3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Where's she/he from? (Cô ấy/Anh ấy đến từ đâu?)
She's/He's from ______. (Cô ấy/Anh ấy đến từ ______.)
- Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)
- Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
3. Talk about you.
(Nói về bạn.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Act out. Ask and answer.
(Hành động. Hỏi và trả lời.)
6. Introduce yourself.
(Giới thiệu bản thân bạn.)
6. Complete. Ask and answer about the age of your family members.
(Hoàn thành. Hỏi và trả lời về tuổi của các thành viên trong gia đình bạn.)