
UNIT 8. OUT AND ABOUT
(Đi đây đó)
- to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/: chơi trò chơi điện tử
- to ride a bike/raɪd/: đi xe đạp
- to drive /draɪv/: lái xe( ô tô)
- to wait for someone /weɪt/: chờ, đợi ai đó
- a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn
- a sign /saɪn/: biển (báo)
- one-way: đường một chiều
- to park: đỗ xe
- turn letf / right: rẽ trái/ phải
- go straight: đi thẳng
- dangerous (adj): nguy hiểm
- an accident: tai nạn
- an intersection: giao lộ
- to slow down: giảm tốc độ
- to go fast: đi nhanh, tăng tốc
Loigiaihay.com
2. Ask and answer questions about all the people in the pictures and about you. (Hỏi và trả lời câu hỏi về tất cả người trong các bức tranh và về bạn.)
2. Listen and repeat. Then answer the questions. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó trả lời câu hỏi.)
2. What do these road signs mean? Add can or can’t. (Những biển chỉ đường này có nghĩa gì? Hãy thêm can hoặc can’t.)
Complete the exercise with the words in the box. (Hoàn chỉnh bài tập với từ trong khung.)
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: