6. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Tạm dịch:
Tên của tớ là Lucy. Tớ học ở trường Green. Tớ học lớp 4E. Có 21 bạn nữ và 14 bạn nam ở trong lớp của tớ. Giáo viên của tớ là cô Daisy.
Your name (tên của bạn): Jane.
Your school (trường của bạn): Star Primary School.
Number of boys (số bạn nam): 12.
Number of girls (số bạn nữ): 18.
Name of your teacher (tên của giáo viên): Hannah.
My name's Jane. I go to Star Primary School. There are 12 boys and 18 girls in my class. Our teacher is Ms. Hannah.
(Tên của tớ là Jane. Tớ học ở trường Tiểu học Ngôi Sao. Có 12 bạn nam và 18 bạn nữ ở trong lớp của tớ. Giáo viên của chúng tớ là cô Hannah.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích True hoặc False.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Australia |
friend |
from |
her |
name |
A: Who’s that?
B: She’s my new (1)________.
A: What’s her (2)_____________?
B: (3)_________name’s Laura.
A: Where’s she (4)____________?
B: She’s from (5)______________.
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Hello. I am Lan. I am nine years old. I am from Viet Nam. This is my friend. Her name is Celia. She is nine years old and she is from Britain. David is my new friend. He is eight years old. He is from America.
Name |
Age |
Country |
Lan |
||
Celia |
||
David |
2. Read. Put a check (✔) or a cross (X).
(Đọc. Đánh dấu ✔ hoặc X.)
1. Diep is eight years old. (Điệp tám tuổi.) |
2. She has two sisters. (Cô ấy có hai chị gái.) |
3. She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu.) |
4. Her favorite toy is a teddy bear. (Đồ chơi yêu thích của cô ấy là gấu bông.) |
5. Her favorite color is pink. (Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu hồng.) |
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Hi. I'm Katie. I'm from Britain. My hobby is cooking. My birthday is in February. I want some chicken and milk at my birthday party.
Hi, I'm Akiko, I'm from Japan I like drawing My birthday is in May I want some chips and apple juice at my birthday party.
Name (tên) |
Country (quốc gia) |
Hobby (sở thích) |
Birthday (sinh nhật) |
Food (thức ăn) |
Drink (đồ uống) |
Katie |
Britain (Anh) |
(1)_______ |
(2)_________ |
chicken (thịt gà) |
(3)________ |
Akiko |
Japan (Nhật Bản) |
drawing (vẽ) |
(4)_________ |
(5)________ |
apple juice (nước ép táo) |
2. Read again and check.
(Đọc lại và đánh dấu.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)