Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 1


a. Number the pictures. Listen and repeat.b. In pairs: Say which of these you'd like to see or try.a. Read the article and choose the best title.b. Now, read and answer the questions. c. In pairs: Would you like to visit the Sapporo Snow Festival or the Melbourne Moomba Waterfest? Why?a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with the Future Simple.c. Circle the correct words. d. In pairs: Ask and answer about the next Up Helly Aa using the prompts below.a. Stress the syllable before "consona

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

 a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

1 - B. lantern (đèn lồng)

2 - G. bonfire (lửa trại)

3 - D. race (cuộc đua)

4 - A. (eating) competition (cuộc thi (ăn))                 

5 - F. sculpture (tác phẩm điêu khắc)

6 - E. (water) fight (cuộc đấu (nước))

7 - C. hot- air balloon (khinh khí cầu)

New Words b

 b. In pairs: Say which of these you'd like to see or try.

(Theo cặp: nói về những thứ bạn muốn thấy hoặc thử.)

I'd like to take part in a water fight.

(Tôi muốn tham gia cuộc đấu nước.)

I'd like to see a hot-air balloon.

(Tôi muốn thấy khinh khí cầu.)

Lời giải chi tiết:

I'd like to take part in an eating competition.

(Tôi muốn tham gia cuộc thi ăn.)

I'd like to see sculpture.

(Tôi muốn xem tác phẩm điêu khắc.)

Reading a

a. Read the article and choose the best title.

(Đọc đoạn văn và chọn chủ đề phù hợp.)

1. The Best Arts Festivals around the World

(Những lễ hội nghệ thuật tuyệt nhất thế giới) 

2. The Most Interesting Festivals around the World

(Những lễ hội thú vị nhất thế giới)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mary Jones, 10/04

Lễ hội Sapporo Snow, Nhật Bản

Lễ hội Sapporo Snow là một lễ hội mùa đông nổi tiếng ở Nhật Bản. Nó diễn ra mỗi tháng Hai và kéo dài một tuần. Lễ hội Sapporo Snow lần thứ 68 sẽ diễn ra từ 04/02 - 10/02 và bạn sẽ thấy hàng trăm tác phẩm điêu khắc đẹp bằng tuyết và băng, chúng được làm bởi tất cả người dân địa phương và những nghệ sĩ nổi tiếng. Năm nay, chủ đề của những tác phẩm điêu khắc là trò chơi điện tử. Sẽ có những màn biểu diễn âm nhạc bởi những ca sĩ và ban nhạc nổi tiếng Nhật Bản.

Moomba, Úc

Lễ hội nước Melbourne Moomba là một lễ hội hàng năm ở Melbourn, Úc. Nó là một lễ hội tuyệt vời cho gia đình với âm nhạc, đồ ăn, phim, nhiều trò chơi thú vị và những cuộc thi thể thao dưới nước. Nó kéo dài 4 ngày suốt tuần nghỉ ngày Lao động, bắt đầu từ 3/5 năm nay. Bên cạnh các điểm tham quan thông thường, năm nay chúng tôi sẽ có nhiều hoạt động giải trí thân thiện với trẻ em hơn, chẳng hạn như Dance Zone, Dreaming Space và Kids Yoga.

Lời giải chi tiết:

=> Chọn chủ đề 2. The Most Interesting Festivals around the World (Những lễ hội thú vị nhất thế giới)

Giải thích: Đoạn văn không chỉ nói về lễ hội nghệ thuật mà còn nói về lễ hội giải trí.

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)

1. How many days is the Sapporo Snow Festival? 

(Lễ hội Sapporo Snow diễn ra bao nhiêu ngày?)

2. Who will make the ice sculptures? 

(Ai sẽ làm những tác phẩm điêu khắc bằng băng?)

3. What is the topic for ice sculptures this year? 

(Chủ đề của những tác phẩm điêu khắc bằng băng năm nay là gì?)

4. During which holiday is Moomba Waterfest?

(Lễ hội nước Moomba kéo dài trong ngày lễ nào?)

5. What is special for kids this year?

(Năm nay có điều gì đặc biệt đối với trẻ em?)

Lời giải chi tiết:

1. There are 7 days.

(Có 7 ngày.)

2. Both locals and famous artists will make the ice sculptures.

(Cả người dân địa phương và nghệ sĩ nổi tiếng sẽ làm những tác phẩm điêu khắc bằng băng.)

3. It’s video games.

(Nó là trò chơi điện tử.)

4. It lasts during the Labor Day long weekend.

(Nó kéo dài suốt tuần lễ ngày Lao động.)

5. This year will have more children-friendly entertainment, such as the Dance Zone, Dreaming Space, and Kids Yoga.

(Năm nay sẽ có nhiều hoạt động giải trí thân thiện với trẻ em hơn, chẳng hạn như Dance Zone, Dreaming Space và Kids Yoga.)

Reading c

c. In pairs: Would you like to visit the Sapporo Snow Festival or the Melbourne Moomba Waterfest? Why?

(Theo cặp: Bạn muốn đến lễ hội Sapporo Snow hay lễ hội nước Melbourne Moomba? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

I ‘d like to visit the Sapporo Snow Festival, because I like snow.

(Tôi muốn đến lễ hội Sapporo Snow vì tôi thích tuyết.)

Grammar a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Girl: When's the next Balloon Festival?

(Lễ hội Ballon tiếp theo sẽ diễn ra khi nào?)

Boy: It'll take place from July eighth to tenth.

(Nó sẽ diễn ra từ 8/7 - 10/7.)

Grammar b

b. Fill in the blanks with the Future Simple.

(Điền chỗ trống với thì tương lai đơn.)

 

1. The Battle of the Oranges will begin (begin) on February 27th.

 

2. Which band _________ (play) at the festival this year?

 

3. There ___________ (be) lots of great performances.

 

4. The hotdog eating competition _________ (not happen) this year.

 

5. ___________ (there/be) fireworks?

 

6. The race __________ (open) for the public for the first time this year.

Phương pháp giải:

Thì tương lai đơn

(+) S + will V 

(-) S + will not (= won't) + V

(?) (Wh-word) Will + S + V?

Lời giải chi tiết:

2. will play

3. will be 

4. won’t happen 

5. Will there be

6. will open

1. The Battle of the Oranges will begin on February 27th.

(Trận chiến của những quả cam sẽ bắt đầu vào ngày 27 tháng 2.)

2. Which band will play at the festival this year?

(Ban nhạc nào sẽ biểu diễn tại lễ hội năm nay?)

3. There will be lots of great performances.

(Sẽ có rất nhiều màn trình diễn tuyệt vời.)

4. The hotdog eating competition won’t happen this year.

(Cuộc thi ăn xúc xích sẽ không diễn ra trong năm nay.)

5. Will there be fireworks?

(Sẽ có bắn pháo hoa chứ?)

6. The race will open for the public for the first time this year.

(Cuộc đua sẽ mở cửa cho công chúng lần đầu tiên trong năm nay.)

Grammar c

 c. Circle the correct words. 

(Khoanh tròn từ loại đúng.)

Are you ready for the next Up Helly Aa? It (1) is/will be a famous fire festival in Lerwick, Scotland and it's one of the most exciting festivals in the world. Every year, participants (2) wear/will wear costumes and (3) carry/will carry a Viking longship around the town at night before setting it on fire. Sounds fun, right? 

The festival (4) takes place/ will take place on January 28th next year. Many people are busy planning for it and you (5) are/ will be able to see the preparations at a big exhibition soon. The exhibition (6) opens/ will open for the public from May to September. You (7) see/ will see the Viking longship, participants' costumes, and many photos of previous festivals. 

If you go to Up Helly Aa next year, you will experience more than just a giant bonfire. There (8) is/will be lots of music and other fun events on the days before and after the festival, so make sure you plan your trip to Lerwick around the festival to get the whole experience!

 

Lời giải chi tiết:

1. is 2. wear 3. carry 4. will take place
5. will be 6. will open 7. will see 8. will be

Are you ready for the next Up Helly Aa? It (1) is be a famous fire festival in Lerwick, Scotland and it's one of the most exciting festivals in the world. Every year, participants (2) wear costumes and (3) carry a Viking longship around the town at night before setting it on fire. Sounds fun, right? 

The festival (4) will take place on January 28th next year. Many people are busy planning for it and you (5) will be able to see the preparations at a big exhibition soon. The exhibition (6) will open for the public from May to September. You (7) will see the Viking longship, participants' costumes, and many photos of previous festivals. 

If you go to Up Helly Aa next year, you will experience more than just a giant bonfire. There (8) is/will be lots of music and other fun events on the days before and after the festival, so make sure you plan your trip to Lerwick around the festival to get the whole experience!

Giải thích:

(1) Nói về một sự việc hiển nhiên xảy ra đều đặn hàng năm => hiện tại đơn

(2) + (3) Dấu hiệu nhận biết "every year" => hiện tại đơn

(4) + (5) + (6) + (7) + (8) Dấu hiệu nhận biết "next year" => tương lai đơn

Tạm dịch:

Bạn đã sẵn sàng cho lễ hội Up Helly Aa sắp tới? Nó là một lễ hội lửa nổi tiếng ở Lerwick, Scotland và là một trong những lễ hội thú vị nhất trên thế giới. Hàng năm, người tham gia sẽ mặc trang phục và mang theo một con tàu dài Viking xung quanh thị trấn vào buổi tối trước khi đốt cháy nó. Âm thanh nghe rất vui, đúng không?

Lễ hội sẽ diễn ra từ 28/1 năm sau. Nhiều người bận rộn chuẩn bị cho lễ hội và bạn sẽ sớm nhìn thấy sự chuẩn bị đó ở một nhà triển lãm. Triển lãm mở cửa từ tháng 5 đến tháng 9. Bạn sẽ thấy con tàu dài Viking, trang phục của người tham gia và rất nhiều ảnh của lễ hội những năm trước.

Nếu bạn đến Up Helly Aa vào năm tới, bạn sẽ trải nghiệm nhiều hơn, không chỉ là một lửa trại khổng lồ. Sẽ có âm nhạc và nhiều sự kiện thú vị vào những ngày trước và sau lễ hội, vì vậy chắc chắn rằng bạn hãy lên kế hoạch cho chuyến đi đến Lerwick xung quanh lễ hội để có trải nghiệm tổng thể!

Grammar d

d. In pairs: Ask and answer about the next Up Helly Aa using the prompts below.

(Theo cặp: Hỏi và trả lời về lễ hội Up Helly Aa tiếp theo sử dụng gợi ý bên dưới.)

• time (thời gian)          

• do (những việc có thể làm)         

• see (những thứ có thể ngắm)         

• hear (những thứ có thể nghe)

Lời giải chi tiết:

A: When's the next Up Helly Aa?

(Lễ hội Ballon tiếp theo sẽ diễn ra khi nào?)

B: It’s on January 28th next year.

(Nó diễn ra vào 28/1 năm sau.)

A: What will participants do for the next Up Helly Aa?

(Người tham gia sẽ làm gì cho lễ hội Up Helly Aa tiếp theo?)

B: They will be plan for it andprepare at a big exhibition.

(Họ sẽ lên kế hoạch cho nó và chuẩn bị ở triển lãm.)

A: What will you seeat exhibition ?

(Bạn sẽ thấy gì ở triển lãm?)

B: I will see the Viking longship, participants' costumes, and many photos of previous festivals. 

(Tôi sẽ thấy con tàu dài Viking, trang phục của người tham gia và nhiều bức ảnh của lễ hội những năm trước.)

A: What will you hear atthe next Up Helly Aa?

(Bạn sẽ nghe thấy gì khi ở lễ hội Up Helly Aa?)

B: I will hearlots of music on the days before and after the festival.

(Tôi sẽ nghe thấy rất nhiều loại nhạc những ngày trước và sau lễ hội.)

Pronunciation a

a. Stress the syllable before "consonant + -ian" in nationalities ending in -ian.

(Nhấn mạnh âm tiết trước "phụ âm + -ian" trong các quốc tịch kết thúc bằng -ian.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)


Colombian (n, adj): quốc tịch Co-lom-bi-a   

Malaysian (n, adj): quốc tịch Ma-lai-xi-a 

Argentinian (n, adj): quốc tịch Ác-hen-ti-na

Pronunciation c

c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú ở phần a.)


Mongolian       

Italian

Lời giải chi tiết:

Đáp án: Mongolian       

=> Sai vì người đọc trọng âm rơi vào âm tiết 1

Pronunciation d

 d. Read the words with the stress noted in "a." to a partner.

(Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng với bạn đồng hành.)

Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Katie: Hey Dad, can we go to the Great Reno Balloon Race

(Bố, chúng ta có thể đi đến đường đua Great Reno Balloon không?)

Dad: Where is it? 

(Ở đâu?)

Katie: It's in Reno, Nevada.

(Nó ở Reno, Nevada.) 

Dad: When is it? 

(Nó diễn ra khi nào?)

Katie: It'll take place from September 10th to 12th .

(Nó sẽ diễn ra từ 10 -12/9.)

Dad: What can you do there?

(Con có thể làm gì ở đó?) 

Katie: There'll be hot- air balloon shows and a pajama party.

(Sẽ có buổi biểu diễn khinh khí cầu và tiệc pajama.)

Dad: OK. How much are the tickets? 

(Ok. Giá vé bao nhiêu?)

Katie: It's free. 

(Nó miễn phí.)

Dad: OK. Let's do that.

(Ok. Chúng ta sẽ đi.) 

Katie: Great!

(Thật tuyệt!)

Gilroy Garlic Festival/ Grape Throwing Festival

(Lễ hội tỏi Gilroy / Lễ hội ném nho)

Gilroy, California/ Mallorca, Spain

July 26th to 28th / September 13th to 30th   (26 - 28/7 hoặc 13- 30/9)

cooking competitions and live music/ grape fights and fire dances  

(cuộc thi nấu ăn và nhạc sống/ ném nho và nhảy quanh đống lửa)

Who will perform?/How much are the tickets? 

(Ai sẽ trình diễn?/ Giá vé bao nhiêu?)

King Calaway and Kip Moore./ It's 25 dollars. 

(King Calaway and Kip Moore./ 25 USD.)

Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, can we go to theCarnival of Venice? 

(Chúng ta có thể đi đến lễ hội Carnival of Venice không?)

B: Where is it? 

(Ở đâu?)

A: It's in Venice, Italy.

(Nó ở Venice, Ý.) 

B: When is it? 

(Nó diễn ra khi nào?)

A: It'll take place between late January and mid-February.

(Nó sẽ diễn ra cuối tháng 1 và giữa tháng 2.)

B: What can we do there?

(Chúng ta có thể làm gì ở đó?) 

A: We can take photos and discover the best costumes and masks.

(Chúng ta có thể chụp ảnh và khám phá những trang phục và mặt nạ đặc biệt.)

B: OK. How much are the tickets? 

(Được dó. Giá vé bao nhiêu?)

A: It's free. 

(Nó miễn phí.)

B: OK. Let's do that.

(Được thôi. Chúng ta sẽ đi.) 

A: Great!

(Thật tuyệt!)

Speaking a

a. You're planning a new festival for your town. In pairs: Discuss and fill in the table with the details of your festival.

(Bạn đang kế hoạch cho một lễ hội lớn cho thị trấn của bạn. Theo cặp: Thảo luận và điền vào bảng với những chi tiết của lễ hội.)

What should we call our festival? (Chúng ta nên gọi lễ hộ là gì?)

Let's call it... (Chúng ta sẽ gọi nó là....)

Where will it be? (Nó sẽ diễn ra ở đâu?) 

Lời giải chi tiết:

Festival name:

(Tên lễ hội)

Happy Camp

Location:

(Vị trí)

In my town

(Ở thị trấn của tôi)

Date:

(Ngày)

25/12 - 31/12

Activities and performers:

(Hoạt động và biểu diễn)

Bonfire (lửa trại), cooking competition (cuộc thi nấu ăn), music shows (chương trình âm nhạc),...

Ticket price:

(Giá vé)

Free (Miễn phí)

Speaking b

b. Join two other pairs. Tell them about your festival and discuss to choose the best festival.

(Tham gia vào 2 cặp khác. Nói cho họ về lễ hội của bạn và thảo luận để chọn lễ hội phù hợp.)

Lời giải chi tiết:

Our festival is Happy Camp. It'll take place from December 25th to 31st in my town. There will be interesting activities and performances like bonfire, cooking competition, music show, and so on. The tickets will be free for everyone.  

(Lễ hội của chúng tôi là Happy Camp. Nó sẽ diễn ra từ ngày 25 đến ngày 31 tháng 12 tại thị trấn của tôi. Sẽ có các hoạt động và tiết mục thú vị như đốt lửa trại, thi nấu ăn, văn nghệ, v.v. Vé sẽ miễn phí cho tất cả mọi người.)


Bình chọn:
4.2 trên 22 phiếu
  • Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 2

    a. Fill in the blanks. Listen and repeat.b. In pairs: Talk about festivals and holidays in your country and the traditions to celebrate them.a. Listen to two friends talking about traditions. What are they celebrating?b. Now, listen and fill in the blanks.c. In pairs: Which of these Spanish or Scottish traditions do you think is the most interesting? a. Rewrite the sentences using (not) as...as...b. Unscramble the sentences. c. Write sentences using the table.d. In pairs: Compare Christmas tr

  • Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 3

    In pairs: What kinds of festivals are there in your country? What is your favorite kind of festival?a. Listen to Carol talking about a festival in Vietnam. What's her job?b. Now, listen and answer the questions.a. Read the festival blog post and answer this question: b. Now, read and write True or False.c. In pairs: Would you like to try mud ball wrestling? Why (not)?a. a. Read about writing festival blog posts. Then, read the blog post about the Khánh Hạ Festival again and circle the informatio

  • Tiếng Anh 7 Unit 8 Review

    You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice.Read about the festival. Write one word for each blank.Match the words with the definitions.a. Write sentences using the Future Simple. b. Write sentences with different from or like using the table. a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

  • Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 8. Festivals around the world Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí