a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)
GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS
➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place. |
1.C |
➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters. |
2. ___ |
➤ Know the phone number of the emergency services. |
3. ___ |
➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water. |
4. ___ |
➤ Stock up on emergency items, including: |
5. ___ |
Flashlight, radio, and batteries |
6. |
First aid kit, in case someone is sick or hurt |
7. ___ |
Supplies (food and water) for at least three days
|
8. ___ |
a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them.
(Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)
A. keep a fire extinguisher in a safe place |
|
B. get under furniture |
1 |
C. stay out of the water |
|
D. get to a high place |
|
E. board up windows and doors |
|
a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các mẹo an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên để chuẩn bị và một lời khuyên để làm trong thảm họa. Vượt qua lượt của bạn cho thảm họa tiếp theo.)
A: How should you prepare for a flood?
(Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during a flood?
(Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?)
B: You shouldn't drive or walk into flood water.
(Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
HOW TO PREPARE FOR DISASTERS (CÁCH CHUẨN BỊ CHO THIÊN TAI) 1. Keep emergency items in a safe place. (Giữ các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn.) 2. Keep fire extinguishers in a safe place. (Để bình chữa cháy ở nơi an toàn.) 3. Keep a first aid kit in every bathroom. (Giữ một bộ dụng cụ sơ cứu trong mỗi phòng tắm.) 4. Move outdoor furniture inside your house, to the center of rooms. (Di chuyển đồ nội thất ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến trung tâm của các phòng.) 5. Move important things to a high place. (Chuyển những thứ quan trọng lên cao.) 6. Keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.) 7. Board up your windows and doors. (Che cửa sổ và cửa ra vào.) 8. Stock up on supplies. (Dự trữ vật tư.) |
WHAT TO DO DURING DISASTERS (LÀM GÌ KHI THIÊN TAI) 1. Stay inside your house and away from windows. (Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.) 2. Don't drive or walk into flood water. (Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.) 3. Move to high ground far from the sea. (Di chuyển lên vùng đất cao xa biển.) 4. Get under a desk or table. (Chui vào gầm bàn hoặc gầm bàn.) 5. Listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave. (Nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.) 6. Call the emergency services if you are in danger. (Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) |
WHAT TO DO IN A DISASTER
(LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI)
a. You're making a poster with safety tips for disasters. In pairs: Discuss what you should (or shouldn't) do before and during disasters. Then, choose one disaster and make a poster with the three best safety tips for that disaster.
(Bạn đang làm một tấm áp phích với các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa. Làm theo cặp: Thảo luận về những điều bạn nên (hoặc không nên) làm trước và trong khi xảy ra thảm họa. Sau đó, chọn một thảm họa và làm một tấm áp phích với ba mẹo an toàn tốt nhất cho thảm họa đó.)
A: How should we prepare for a fire?
(Chúng ta nên chuẩn bị cho đám cháy như thế nào?)
B: We should keep a fire extinguisher in a safe place.
(Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)
A: What should we do during a fire?
(Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?)
B: We shouldn't...
(Chúng ta không nên...)
- fire (hỏa hoạn) - flood (lũ lụt) - typhoon (bão nhiệt đới) - tsunami (sóng thần) - earthquake (động đất) |
a. Read the emergency announcement and choose the best heading.
(Đọc thông báo khẩn cấp và chọn tiêu đề tốt nhất.)
1. Flood warning from the National Weather Service
(Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia)
2. Hello everyone from the city of Flagstaff. This is an emergency announcement to tell you some information about the floods and heavy rain.
(Xin chào mọi người đến từ thành phố Flagstaff. Đây là một thông báo khẩn cấp để cho bạn biết một số thông tin về lũ lụt và mưa lớn.)
Sent: 20:15 July 11 (Gửi: 20 giờ 15 phút ngày 11 tháng 7) What: Flooding (Cái gì: Lũ lụt) Where: Flagstaff City (Ở đâu: Thành phố Flagstaff) When: From 22:30 July to 08:00 July 12 (Thời gian: Từ 22:30 tháng 7 đến 08:00 ngày 12 tháng 7) Heavy rains in the mountains are causing the water to rise in the Blue River. Water could be as high as one meter in the center of Flagstaff City. We expect damage to buildings, houses, and cars. (Mưa lớn ở vùng núi khiến nước sông Blue dâng cao. Nước có thể cao tới một mét ở trung tâm Thành phố Flagstaff. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và ô tô.)
|
Instructions (Hướng dẫn) Have an escape plan. (Có một kế hoạch trốn thoát.) Have emergency items ready to go. (Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.) Stay in the highest part of your home. (Ở trong phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.) Move food and important things to the highest part of your home. (Di chuyển thức ăn và những thứ quan trọng đến phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.) Do not walk or drive into the flood water. (Đừng đi bộ hoặc lái xe vào vùng nước lũ.) Board up your lower windows. (Lên các cửa sổ thấp hơn của bạn.) Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions. (Xem truyền hình địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.) Be prepared to leave your home and follow your escape plan. (Hãy chuẩn bị rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm của bạn.) |
a. Read about writing emergency announcements, then read the flood warning again. Circle and number (1-4) the four parts of the announcement noted in the Writing Skill box.
(Đọc về viết thông báo khẩn cấp, sau đó đọc lại cảnh báo lũ lụt. Khoanh tròn và đánh số (1-4) bốn phần của thông báo được ghi trong ô Kỹ năng Viết.)
Writing Skill (Kĩ năng viết) Writing emergency announcements (Viết thông báo khẩn cấp) A good emergency announcement should include four main parts: (Một thông báo khẩn cấp tốt nên bao gồm bốn phần chính) 1. Heading - Note the emergency type, who is sending the announcement, and when. (Tiêu đề - Lưu ý loại khẩn cấp, ai đang gửi thông báo và khi nào.) 2. What/Where/When notes - Keep these short and simple. (Ghi chú Cái gì/Ở đâu/Khi nào - Giữ những ghi chú này ngắn gọn và đơn giản.) 3. Summary - Briefly note the cause and main dangers. (Tổng kết - Ghi vắn tắt nguyên nhân và những nguy hiểm chính.) 4. Instructions - Note what people should do as point form notes. (Hướng dẫn - Lưu ý mọi người những việc cần làm như ghi chú dạng điểm.) |
b. Imagine it's your job to warn your town about a disaster. Choose one disaster and complete the table with information about the dangers and your most important pieces of advice. (You can use ideas from the last lesson.)
(Hãy tưởng tượng công việc của bạn là cảnh báo thị trấn của bạn về một thảm họa. Chọn một thảm họa và hoàn thành bảng với thông tin về những mối nguy hiểm và những lời khuyên quan trọng nhất của bạn. (Bạn có thể sử dụng ý tưởng từ bài học trước.))
Disaster type? (Loại thảm họa?) |
|
Where and When? (Ở đâu và khi nào?) |
|
Cause? Main dangers? (Nguyên nhân? Nguy hiểm chính?) |
|
What people should and shouldn't do? (Mọi người nên và không nên làm gì?) |
|
A: What should people do during a typhoon?
(Mọi người nên làm gì trong cơn bão?)
B: They should find a strong building and go into it.
(Họ nên tìm một tòa nhà kiên cố và đi vào đó.)
A: Good idea. What shouldn't they do?
(Ý kiến hay đấy. Họ không nên làm gì?)
B: They shouldn't open doors and windows.
(Họ không nên mở cửa ra vào và cửa sổ.)