Unit 7. Classroom instructions - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success>
Complete and say. Look, write and read. Read and match the opposites. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Read and complete. Read and write. Look and write the questions. Write your answer.
A Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Stand (Đứng)
b. Speak (Nói)
A Bài 2
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
Lời giải chi tiết:
-
Open (Mở ra)
-
Close (Đóng lại)
-
Come (Đến)
-
Go out (Đi ra ngoài)
-
Stand up (Đứng lên)
- Sit down (Ngồi xuống)
A Bài 3
3. Read and match the opposites.
(Đọc và nối các cặp câu tương ứng.)
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – c |
3 – a |
1. b
Close your book, please! (Làm ơn đóng sách vào!)
Open your book, please! (Làm ơn mở sách ra!)
2. c
Come in, please! (Mời vào!)
Go out, please! (Làm đi ra ngoài!)
3. a
Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)
Sit down, please! (Mời ngồi!)
B Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – d |
3 – b |
4 – a |
1. c
Sit down, please! (Mời ngồi!)
2. d
Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)
3. b
Come in , please! (Mời vào!)
4. a
Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)
B Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – c |
3 – b |
4 – a |
1. d
A: Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa.)
B: Hello, class. Sit down , please! (Chào cả lớp. Mời cả lớp ngồi xuống!)
2. c
A: May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể.)
3. b
A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)
B: No, it isn’t. It’s Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.)
4. a
A: May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt được không?)
B: No, you can’t. Speak English, please! (Không, bạn không thể. Vui lòng nói tiếng Anh!)
B Bài 3
3. Make sentences
(Đặt câu.)
Lời giải chi tiết:
-
May I come in. (Em có thể vào được không ạ?)
-
May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)
-
May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
- May I go out? (Em có thể đi ra ngoài được không ạ?)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a.
A: May I come in? (Em có thể vào lớp được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
b.
A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được ,em có thể.)
D Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
Phương pháp giải:
book (sách)
can’t (không thể) (= cannot)
may (có thể)
speak (nói)
Lời giải chi tiết:
1. May |
2. speak |
3. book |
4. can’t |
1.
Nam: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2.
Mai: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt được không?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3.
Linh: May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không?)
Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4.
Minh: May I go out? (Em có thể ra ngoài không?)
Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)
D Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – a |
3 – d |
4 – b |
1. c
A: May I come in? (Em có thể vào lớp không?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. a
A: May I Open the book? (Em có thể mở sách ra được không?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
3. d
A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. b
A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
E Bài 1
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Close your _____, please!
2. Sit _____ please!
3. A: May I _____ out?
B: _____, you can't.
4. A: May I ______ English?
B: Yes, you ______.
Lời giải chi tiết:
1. book |
2. down |
3. go; No |
4. speak; can |
1. Close your book, please! (Hãy gấp sách của bạn lại!)
2. Sit down please! (Mời ngồi!)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
E Bài 2
2. Look and write the questions.
(Nhìn và viết câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. Bill: May I come in? (Em có thể vào được không ạ?)
2. Lucy: May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không ạ?)
3. Mary: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
4. Ben: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)
E Bài 3
3. Write your answers.
(Viết câu trả lời của bạn.)
1.
A: May I go out?
B: ___________.
2.
A: May I santd up?
B: ___________.
Lời giải chi tiết:
1.
A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2.
A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không ạ?)
B: No, you can't. (Không, em không thể.)
- Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- Unit 10. Break time activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- Self-check 2 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- Unit 6. Our school - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục