Be going to – 4e. Grammar - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on! >
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Be going to – 4e. Grammar - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!
Bài 1
be going to
affirmative |
negative |
I am ('m) going to swim. You are ('re) going to swim. He/she/it is ('s) going to swim. Wel You They are ('re) going to swim.
|
I am not ('m not) going to swim. You are not (aren't) going to swim. He/she/it is not (isn't) going to swim. Wel You/ They are not (aren't) going to swim.
|
interrogative |
short answers |
Am I going to swim? Are you going to swim? Is He/She/ It going to swim? Are We/ You/ They going to swim? |
Yes, I am./ No, I'm not. Yes, you are./No, you aren't. Yes, he/she/it is./No, he/she/it isn't. Yes, we you/ they are./ Nowe/yow they aren't. |
Note: We can use the Present Continuous with go. I’m going to go swimming. OR I'm going swimming. |
- Are we going to take the books back to the library tomorrow?
(Ngày mai bạn định mang sách trả lại cho thư viện à?)
- Yes, we are.
(Ừm, đúng vậy.)
Note! We use be going to for: • future plans and intentions eg. We're going to visit Lisbon next Monday. (We intend to) • predictions based on what we can see or know eg. There are black clouds in the sky. It's going to rain. (evidence) Time adverbs & expressions with be going to: tomorrow, next/this Monday week/month/summer, etc. |
1. Read the table and the Note! box. Complete the sentences. Use the affirmative or negative form of be going to and the verbs in the list.
(Đọc bảng lý thuyết và ghi chú. Hoàn thành câu. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định của be going to và động từ trong danh sách.)
visit listen eat chat study play watch go |
This weekend...
1. John ________________ football. (x)
2. Alice ________________at an Indian restaurant. (✓)
3. Stan ________________a film at the cinema. (x)
4 Peter ________________to music. (✓)
5. Jim and Ann ________________to each other online. (✓)
6. Kim and her mum ________________an art gallery. (x)
7. Kate ________________shopping with her friends. (✓)
8. The brothers _____________ for their exams. (✓)
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng “be going to” cho:
• Kế hoạch tương lai và dự định
Ví dụ: Chúng tôi sẽ đến thăm Lisbon vào thứ Hai tới. (Chúng tôi dự định)
• dự đoán dựa trên những gì chúng ta có thể thấy hoặc biết
Ví dụ: Có những đám mây đen trên bầu trời. Trời sắp mưa. (bằng chứng)
Trạng từ chỉ thời gian với “be going to”: tomorrow, next/ this Monday week/ month/ summer, etc.
Lời giải chi tiết:
1. isn’t going to play |
2. is going to eat |
3. isn’t going to watch |
4. is going to listen |
5. are going to chat |
6. aren’t going to visit |
7. is going/ is going to go |
8. are going to study |
This weekend...
(Cuối tuần này..)
1. John isn’t going to play football.
(John sẽ không chơi bóng đá.)
2. Alice is going to eat at an Indian restaurant.
(Alice sẽ đi ăn ở một nhà hàng Ấn Độ.)
3. Stan isn’t going to watch a film at the cinema.
(Stan sẽ không đi xem phim ở rạp chiếu phim.)
4 Peter is going to listen to music.
(Peter sẽ nghe nhạc.)
5. Jim and Ann are going to chat to each other online.
(Jim và Ann sẽ trò chuyện trực tuyến với nhau.)
6. Kim and her mum aren’t going to visit an art gallery.
(Kim và mẹ cô ấy sẽ không đến tham quan phòng trưng bày nghệ thuật.)
7. Kate is going/ is going to go shopping with her friends.
(Kate sẽ đi mua sắm với bạn bè của cô ấy.)
8. The brothers are going to study for their exams.
(Các anh em chuẩn bị ôn thi cho kỳ thi của mình.)
Bài 2
2. Ask and answer using the ideas below.
(Hỏi và trả lời sử dụng các ý tưởng bên dưới.)
1. you visit a museum this weekend?
A: Are you going to visit a museum this weekend?
(Bạn có định tham quan bảo tàng vào cuối tuần này không?)
B: No. I'm not./Yes, I am.
(Không./ Có.)
2. your parents/go to the cinema/this Saturday evening?
3. it/rain/tomorrow?
4. you/play football/tomorrow?
5. your teacher/have a picnic/next weekend?
Lời giải chi tiết:
2. Are your parents going to the cinema/ Are your parents going to go to the cinema this Saturday evening?
(Bố mẹ bạn sẽ đi xem phim vào tối thứ Bảy này phải không?)
- Yes, I am./ No, I’m not.
- Vâng, đúng vậy. / Không, không phải vậy.
3. Is it going to rain tomorrrow?
(Có phải trời sắp mưa không?)
- Yes, it is. / No, it isn’t.
(Có phải./ Không phải.)
4. Are you going to play football tomorrow?
(Bạn có định chơi đá bóng vào ngày mai không?)
- Yes, I am./ No, I’m not.
(Mình có. / Mình không.)
5. Is your teacher going to having a picnic next weekend?
(Giáo viên của bạn có đi dã ngoại vào cuối tuần tới không?)
- Yes, he is./ No, he isn’t.
(Có. / Không.)
Bài 3
3. What are/aren't you/your friends going to do this weekend / next Friday morning/ next summer? Tell the class.
I'm going to play football this weekend. I'm not going to visit my cousins.
(Cuối tuần này tôi định chơi đá bóng. Tôi không định đi thăm anh chị em họ.)
Lời giải chi tiết:
- I am going to have English lesson at school next Friday morning. I’m not going hanging out with my friends.
(Tôi sẽ có tiết học tiếng Anh ở trường vào sáng thứ Sáu tới. Tôi sẽ không đi chơi với bạn bè của mình.)
- My friends are going to visit Huế next summer. They aren’t going to staying at home and watch TV all day.
(Các bạn của tôi sẽ đi thăm Huế vào mùa hè tới. Họ sẽ không ở nhà và xem TV cả ngày.)
Loigiaihay.com
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Right on! - Xem ngay