5. Read and match.
(Đọc và nối.)
a – 5 |
b – 3 |
c – 1 |
d – 2 |
e – 4 |
a – 5
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)
That’s A-double N-A. (Đọc là A-hai chữ N-A.)
b – 3
What is your teacher’s name? (Tên giáo viên của bạn là gì?)
Her name is Jane. (Tên của cô giáo là Jane.)
c – 1
How many boys are there in your class? (Có bao nhiêu bạn nam ở lớp của bạn?)
There are twenty-eight boys in my class. (Có hai mươi tám bạn nam trong lớp của tớ.)
d – 2
What class are you in? (Bạn học lớp nào thế?)
I’m in Class 4C. (Tớ học lớp 4C.)
e – 4
How many girls are there in your class? (Có bao nhiêu bạn nữ ở lớp của bạn?)
There are twenty-four girls in my class? (Có hai mươi tư bạn nữ trong lớp của tớ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích True hoặc False.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Australia |
friend |
from |
her |
name |
A: Who’s that?
B: She’s my new (1)________.
A: What’s her (2)_____________?
B: (3)_________name’s Laura.
A: Where’s she (4)____________?
B: She’s from (5)______________.
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Hello. I am Lan. I am nine years old. I am from Viet Nam. This is my friend. Her name is Celia. She is nine years old and she is from Britain. David is my new friend. He is eight years old. He is from America.
Name |
Age |
Country |
Lan |
||
Celia |
||
David |
2. Read. Put a check (✔) or a cross (X).
(Đọc. Đánh dấu ✔ hoặc X.)
1. Diep is eight years old. (Điệp tám tuổi.) |
2. She has two sisters. (Cô ấy có hai chị gái.) |
3. She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu.) |
4. Her favorite toy is a teddy bear. (Đồ chơi yêu thích của cô ấy là gấu bông.) |
5. Her favorite color is pink. (Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu hồng.) |
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Hi. I'm Katie. I'm from Britain. My hobby is cooking. My birthday is in February. I want some chicken and milk at my birthday party.
Hi, I'm Akiko, I'm from Japan I like drawing My birthday is in May I want some chips and apple juice at my birthday party.
Name (tên) |
Country (quốc gia) |
Hobby (sở thích) |
Birthday (sinh nhật) |
Food (thức ăn) |
Drink (đồ uống) |
Katie |
Britain (Anh) |
(1)_______ |
(2)_________ |
chicken (thịt gà) |
(3)________ |
Akiko |
Japan (Nhật Bản) |
drawing (vẽ) |
(4)_________ |
(5)________ |
apple juice (nước ép táo) |
2. Read again and check.
(Đọc lại và đánh dấu.)
6. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)