Từ vựng về các hoạt động và thể thao>
Từ vựng về các hoạt động và thể thao gồm: bowling, ice hockey, martial art, rollerblading, skateboarding, cycling, weight, pitch, court, rink, geocaching,...
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12.![]()
13.![]()
14.![]()
15.![]()
16.![]()
17.![]()
18.![]()
19.![]()
20.![]()




