Grammar - Unit 2. The generation gap - SBT Tiếng Anh 11 Global Success


1. Choose the best answers to complete the sentences. 2. Complete the sentences using the correct forms of the words in the box. Some words are used more than once. 3. Rewrite the sentences without changing their meanings using the modal verbs in brackets.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. My mother wanted to become a dancer, but she __________ follow in her parents’ footsteps and became a medical doctor.

A. had to

B. must

C. shouldn’t

D. has to

2. You __________ wear shorts to school. Please put your school uniform on.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

3. My parents are always open to different views. I __________ agree with their opinions.

A. have to

B. must

C. don’t have to

D. mustn’t

4. I think parents __________ limit their children’s screen time to protect their eyesight.

A. mustn’t

B. don’t have to

C. shouldn’t

D. should

5. Parents __________ expect their children to take care of them when they get old. Their adult children will have their own life and many other duties.

A. shouldn’t

B. don’t have to

C. must

D. should

6. There are agreed rules in each family that its members __________ follow.

A. don’t have to

B. must

C. mustn’t

D. had to

7. You should be yourself! You __________ worry too much about what other people think about you.

A. should

B. have to

C. don’t have to

D. didn’t have to

8. In some cultures, women don't get an education. They __________ stay at home and do all the household chores.

A. shouldn’t

B. don’t have to

C. should

D. have to

Lời giải chi tiết:

1. A

My mother wanted to become a dancer, but she had to follow in her parents’ footsteps and became a medical doctor.

(Mẹ tôi muốn trở thành một vũ công, nhưng bà đã phải theo bước chân của cha mẹ mình và trở thành một bác sĩ y khoa.)

A. had to (đã phải)

B. must (phải)

C. shouldn’t (không nên)

D. has to (phải)

2. B

You mustn’t wear shorts to school. Please put your school uniform on.

(Bạn không được mặc quần đùi đến trường. Xin vui lòng mặc đồng phục học sinh của bạn.)

A. must (phải)

B. mustn’t (không được)

C. have to (phải)

D. don’t have to (không cần phải)

3. C

My parents are always open to different views. I don’t have to agree with their opinions.

(Bố mẹ tôi luôn cởi mở với những quan điểm khác nhau. Tôi không cần phải đồng ý với ý kiến của họ.)

A. have to (phải)

B. must (phải)

C. don’t have to (không cần phải)

D. mustn’t (không được)

4. D

I think parents should limit their children’s screen time to protect their eyesight.

(Tôi nghĩ cha mẹ nên hạn chế thời gian sử dụng thiết bị của con cái để bảo vệ thị lực của chúng.)

A. mustn’t (không được)

B. don’t have to (không cần phải)

C. shouldn’t (không nên)

D. should (nên)

5. A

Parents shouldn’t expect their children to take care of them when they get old. Their adult children will have their own life and many other duties.

(Cha mẹ không nên mong con cái chăm sóc mình khi về già. Con cái trưởng thành của họ sẽ có cuộc sống riêng và nhiều bổn phận khác.)

A. shouldn’t (không nên)

B. don’t have to (không cần phải)

C. must (phải)

D. should (nên)

6. B

There are agreed rules in each family that its members must follow.

(Có những quy tắc đã được thống nhất trong mỗi gia đình mà các thành viên của nó phải tuân theo.)

A. don’t have to (không cần phải)

B. must (phải)

C. mustn’t (không được)

D. had to (đã phải)

7. C

You should be yourself! You don’t have to worry too much about what other people think about you.

(Bạn nên là chính mình! Bạn không cần phải lo lắng quá nhiều về những gì người khác nghĩ về bạn.)

A. should (nên)

B. have to (phải)

C. don’t have to (không cần phải)

D. didn’t have to (đã không cần phải)

8. D

In some cultures, women don't get an education. They have to stay at home and do all the household chores.

(Ở một số nền văn hóa, phụ nữ không được đi học. Họ phải ở nhà và làm tất cả các công việc gia đình.)

A. shouldn’t (không nên)

B. don’t have to (không cần phải)

C. should (nên)

D. have to (phải)

Bài 2

2. Complete the sentences using the correct forms of the words in the box. Some words are used more than once.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các hình thức đúng của các từ trong hộp. Một số từ được sử dụng nhiều hơn một lần.)

1. In my family, there are several rules that we all __________ follow.

2. Growing up, my father __________ do any household chores. They were his mother’s and sisters’ responsibility.

3. In our culture, the firstborn son __________ take care of his parents when they get old.

4. Some people think children __________ interrupt their parents or older people.

5. To get on with each other, we __________ respect our differences.

6. My grandfather belongs to a different generation, so he __________ force his own views on me.

7. As the only daughter in the family, my aunt __________ do a lot of household chores, so she left school earlier.

8. My parents don’t allow me to stay out late. I __________ return home before 9:30 p.m.

Phương pháp giải:

Nghĩa của từ vựng:

- must + V: phải làm gì (mang tính chủ quan)                 

- mustn’t + V: không được làm gì          

- have to + V: buộc phải làm gì (mang tính khách quan)

- not have to + V: không cần phải làm gì      

- should + V: nên làm gì            

- shouldn’t + V: không nên làm gì

Lời giải chi tiết:

1. In my family, there are several rules that we all must/have to follow.

(Trong gia đình tôi, có một số quy tắc mà tất cả chúng tôi phải tuân theo.)

2. Growing up, my father didn't have to do any household chores. They were his mother’s and sisters’ responsibility.

(Lớn lên, bố tôi không phải làm bất kỳ công việc nhà nào. Đó là trách nhiệm của mẹ và các chị gái anh.)

3. In our culture, the firstborn son has to/must take care of his parents when they get old.

(Trong nền văn hóa của chúng tôi, con trai đầu lòng phải chăm sóc cha mẹ khi họ về già.)

4. Some people think children mustn't/shouldn't interrupt their parents or older people.

(Một số người cho rằng trẻ em không được/không nên ngắt lời cha mẹ hoặc người lớn tuổi hơn.)

5. To get on with each other, we should respect our differences.

(Để hòa thuận với nhau, chúng ta nên tôn trọng sự khác biệt của nhau.)

6. My grandfather belongs to a different generation, so he shouldn't force his own views on me.

(Ông tôi thuộc thế hệ khác, vì vậy ông không nên áp đặt quan điểm của mình lên tôi.)

7. As the only daughter in the family, my aunt had to do a lot of household chores, so she left school earlier.

(Là con gái duy nhất trong gia đình, dì tôi phải làm rất nhiều việc nhà nên dì nghỉ học sớm hơn.)

8. My parents don’t allow me to stay out late. I must/have to return home before 9:30 p.m.

(Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi chơi khuya. Tôi phải về nhà trước 9:30 tối.)

Bài 3

3. Rewrite the sentences without changing their meanings using the modal verbs in brackets.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng động từ khuyết thiếu trong ngoặc.)

1. You are required to ask your parents for permission before going out. (must)

→ ___________________________________________________________________

2. You are not allowed to colour your hair. (mustn’t)

→ ___________________________________________________________________

3. It is not necessary for children to go to kindergarten. (not have to)

→ ___________________________________________________________________

4. It is a good idea for parents to try to understand their teenage children. (should)

→ ___________________________________________________________________

5. Women were responsible for all household chores in the past. (had to)

→ ___________________________________________________________________

6. It is not a good idea for you to study at night. (shouldn’t)

→ ___________________________________________________________________

7. You are not allowed to stay overnight at your friend’s house. (mustn’t)

→ ___________________________________________________________________

8. He is required to look after his younger brother when his parents are still at work. (has to)

→ ___________________________________________________________________

Phương pháp giải:

- be required to V = must/have to + V: phải làm gì

- be not allowed to V = mustn’t + V: không được làm gì

- be not necessary (for sb) to V = not have to + V: không cần phải làm gì

- be (not) a good idea (for sb) to V = should (not) + V: (không) nên làm gì

- be responsible for sth = have to + V: phải làm gì

Lời giải chi tiết:

1. You must ask your parents for permission before going out.

(Bạn phải xin phép bố mẹ trước khi ra ngoài.)

2. You mustn't colour your hair.

(Bạn không được nhuộm tóc.)

3. Children don't have to go to kindergarten.

(Trẻ em không cần phải đi nhà trẻ.)

4. Parents should try to understand their teenage children.

(Cha mẹ nên cố gắng hiểu con cái ở tuổi thiếu niên.)

5. Women had to do all household chores in the past./

(Ngày xưa phụ nữ phải làm hết việc nhà.)

Women had to be responsible for all household chores in the past.

(Ngày xưa, phụ nữ phải đảm đương mọi việc nhà.)

6. You shouldn't study at night.

(Bạn không nên học vào buổi tối.)

7. You mustn't stay overnight at your friend's house.

(Bạn không được ở lại qua đêm tại nhà bạn của bạn.)

8. He has to look after his younger brother when his parents are still at work.

(Anh ấy phải chăm sóc em trai khi bố mẹ anh ấy vẫn đi làm.)

 

 


Bình chọn:
4.4 trên 8 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí