ. Hãy chơi ở trong nhà vậy.)
Tom: OK. I hope it stops soon.
(Được rồi. Mình mong nó mau hết.)
Mai: Me too. I’m going to visit the lake tonight. I hope the weather is cool.
(Mình cũng vậy. Mình sẽ đi đến hồ tối nay. Mình mong thời tiết mát mẻ.)
Tom: I hope so, too.
(Mình cũng mong vậy.)
2.
Mai: What about you, Tom? Are you going to do anything tonight?
(Bạn thì sao, Tom? Bạn có làm gì tối nay không?)
Tom: No, but I’m going to play soccer tomorrow morning. I hope the weather is cloudy.
(Không, nhưng mình sẽ chơi bóng đá sáng ngày mai. Mình mong thời tiết có mây.)
Mai: Really?
(Thật sao?)
Tom: Yeah. I don’t want it to be too hot.
(Đúng vậy. Mình không muốn quá nóng.)
Mai: Oh, that sounds nice.
(Ồ, nghe tuyệt đấy.)
3.
Nick: Wow. It’s raining a lot this week.
(Ồ. Tuần này mưa rất nhiều.)
Tom: Yeah, I know. It’s terrible.
(Tuyệt, mình biết. Nó thật tồi tệ.)
Nick: I’m going to visit the water park tomorrow. I hope the weather is warm. It won’t be fun in the rain.
(Mình sẽ đi thăm công viên ngày mai. Mình mong thời tiết ấm áp. Trời mưa thì sẽ chẳng vui tí nào.)
Tom: Yeah. You can’t go swimming in the rain.
(Đúng. Bạn không thể đi bơi trong trời mưa.)
4.
Alfie: It’s scary outside.
(Ngoài trời thật đáng sợ.)
Tom: It’s OK, Alfie. We’ll stay inside.
(Đúng, Alfie. Chúng ta sẽ chơi trong nhà.)
Alfie: We’re going to have a picnic next Tuesday, Tom. I hope the weather is hot and sunny then.
(Chúng ta sẽ đi dã ngoại thứ 3 tuần sau, Tom. Mình mong thời tiết sẽ nóng và có nắng.)
Tom: I hope so too, Alfie.
(Mình cũng mong vậy, Alfie.)
….
Alfie: Oh no! This isn’t sunny!
(Ôi không! Trời không nắng!)
D 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. tonight |
2. tomorrow morning |
3. tomorrow |
4. next Tuesday |
1.
Tom: It’s so rainy today. I don’t want to go to the playground.
(Hôm nay mưa, Mình không muốn ra sân chơi.)
Mai: Yeah. Let’s stay inside.
(Ừ. Hãy chơi ở trong nhà vậy.)
Tom: OK. I hope it stops soon.
(Được rồi. Mình mong nó sẽ mau tạnh.)
Mai: Me too. I’m going to visit the lake tonight. I hope the weather is cool.
(Mình cũng vậy. Mình sẽ đi đến hồ tối nay. Mình mong thời tiết mát mẻ.)
Tom: I hope so, too.
(Mình cũng mong vậy.)
2.
Mai: What about you, Tom? Are you going to do anything tonight?
(Bạn thì sao, Tom? Bạn có làm gì tối nay không?)
Tom: No, but I’m going to play soccer tomorrow morning. I hope the weather is cloudy.
(Không, nhưng mình sẽ chơi bóng đá sáng ngày mai. Mình mong thời tiết có mây.)
Mai: Really?
(Thật sao?)
Tom: Yeah. I don’t want it to be too hot.
(Đúng vậy. Mình không muốn quá nóng.)
Mai: Oh, that sounds nice.
(Ồ, nghe tuyệt đấy.)
3.
Nick: Wow. It’s raining a lot this week.
(Ồ. Tuần này mưa rất nhiều.)
Tom: Yeah, I know. It’s terrible.
(Tuyệt, mình biết. Nó thật tồi tệ.)
Nick: I’m going to visit the water park tomorrow. I hope the weather is warm. It won’t be fun in the rain.
(Mình sẽ đi thăm công viên ngày mai. Mình mong thời tiết ấm áp. Nếu mưa thì sẽ chẳng vui chút nào.)
Tom: Yeah. You can’t go swimming in the rain.
(Đúng. Bạn không thể đi bơi trong trời mưa.)
4.
Alfie: It’s scary outside.
(Ngoài trời thật đáng sợ.)
Tom: It’s OK, Alfie. We’ll stay inside.
(Đúng, Alfie. Chúng ta sẽ chơi trong nhà.)
Alfie: We’re going to have a picnic next Tuesday, Tom. I hope the weather is hot and sunny then.
(Chúng ta sẽ đi dã ngoại thứ 3 tuần sau, Tom. Mình mong thời tiết sẽ nóng và có nắng.)
Tom: I hope so too, Alfie.
(Mình cũng mong vậy, Alfie.)
….
Alfie: Oh no! This isn’t sunny!
(Ôi không! Trời không nắng!)
D 3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E 1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. I’m going to visit the amusement park tomorrow morning. I hope the weather is cool.
(Sáng mai tôi sẽ đi thăm công viên giải trí. Tôi hy vọng thời tiết mát mẻ.)
2. I’m going to visit the beach next Tuesday. I hope the weather is hot.
(Tôi sẽ đi thăm bãi biển vào thứ Ba tới. Tôi hy vọng thời tiết sẽ nóng.)
3. I’m going to visit the water park next week. I hope the weather is sunny.
(Tôi sẽ đi thăm công viên nước vào tuần tới. Tôi hy vọng thời tiết sẽ nắng.)
4. I’m going to fly a kite tomorrow. I hope the weather is windy.
(Ngày mai tôi sẽ thả diều. Tôi hy vọng thời tiết sẽ có gió.)
5. I’m having to have a picnic next weekend. I hope the weather is sunny.
(Tôi phải đi dã ngoại vào cuối tuần tới. Tôi hy vọng thời tiết sẽ nắng.)
6. I’m going to ride my bike tonight. I hope the weather is cloudy.
(Tối nay tôi sẽ đi xe đạp. Tôi hy vọng thời tiết nhiều mây.)
7. I’m going to have a barbecue tonight. I hope the weather is cool.
(Tối nay tôi sẽ ăn thịt nướng. Tôi hy vọng thời tiết mát mẻ.)
E 2
2.List other types of weather.Practice again.
(Liệt kê những loại thời tiết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Foggy (sương mù)
Humid (ẩm ướt)
F
F. Write what you are going to do on the calendar and tell your partner. Say what you hope the weather is like.
(Viết những gì bạn định làm lên lịch và nói với bạn của bạn. Nói bạn hy vọng thời tiết sẽ như thế nào.)
Lời giải chi tiết:
I’m going to visit the water park next Saturday. I hope the weather is cool.
(Tôi sẽ đi thăm công viên nước vào thứ bảy tới. Tôi hy vọng thời tiết mát mẻ.)
I’m going to the library tomorrow. I hope the weather is cool.
(Ngày mai tôi sẽ đến thư viện. Tôi hy vọng thời tiết mát mẻ)
I’m going to the museum next Wednesday. I hope the weather is windy.
(Tôi sẽ đến bảo tàng vào thứ Tư tới. Tôi hy vọng thời tiết sẽ có gió.)
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart Start
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start - Xem ngay