3. Talk about you.
(Nói về bạn.)
My name’s Vy. I’m eight. I have long hair and black eyes. My favorite color is pink. (Tên tôi là Vy. Tôi tám tuổi. Tôi có mái tóc dài và đôi mắt đen. Màu yêu thích của tôi là màu hồng.)
My name's Anh. I'm nine. I have two brothers. My favourire food is yogurt. (Tên của tôi là Anh. Tôi chín tuổi. Tôi có 2 người anh trai. Đồ ăn yêu thích của tôi là sữa chua.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Act out. Ask and answer.
(Hành động. Hỏi và trả lời.)
6. Introduce yourself.
(Giới thiệu bản thân bạn.)
6. Complete. Ask and answer about the age of your family members.
(Hoàn thành. Hỏi và trả lời về tuổi của các thành viên trong gia đình bạn.)