Unit 5. Home - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart>
1. Read and match. 2. Look, read and write Yes or No. 3. Listen and tick (✔). 4. Read and write.
Lesson 1 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
soap (n): xà bông tắm.
shampoo (n): dầu gội đầu
toothpaste (n): kem đánh răng
toothbrush (n): bàn chải đánh răng
towel (n): cái khăn lau
Lesson 1 2
2. Look, read and write Yes or No.
(Nhìn, đọc và viết Có hoặc Không.)
Phương pháp giải:
a. The boy is holding a toothpaste in his hand.
(Chàng trai đang cầm tuýp kem đánh răng trong tay của anh ấy.)
b. Sam has a towel in his hand.
(Sam có một chiếc khăn tắm trong tay.)
c. Hà Linh is looking for her toothbrush.
(Hà Linh đang tìm chiếc bàn chải đánh răng của cô ấy.)
d. The woman wants to buy a bottle of shampoo.
(Người phụ nữ muốn mua một chai dầu gội đầu.)
e. The man is buying some soap.
(Người đàn ông đang mua xà phòng.)
Lời giải chi tiết:
a. No |
b. Yes |
c. No |
d. No |
e. No |
Lesson 1 3
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)
Phương pháp giải:
a.What does Sally have to buy for her bedroom?
(Sally phải mua những gì cho căn phòng ngủ của cô ấy?)
b.What does Paul have to buy for his bathroom?
(Paul phải mua những gì cho phòng tắm của anh ấy?)
c.What room does Nick's sister have to buy some new cushions for?
(Căn phòng nào mà em gái của Nick phải mua thêm một vài tấm đệm mới?)
d.What do Lucy's parents have to buy for their room?
(Bố mẹ của Lucy phải mua những gì cho căn phòng của họ?)
e.What does Rita have to buy for her living room?
(Rita phải mua những gì cho căn phòng ngủ của cô ấy?)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 4
4. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. We have to buy a cushion and a painting for the living room.
(Chúng tôi phải mua một tấm đệm và một bức tranh cho phòng khách.)
b. We have to buy toothpaste, a toothbrush and a towel for the bathroom.
(Chúng tôi phải mua tuýp kem đánh răng, một chiếc bàn chải đánh răng và một chiếc khăn tắm cho nhà tắm.)
c. We have to buy a blanket and a lamp for the bedroom.
(Chúng ta phải mua một cái chăn và một cái đèn ngủ cho phòng ngủ.)
d. We have to buy a clock and a chair for the kitchen.
(Chúng ta phải mua một chiếc đồng hồ và một chiếc ghế cho nhà bếp.)
e. We have to buy a painting and a chair for the reading room.
(Chúng ta phải mua một bức tranh và một chiếc ghế cho phòng đọc sách.)
Lesson 2 1
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Lesson 2 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
People in Lucy's family are doing their housework. Her father is cooking lunch. Pat is packing the school bag. Lucy is drying the clothes in the garden. May and Daisy are in their bedroom. May is picking up toys. Daisy is making the bed. Their mother comes back home and helps set the table. She is happy because her children are helping do the housework.
(Mọi người trong gia đình của Lucy đang làm việc nhà. Bố của cô ấy đang nấu bữa trưa. Pat đang soạn đồ đạc để đến trường. Lucy đang phơi khô quần áo trong vườn. May và Daisy đang ở trong phòng ngủ của họ. May đang nhặt đồ chơi. Daisy đang dọn phòng ngủ. Mẹ của họ trở về nhà và giúp đỡ sắp xếp bàn. Cô ấy rất vui vì những đứa con đang giúp đỡ cô ấy làm việc nhà.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. b |
3. e |
4. d |
5. f |
6. a |
Lesson 2 3
3. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ đường.)
Phương pháp giải:
a. The girl is folding her blanket and putting it on the bed. She doesn't have to set the table. She is Alice.
(Cô bé đang gấp chăn và trải lên giường. Cô bé không phải dọn bàn. Cô bé là Alice.)
b. Dan doesn't have to dry the clothes. He has to do a wash.
(Dan không phải phơi quần áo. Cậu bé phải giặt quần áo.)
c. Nick has to sweep the floor. He is wearing the uniform.
(Nick phải quét sàn. Cậu bé đang mặc đồng phục.)
d. The little boy next to Nick has to pick up toys. He is Pat.
(Cậu bé ngồi cạnh Nick phải nhặt đồ chơi. Cậu bé là Pat.)
e. This girl doesn't have to pack the school bag. She is talking with her friend. She is Lucy.
(Cô bé này không phải xếp cặp sách. Cô bé đang nói chuyện với bạn của mình. Cô bé là Lucy.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 4
4. Look and write sentences using “don’t” or doesn’t”.
(Nhìn và viết câu sử dụng “don’t” hoặc “doesn’t”.)
Lời giải chi tiết:
a. She doesn’t have to make the bed.
(Cô ấy không cần phải dọn giường.)
b. They don’t have to dry the clothes.
(Họ không cần phải sấy khô quần áo.)
c. She doesn’t have to set the table.
(Cô ấy không cần phải dọn bàn.)
d. They don’t have to make the bed.
(Họ không cần phải dọn giường.)
e. He doesn’t have to do a wash.
(Anh ấy không cần phải giặt đồ.)
Lesson 3 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. cook |
b. take out |
c. clean |
d. fold |
e. look after |
f. change |
cook a meal: nấu ăn
fold the clothes: gấp quần áo
change the towels: thay khăn tắm
take out the rubbish: đổ rác
clean the toilet: làm sạch nhà vệ sinh
look after my sister: chăm sóc em gái tôi
Lesson 3 2
2. Read and tick (✔) or cross (?).
(Đọc và đánh dấu (✔) hoặc đánh dấu (?).)
Phương pháp giải:
a. Lucy is changing the towels.
(Lucy đang thay khăn tắm.)
b. Her sister is making the bed.
(Em gái cô ấy đang dọn giường.)
c. Her father is taking out the rubbish.
(Bố cô ấy đang đổ rác.)
d. Her mother is folding the clothes.
(Mẹ cô ấy đang gấp quần áo.)
e. Her brother is helping their parents cook a meal.
(Em trai cô ấy đang giúp bố mẹ nấu bữa ăn.)
Lời giải chi tiết:
a. ✔ |
b. ✔ |
c. ✔ |
d. ? |
e. ✔ |
Lesson 3 3
3. Listen and tick (✔) Yes or No.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) Có hoặc Không.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 4
4. Make questions with the given words. Write your answers.
(Viết câu hỏi với những từ cho trước. Viết câu trả lời của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. Do you have to look after your sister or brother?
(Bạn có phải chăm sóc em gái hoặc em trai của bạn không?)
Yes, I do.
(Có, tôi có.)
b. Does your sister have to change the towels?
(Em gái của bạn có phải thay khăn tắm không?)
Yes, she does.
(Có, cô ấy có.)
c. Does your father have to take out the rubbish?
(Bố bạn có phải đổ rác không?)
No, he doesn’t.
(Không, ông ấy không phải.)
d. Do you have to fold the clothes?
(Bạn có phải gấp quần áo không?)
Yes, I do.
(Có, tôi có.)
e. Does your mum have to cook the meal?
(Mẹ bạn có phải nấu bữa ăn không?)
No, she doesn’t.
(Không, bà ấy không phải.)
Phonics 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. dress |
b. draw |
c. blanket |
d. block |
e. black |
e. dry |
dress (n): chiếc váy
draw (v): vẽ
blanket (n): chăn
block (n): khối
black (n): màu đen
dry (v): làm cho khô
Phonics 2
2. Listen and circle. Then match.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nối.)
Phương pháp giải:
1.
a. The girl has got a dress.
(Cô gái có một chiếc váy.)
b. The girl has got bread.
(Cô gái có một cái bánh mì.)
2.
a. The block is on the table.
(Khối này ở trên bàn.)
b. The clock is on the table.
(Đồng hồ ở trên bàn.)
3.
a. The boy is flying the kite.
(Cậu bé đang thả con diều.)
b. The boy is drying the kite.
(Cậu bé đang phơi diều.)
4.
a. The blanket is white.
(Chiếc chăn màu trắng.)
b. The blanket is black.
(Chiếc chăn màu đen.)
Lời giải chi tiết:
Learn more: Saving water and electricity 1
1. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Save water: tiết kiệm nước >< waste water: lãng phí nước
Save electricity: tiết kiệm điện >< waste electricity: lãng phí điện
Learn more: Saving water and electricity 2
2. Write things you do to save water and electricity.
(Viết những việc bạn làm để tiết kiệm nước và điện.)
Lời giải chi tiết:
We should save water by taking shorter showers and turning off the faucet when we brush our teeth. We also should water our plants with rainwater and fix any leaky faucets.
To save electricity, we should turn off the lights when we leave a room and unplug electronics when we’re not using them. We also should use energy-saving light bulbs.
Tạm dịch:
Chúng ta nên tiết kiệm nước bằng cách tắm nhanh hơn và tắt vòi nước khi đánh răng. Chúng ta cũng nên tưới cây bằng nước mưa và sửa bất kỳ vòi nước nào bị rò rỉ.
Để tiết kiệm điện, chúng ta nên tắt đèn khi ra khỏi phòng và rút phích cắm các thiết bị điện tử khi không sử dụng. Chúng ta cũng nên sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng.
- Unit 6. In the past - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 7. Places and people - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 4. Spending time with family and friends - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 3. Jobs - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 2. School activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart