Language use - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World>
Giải bài tập phần Language use - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World (Cánh diều)
Bài 3
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
- cookies: bánh quy
- bananas: quả chuối
- orange juice: nước cam
- bread: bánh mì
Bài 4
4. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)

A: I like noodles. Do you like noodles?
(Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?)
B: No, I don’t like noodles.
(Không, tôi không thích mì.)
Bài 5
5. Stick. Talk.
(Dán hình. Nói chuyện.)

Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Từ vựng
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
Loigiaihay.com
Các bài khác cùng chuyên mục
- Task 20-23 - Unit 0: Getting Staretd - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - Task 10-19 - Unit 0: Getting Staretd - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - Units 1-4 Review - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - Story - Unit 4. Animlas - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - The sounds of English - Unit 4. Animlas - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 
- Task 20-23 - Unit 0: Getting Staretd - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - Task 10-19 - Unit 0: Getting Staretd - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - Units 1-4 Review - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - Story - Unit 4. Animlas - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 - The sounds of English - Unit 4. Animlas - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
 
                
                            
                            
        
                                                


