Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 7>
1. Complete the sentences with the words in the list. 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
Bài 1
1. Complete the sentences with the words in the list.
(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)
• interpretation • algorithms • imitate • assembly • navigation • obstacles • commands • productivity
1. Humanoid robots _____ human expressions effectively.
2. That AI app uses _____ to process large amounts of data in seconds.
3. Industrial robots are being used in more and more factories for product _____ because they can build items more quickly and efficiently than humans.
4. Jean uses a(n) _____ app to help her get around new places quickly.
5. Some robots can avoid _____ and rescue people from dangerous situations.
6. Andy can control his household robot using voice _____.
7. Using AI, companies can process data more quickly and help boost the _____ of their employees.
8. Advanced AI are capable of making decision and providing _____ in the same way that humans do.
Phương pháp giải:
- algorithm (n): thuật toán
- assembly (n): sự lắp ráp
- command (n): lệnh
- immitate (v): bắt chước
- interpretation (n): phiên dịch
- nagivation app (n): ứng dụng chỉ đường
- productivity (n): năng suất
- obstacle (n): chướng ngại vật
Lời giải chi tiết:
1. Humanoid robots imitate human expressions effectively.
(Robot hình người bắt chước biểu cảm của con người một cách hiệu quả.)
2. That AI app uses algorithms to process large amounts of data in seconds.
(Ứng dụng AI đó sử dụng thuật toán để xử lý lượng lớn dữ liệu trong vài giây.)
3. Industrial robots are being used in more and more factories for product assembly because they can build items more quickly and efficiently than humans.
(Robot công nghiệp đang được sử dụng ngày càng nhiều trong các nhà máy để lắp ráp sản phẩm vì chúng có thể chế tạo các sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả hơn con người.)
4. Jean uses a(n) navigation app to help her get around new places quickly.
(Jean sử dụng ứng dụng điều hướng để giúp cô ấy di chuyển xung quanh những địa điểm mới một cách nhanh chóng.)
5. Some robots can avoid obstacles and rescue people from dangerous situations.
(Một số robot có thể tránh chướng ngại vật và giải cứu con người khỏi những tình huống nguy hiểm.)
6. Andy can control his household robot using voice command.
(Andy có thể điều khiển robot gia đình của mình bằng khẩu lệnh.)
7. Using AI, companies can process data more quickly and help boost the productivity of their employees.
(Sử dụng AI, các công ty có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và giúp tăng năng suất của nhân viên.)
8. Advanced AI are capable of making decision and providing interpretation in the same way that humans do.
(AI tiên tiến có khả năng đưa ra quyết định và đưa ra cách giải thích giống như cách con người làm.)
Bài 2
2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)
1. Fiona's speaking coach app gives her helpful feedback on her pronunciation.
A. instruction B. comment C. question D. answer
2. Nathan's diet tracker app allows him to monitor his food intake.
A. reduce B. improve C. observe D. alter
Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)
3. John decided to free up some space on his phone to download a new app.
A. find B. clear C. fill D. make
4. How easy is it to activate voice commands on this device?
A. open B. trigger C. initiate D. disable
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. C |
4. D |
1. B
Giải thích: feedback (n): phản hồi = comment (n): bình luận; instruction (n): hướng dẫn; question (n): câu hỏi; answer (n): câu trả lời
Fiona's speaking coach app gives her helpful feedback on her pronunciation.
(Ứng dụng luyện nói của Fiona mang đến cho cô những phản hồi hữu ích về cách phát âm của cô.)
2. C
Giải thích: monitor (v): theo dõi = observe (v): quan sát; reduce (v): giảm; improve (v): cải thiện; alter (v): thay thế
Nathan's diet tracker app allows him to monitor his food intake.
(Ứng dụng theo dõi chế độ ăn uống của Nathan cho phép anh theo dõi lượng thức ăn của mình.)
3. C
Giải thích: free up: giải phóng (dung lượng) >< fill (v): lấp đầy; find (v): tìm kiếm; clear (v): xóa; make (v): làm
John decided to free up some space on his phone to download a new app.
(John quyết định giải phóng một số dung lượng trên điện thoại của mình để tải xuống một ứng dụng mới.)
4. D
Giải thích: activate (v): kích hoạt >< disable (v): bất hoạt; open (v): mở; initiate (v): bắt đầu; trigger (v): gây ra, nổ ra
How easy is it to activate voice commands on this device?
(Việc kích hoạt khẩu lệnh trên thiết bị này có dễ dàng không?)
Bài 3
3. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)
1. Robots can now be used to operate _____.
A. machine B. machinery C. mechanic D. mechanical
2. Thanks to AI, factories can manufacture products more _____.
A. efficient B. efficiency C. efficiently D. inefficient
3. Some medical robots are capable of performing _____ operations in hospitals.
A. surgery B. surgically C. surgeon D. surgical
4. By using AI apps to plan your school assignments, you can be more _____.
A. productive B. productivity C. production D. produce
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. C |
4. D |
1. Robots can now be used to operate machinery.
(Robot hiện có thể được sử dụng để vận hành máy móc.)
Giải thích: operate machinery: vận hành máy móc
2. Thanks to AI, factories can manufacture products more efficiently.
(Nhờ AI, các nhà máy có thể sản xuất sản phẩm hiệu quả hơn.)
Giải thích: cấu trúc so sánh hơn: động từ thường + more + trạng từ dài → điền tính từ vào chỗ trống → efficiently
3. Some medical robots are capable of performing surgical operations in hospitals.
(Một số robot y tế có khả năng thực hiện các ca phẫu thuật trong bệnh viện.)
Giải thích: sau chỗ trống là một danh từ, ta điền một tính từ vào chố trống → surgical
4. By using AI apps to plan your school assignments, you can be more productive.
(Bằng cách sử dụng ứng dụng AI để lập kế hoạch bài tập ở trường, bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.)
Giải thích: cấu trúc so sánh hơn: động từ tobe + more + tính từ dài → điền tính từ vào chỗ trống → productive
Bài 4
4. Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết đúng dạng của từ trong ngoặc vào chỗ trống.)
1. Mia accidentally turned on voice command on her device and she couldn't _____ it. (ACTIVATE)
2. This private digital _____ helps me in finding helpful information online. (ASSIST)
3. Do you know the name of the _____ that made this device? (MANUFACTURE)
4. Oliver read an article in which it was stated that robots are being used to _____ conditions on the surface of Mars. (OBSERVATION)
5. With the advent of AI-powered robots, humans should no longer be required to do dangerous or physically _____ tasks. (DEMAND)
6. Would you trust a robot to carry out a _____ procedure on you? (MEDICINE)
7. How _____ are domestic household robots? (EFFICIENCY)
8. It's so amazing that AI can _____ human speech and take part in conversations. (INTERPRETATION)
Lời giải chi tiết:
1. Mia accidentally turned on voice command on her device and she couldn't deactivate it.
(Mia vô tình bật lệnh thoại trên thiết bị của mình và cô ấy không thể tắt tính năng này.)
Giải thích: could not + V0, ta điền một động từ vào chỗ trống → deactivate
2. This private digital assistance helps me in finding helpful information online.
(Trợ lý ảo này giúp tôi tìm kiếm thông tin hữu ích trực tuyến.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → assistance
3. Do you know the name of the manufacturer that made this device?
(Bạn có biết tên nhà sản xuất thiết bị này không?)
Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ the, sau chỗ trống là that, ta điền một danh từ vào chỗ trống → manufacturer
4. Oliver read an article in which it was stated that robots are being used to observe conditions on the surface of Mars.
(Oliver đọc một bài báo trong đó nói rằng robot đang được sử dụng để quan sát các điều kiện trên bề mặt Sao Hỏa.)
Giải thích: be used to V0: được dùng để làm gì, ta điền một động từ vào chỗ trống → observe
5. With the advent of AI-powered robots, humans should no longer be required to do dangerous or physically demanding tasks.
(Với sự ra đời của robot hỗ trợ AI, con người không còn phải thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm hoặc đòi hỏi thể chất nhiều nữa.)
Giải thích: trước chỗ trống là một trạng từ, sau chỗ trống là một danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → demanding
6. Would you trust a robot to carry out a medical procedure on you?
(Bạn có tin tưởng robot sẽ thực hiện thủ thuật y tế cho bạn không?)
Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là một danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → medical
7. How efficient are domestic household robots?
(Robot gia đình hoạt động hiệu quả như thế nào?)
Giải thích: How + tính từ + to be + danh từ …?: Hỏi về cái gì như thế nào, ta điền một tính từ vào chỗ trống → efficient
8. It's so amazing that AI can interpret human speech and take part in conversations.
(Thật tuyệt vời khi AI có thể diễn giải lời nói của con người và tham gia vào các cuộc trò chuyện.)
Giải thích: can + V0, ta điền một động từ vào chỗ trống → interpret
- Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 8
- Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 6
- Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 5
- Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 4
- Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 3
>> Xem thêm