Trắc nghiệm Getting Started Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
Đề bài
Look. Complete the word.
C
Look. Complete the words.
S
u
Look. Complete the word.
S
d
Choose the missing letter.
o_en
a. k
b. p
c. q
Odd one out.
a. Ben
b. Mai
c. Minh
d. Hello
Rearrange letters to make correct words.
L
L
O
E
H
Rearrange letters to make correct words.
O
Y
E
G
O
B
D
Look. Complete the word.
w
Odd one out.
a. gym
b. red
c. playground
d. library
Look. Complete the word.
y
Look. Complete the word.
b
Odd one out.
a. colour
b. blue
c. yellow
d. green
Odd one out.
a. black
b. red
c. they
d. orange
Odd one out.
a. book
b. white
c. pen
d. ruler
Match.
1.
2.
3.
4.
a. I’m ten years old.
b. I’m six years old.
c. I’m seven years old.
d. I’m eight years old.
Look and complete.
h
u
Look and complete.
h
d
Look and complete.
b
Lời giải và đáp án
Look. Complete the word.
C
C
Close (v): đóng lại
Look. Complete the words.
S
u
S
u
Stand up: đứng dậy
Look. Complete the word.
S
d
S
d
Sit down: ngồi xuống
Choose the missing letter.
o_en
a. k
b. p
c. q
b. p
open: mở ra
Odd one out.
a. Ben
b. Mai
c. Minh
d. Hello
d. Hello
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
d. Hello (xin chào)
Các phương án a, b, c đều là tên người; phương án d là câu chào.
Rearrange letters to make correct words.
L
L
O
E
H
H
E
L
L
O
HELLO: xin chào
Rearrange letters to make correct words.
O
Y
E
G
O
B
D
G
O
D
B
Y
GOODBYE: tạm biệt
Look. Complete the word.
w
w
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
white (màu trắng)
Odd one out.
a. gym
b. red
c. playground
d. library
b. red
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. gym (phòng thể dục)
b. red (màu đỏ)
c. playground (sân chơi)
d. library (thư viện)
Các phương án a, c, d đều chỉ các địa điểm; phương án b chỉ màu sắc.
Look. Complete the word.
y
y
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
yellow (màu vàng)
Look. Complete the word.
b
b
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
blue (màu xanh lam/xanh dương)
Odd one out.
a. colour
b. blue
c. yellow
d. green
a. colour
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. colour (màu sắc)
b. blue (màu xanh lam)
c. yellow (màu vàng)
d. green (màu xanh lá)
Các phương án b, c, d đều chỉ các màu cụ thể; phương án a chỉ màu sắc nói chung.
Odd one out.
a. black
b. red
c. they
d. orange
c. they
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. black (màu đen)
b. red (màu đỏ)
c. they (họ, chúng)
d. range (màu cam)
Các phương án a, b, d đều là các từ chỉ màu sắc; phương án c là đại từ nhân xưng.
Odd one out.
a. book
b. white
c. pen
d. ruler
b. white
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. book (quyển sách)
b. white (màu trắng)
c. pen (bút mực)
d. ruler (thước kẻ)
Các phương án a, c, d đều chỉ đồ dùng học tập; phương án b chỉ màu sắc.
Match.
1.
2.
3.
4.
a. I’m ten years old.
b. I’m six years old.
c. I’m seven years old.
d. I’m eight years old.
1.
c. I’m seven years old.
2.
a. I’m ten years old.
3.
b. I’m six years old.
4.
d. I’m eight years old.
1 – c. I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi rồi.)
2 – a. I’m ten years old. (Tôi 10 tuổi rồi.)
3 – b. I’m six years old. (Tôi 6 tuổi rồi.)
4 – d. I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi rồi.)
Look and complete.
h
u
h
u
hands up/hand up: giơ tay
Look and complete.
h
d
h
d
hands down: hạ tay xuống
Look and complete.
b
b
black: màu đen
- Trắc nghiệm Unit 8 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 8 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 7 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start