4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích True hoặc False.)
Hello, I am Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam. I have two new friends, Tony and Laura. Tony is from America. Laura is from Australia. They are friendly.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi có hai người bạn mới, Tony và Laura. Tony đến từ Mỹ. Laura đến từ Úc. Họ rất thân thiện.
1. T |
2. T |
3. F |
3.F |
1. Minh is nine years old. (Minh 9 tuổi.)
2. Minh is from Viet Nam. (Minh đến từ Việt Nam.)
3. Tony is from Australia. (Tony đến từ Úc.)
4. Laura is from America. (Laura đến từ Mĩ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Australia |
friend |
from |
her |
name |
A: Who’s that?
B: She’s my new (1)________.
A: What’s her (2)_____________?
B: (3)_________name’s Laura.
A: Where’s she (4)____________?
B: She’s from (5)______________.
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Hello. I am Lan. I am nine years old. I am from Viet Nam. This is my friend. Her name is Celia. She is nine years old and she is from Britain. David is my new friend. He is eight years old. He is from America.
Name |
Age |
Country |
Lan |
||
Celia |
||
David |
2. Read. Put a check (✔) or a cross (X).
(Đọc. Đánh dấu ✔ hoặc X.)
1. Diep is eight years old. (Điệp tám tuổi.) |
2. She has two sisters. (Cô ấy có hai chị gái.) |
3. She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu.) |
4. Her favorite toy is a teddy bear. (Đồ chơi yêu thích của cô ấy là gấu bông.) |
5. Her favorite color is pink. (Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu hồng.) |
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Hi. I'm Katie. I'm from Britain. My hobby is cooking. My birthday is in February. I want some chicken and milk at my birthday party.
Hi, I'm Akiko, I'm from Japan I like drawing My birthday is in May I want some chips and apple juice at my birthday party.
Name (tên) |
Country (quốc gia) |
Hobby (sở thích) |
Birthday (sinh nhật) |
Food (thức ăn) |
Drink (đồ uống) |
Katie |
Britain (Anh) |
(1)_______ |
(2)_________ |
chicken (thịt gà) |
(3)________ |
Akiko |
Japan (Nhật Bản) |
drawing (vẽ) |
(4)_________ |
(5)________ |
apple juice (nước ép táo) |
2. Read again and check.
(Đọc lại và đánh dấu.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
6. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)