Tiếng Anh 10 Unit 8 8A>
Look at the photo and answer the questions. A. Match the plans to the photos. Write the numbers. B. Write the plans in A in the correct columns. C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs. D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs. E. Complete this conversation with be going to and the verbs in parentheses. Then listen and check your answers. F. What are your short-term and long-term
Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What do people at a wedding dream about for the future?
(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)
2. What is your dream for the future?
(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. They often dream about happiness and beautiful lives for the future.
(Họ thường mơ về một tương lai yên bình và hạnh phúc với gia đình của họ.)
2. I want to become a teacher.
(Tôi muốn làm một giáo viên.)
A
Vocabulary (Từ vựng)
A. Match the plans to the photos. Write the numbers.
(Ghép các kế hoạch với các bức ảnh. Viết số vào ô trống.)
Phương pháp giải:
1. do homework: làm bài tập về nhà
2. make a poster: làm một tấm áp phích
3. study abroad: đi du học
4. prepare for a presentation: chuẩn bị cho một bài thuyết trình
5. start a new hobby: bắt đầu một sở thích mới
6. practice singing: tập hát
7. do volunteer work: làm công việc tình nguyện
8. learn another language: học một ngôn ngữ khác
9. go to college: học đại học
10. go on a school trip: tham gia chuyến đi của trường
Lời giải chi tiết:
B
B. Write the plans in A in the correct columns.
(Viết các kế hoạch trong bài A vào các cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
Lời giải chi tiết:
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
do homework (làm bài tập về nhà) make a poster (làm một tấm áp phích) prepare for a presentation (chuẩn bị cho một bài thuyết trình) go on a school trip (tham gia chuyến đi của trường) |
study abroad (đi du học) start a new hobby (bắt đầu một sở thích mới) practice singing (tập hát) do volunteer work (làm công việc tình nguyện) learn another language (học một ngôn ngữ khác) go to college (học đại học) |
C
C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs.
(Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở bài B không? Hãy thảo luận theo cặp.)
Lời giải chi tiết:
- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
D
D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs.
(Đánh số các kế hoạch dài hạn trong bài B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn với bạn bên cạnh)
Lời giải chi tiết:
1. study abroad: đi du học
2. go to college: học đại học
3. learn another language: học một ngôn ngữ khác
4. do volunteer work: làm công việc tình nguyện
5. start a new hobby: bắt đầu một sở thích mới
6. practice singing: tập hát
E
Grammar: (See Grammar Reference p. 155)
(Ngữ pháp:(Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 155))
E. Complete this conversation with be going to and the verbs in parentheses. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành cuộc trò chuyện sau với “be going to” và các động từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Kat: Hey! (1) Are you going to come (you / come) to my party this weekend?
Ben: I'm not sure. I have a test on Monday, so I (2) __________ (study) for that all weekend.
Kat: Which test?
Ben: It's for my Vietnamese class. My sister and I (3) __________ (take) a vacation to Việt Nam next year, so I want to speak the language.
Kat: Wow! That's great. But my party is in the evening and it (4) __________ (be) fun! And you (5) __________ (not/ study) all weekend. You (6) __________ (need) a break.
Ben: That's true. OK, see you on Saturday.
Phương pháp giải:
- Thì tương lai có dự định:
+ Câu khẳng định: S + am / is / are + going to + V_infinitive
+ Câu phủ định: S + am / is / are + not + going to + V_ infinitive
+ Câu hỏi Yes / No: Am / Is / Are + S + going to + V_ infinitive?
+ Câu hỏi có từ để hỏi: Wh- + am / is / are + S + going to + V_ infinitive?
Diễn tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai, có dự dịnh từ trước
Lời giải chi tiết:
2. am going to study | 3. are going to take | 4. is going to be | 5. are not going to study | 6. are going to need |
Kat: Hey! (1) Are you going to come (you / come) to my party this weekend?
Ben: I'm not sure. I have a test on Monday, so I (2) am going to study for that all weekend.
Kat: Which test?
Ben: It's for my Vietnamese class. My sister and I (3) are going to take a vacation to Việt Nam next year, so I want to speak the language.
Kat: Wow! That's great. But my party is in the evening and it (4) is going to be fun! And you (5) are not going to study all weekend. You (6) are going to need a break.
Ben: That's true. OK, see you on Saturday.
Giải thích:
(2) I'm not sure. I have a test on Monday, so I am going to study for that all weekend.
(Tôi không chắc. Tôi có một bài kiểm tra vào thứ Hai, vì vậy tôi sẽ học vào tất cả các ngày cuối tuần.)
Chủ ngữ “I” (tôi) nên “to be” chia là “am”
(3) It's for my Vietnamese class. My sister and I are going to take a vacation to Việt Nam next year, so I want to speak the language.
(Nó dành cho lớp học tiếng Việt của tôi. Tôi và chị gái tôi sẽ có một kì nghỉ ở Việt Nam vào năm tới, vì vậy tôi muốn nói tiếng Việt.)
Chủ ngữ “My sister and I” (Tôi và chị gái tôi) số nhiều nên “to be” chia là “are”
(4) Wow! That's great. But my party is in the evening and it is going to be fun!
(Chà! Thật tuyệt. Nhưng bữa tiệc của tôi diễn ra vào buổi tối và nó sẽ rất vui!)
Chủ ngữ “it” (nó) nên “to be” chia là “is”
(5) And you are not going to study all weekend.
(Và bạn sẽ không học cả cuối tuần.)
Chủ ngữ “you” (bạn) nên “to be” chia là “are”
(6) You are going to need a break.
(Bạn sẽ cần nghỉ ngơi.)
Chủ ngữ “you” (bạn) nên “to be” chia là “are”
Tạm dịch:
Kat: Này! Bạn có định đến bữa tiệc của tôi vào cuối tuần này không?
Ben: Tôi không chắc. Tôi có một bài kiểm tra vào thứ Hai, vì vậy tôi sẽ học vào tất cả các ngày cuối tuần.
Kat: Bài kiểm tra nào?
Ben: Nó dành cho lớp học tiếng Việt của tôi. Tôi và chị gái tôi sẽ có một kì nghỉ ở Việt Nam vào năm tới, vì vậy tôi muốn nói tiếng Việt.
Kat: Chà! Thật tuyệt. Nhưng bữa tiệc của tôi diễn ra vào buổi tối và nó sẽ rất vui! Và bạn sẽ không học cả cuối tuần. Bạn sẽ cần nghỉ ngơi.
Ben: Đúng vậy. OK, hẹn gặp lại vào thứ bảy.
F
F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.
(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
|||
Are you going to ... (Bạn có định ...) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) |
|||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) |
|||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) |
|||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) |
|||
Are you going to... (Bạn có định...) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) |
|||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) |
|||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) |
|||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
Lời giải chi tiết:
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
|||
Are you going to... (Bạn có định...) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) |
✓ | ||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) |
✓ | ||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) |
✓ | ||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
✓ |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) |
|||
Are you going to... (Bạn có định...) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) |
✓ | ||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) |
✓ | ||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) |
✓ | ||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
✓ |
G
G. In pairs, ask and answer the questions in F. Then ask a Wh-question for each to find more information.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài F. Sau đó đặt một câu hỏi có từ để hỏi cho từng câu để tìm thêm thông tin.)
A: Are you going to learn another language?
(Bạn sẽ học một ngôn ngữ khác à?)
B: Yes, I am.
(Ừ, đúng vậy.)
A: What language are you going to learn?
(Bạn định học tiếng nào?)
B: I'm not sure. Maybe Korean.
(Tôi không chắc nữa. Có thể là tiếng Hàn.)
Lời giải chi tiết:
A: Are you going to eat out tonight?
(Bạn sẽ ăn ngoài tối nay à?)
B: Yes, I am.
(Ừ, đúng vậy.)
A: Where are you going to eat?
(Bạn định ăn ở đâu?)
B: I'm going to an Italian restaurant.
(Tôi sẽ đến một nhà hàng Ý.)
A: Are you going to learn another language?
(Bạn sẽ học một ngôn ngữ khác à?)
B: Yes, I am.
(Ừ, đúng vậy.)
A: What language are you going to learn?
(Bạn định học tiếng nào?)
B: I'm going to learn French.
(Tôi sẽ học tiếng Pháp.)
Goal check
GOAL CHECK – Talk about Plans
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các Kế hoạch)
1. Write three of your short-term plans and three of your long-term plans.
(Viết ra ba kế hoạch ngắn hạn và ba kế hoạch dài hạn của bạn.)
2. In pairs, talk about your plans and ask each other more questions.
(Thực hành theo cặp, hãy nói về kế hoạch của bạn và hỏi nhau thêm câu hỏi.)
A: I'm going to take a vacation soon.
(Mình sẽ có một kỳ nghỉ sớm thôi.)
B: Where are you going to go?
(Cậu có dự định đi đâu vậy?)
Lời giải chi tiết:
1.
Short-term plans: (Kế hoạch ngắn hạn)
+ do homework (làm bài tập về nhà)
+ make a cake (làm một cái bánh)
+ go on a school trip (tham gia chuyến đi của trường)
Long-term plans: (Kế hoạch dài hạn)
+ study abroad (đi du học)
+ start a new hobby (bắt đầu một sở thích mới)
+ learn another language (học một ngôn ngữ khác)
2.
A: I'm going to learn another language soon.
(Mình sẽ học một ngôn ngữ khác sớm thôi.)
B: What language are you going to learn?
(Cậu dự định học ngôn ngữ gì vậy?)
A: I'm going to learn French. I love Paris and I want to go there someday.
(Tớ sẽ học tiếng Pháp. Tớ thích Paris và tớ muốn đến đấy vào một ngày nào đó.)