Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 7 trang 116 Explore Our World


1. Look and listen. Repeat. TR. B69.2. Listen and point. Say. TR. B70.3. Say and point.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR. B69

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

 


Bài 2

2. Listen and point. Say. TR. B70

(Nghe và chỉ. Nói.)

Bài nghe:

a head: cái đầu

an arm: cánh tay (số ít)

a hand: bàn tay (số ít)

a leg: chân (số ít)

a foot: bàn chân (số ít)

Bài 3

3. Say and point.

(Nói và chỉ.)


Phương pháp giải:

Phương pháp: 

Một bạn đưa ra mệnh lệnh, một bạn sẽ nghe và làm theo

Ví dụ, một bạn ra lệnh “Point to your head.”, bạn kia chỉ vào đầu của bạn đó.



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm