4.4 Grammar - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery>
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 4.4 Grammar - Unit 4 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. Listen. Where are Max, Sol and Eva spending the day?
(Nghe. Max, Sol và Eva đang trải qua ngày nghỉ ở đâu?)
On Mondays Max, Sol and Eva usually have a long day at school. But it's a holiday today and they're having a day in the countryside with their bikes.
Supervisor: Welcome to the mountain bike course. You guys are really lucky - it always rains on Monday mornings but it isn't raining today! Are you ready to start?
Max, Sol and Eva are exploring the mountain bike course.
Max:Wow! Isn't this fantastic? Just think, Sol. Usually at this time on a Monday, Mrs Jones gives us a really difficult Physics test, but today we're riding our bikes in the beautiful countryside! Are you enjoying it, Eva?
Eva: Yeah! I don't usually enjoy adventure parks but I'm really enjoying myself today!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hôm nay không đi học
Vào thứ Hai, Max, Sol và Eva thường có một ngày dài ở trường. Nhưng hôm nay là ngày nghỉ và họ đang có một ngày ở nông thôn với những chiếc xe đạp của mình.
Người giám sát: Chào mừng bạn đến với khóa học xe đạp leo núi. Các bạn thật là may mắn - trời luôn mưa vào sáng thứ Hai nhưng hôm nay trời không mưa! Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?
Max, Sol và Eva đang khám phá khóa học xe đạp leo núi.
Max: Chà! Điều này thật là tuyệt vời phải không? Hãy nghĩ đi, Sol. Thông thường vào thời điểm này vào thứ Hai, cô Jones cho chúng ta một bài kiểm tra Vật lý thực sự khó, nhưng hôm nay chúng ta đang đạp xe ở vùng nông thôn xinh đẹp này! Bạn có thích không, Eva?
Eva: Vâng! Mình không thường thích công viên thám hiểm nhưng mình thực sự hôm nay mình thật sự thấy vui!
Lời giải chi tiết:
They’re spending the day at a mountain bike course / in the countryside.
(Họ đang trải qua ngày nghỉ ở một khóa học xe đạp leo núi / ở vùng nông thôn.)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find examples of the Present Simple and Present Continuous in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Ngữ pháp. Tìm các ví dụ của thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong bài hội thoại.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Simple and Present Continuous (Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn) |
We use the Present Simple for things we do regularly. (Chúng ta dùng thì hiện tại đơn cho những việc chúng ta làm thường xuyên, đều đặn.) I usually have lunch at twelve o'clock. (Tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ.) We use the Present Continuous for something happening now/at the moment. (Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho sự việc đang xảy ra ở hiện tại.) I'm on holiday. It's twelve o'clock and I'm drinking cola in a café. (Tôi đang đi nghỉ mát. Bây giờ là 12 giờ và tôi đang uống nước ngọt ở quán cà phê.) |
Lời giải chi tiết:
- On Mondays Max, Sol and Eva usually have a long day at school. But it's a holiday today and they're having a day in the countryside with their bikes.
- You guys are really lucky - it always rains on Monday mornings but it isn't raining today!
- Max, Sol and Eva are exploring the mountain bike course.
- Usually at this time on a Monday, Mrs Jones gives us a really difficult Physics test, but today we're riding our bikes in the beautiful countryside! Are you enjoying it, Eva?
- I don't usually enjoy adventure parks but I'm really enjoying myself today!
Bài 3
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Do they ride / Are they riding their bikes now?
(Bây giờ họ có đang đi xe đạp không?)
2. Usually it doesn't rain / isn't raining all summer.
3. Sol's sleeping. He doesn't watch / isn't watching TV.
4. Max's dad goes / is going to the supermarket on Saturdays.
5. Excuse me, do you use / are you using this computer?
6. My grandad doesn't drive / isn't driving - he can travel by bus for free.
Lời giải chi tiết:
2. doesn’t rain |
3. isn’t watching |
4. goes |
5. are you using |
6. doesn’t drive |
2. Usually it doesn't rain all summer.
(Thường thì trời không mưa suốt mùa hè.)
3. Sol's sleeping. He isn't watching TV.
(Sol đang ngủ. Anh ấy không đang xem TV.)
4. Max's dad goesto the supermarket on Saturdays.
(Bố của Max đi siêu thị vào các ngày thứ Bảy.)
5. Excuse me, are you using this computer?
(Xin lỗi, bạn có đang sử dụng máy vi tính này không?)
6. My grandad doesn't drive - he can travel by bus for free.
(Ông tôi không lái xe – ông có thể đi lại bằng xe buýt miễn phí.)
Bài 4
4. Complete questions 1-6 with is, are, do or does.Match them with answers a-f.
(Hoàn thành các câu hỏi 1 – 6 với is, are, do hoặc does. Nối chúng với các câu trả lời a – f.)
d |
1. Areyou wearing jeans now? |
|
2. __________ you wear jeans at the weekend? |
|
3. __________ it raining now? |
|
4. __________ you have lunch at school? |
|
5. __________ you checking your phone? |
|
6. __________ your best friend often check his/her phone? |
a. Yes, he does. About every five minutes!
(Vâng. Khoảng mỗi năm phút!)
b. No, I'm not. I'm listening to the teacher!
(Không. Tôi đang lắng nghe giáo viên!)
c. Yes, I do. I bring sandwiches from home.
(Có. Tôi mang bánh mỳ kẹp từ nhà đến.)
d. No, I'm not. I'm wearing shorts.
(Không. Tôi đang mặc quần ngắn.)
e. No, it isn't.
(Không phải.)
f. No, I don't. I wear tracksuit trousers.
(Không. Tôi mặc quần thể thao.)
Lời giải chi tiết:
2. Do, f |
3. Is, e |
4. Do, c |
5. Are, b |
6. Does, a |
d |
1. Areyou wearing jeans now? |
|
2. __________ you wear jeans at the weekend? |
|
3. __________ it raining now? |
|
4. __________ you have lunch at school? |
|
5. __________ you checking your phone? |
|
6. __________ your best friend often check his/her phone? |
1 – d: Areyou wearing jeans now? - No, I'm not. I'm wearing shorts.
(Bạn đang mặc quần jeans à? - Không. Tôi đang mặc quần ngắn.)
2 – f: Do you wear jeans at the weekend? - No, I don't. I wear tracksuit trousers.
(Bạn có mặc quần jeans vào cuối tuần không? - Không. Tôi mặc quần thể thao.)
3 – c: Is it raining now? - No, it isn't.
(Trời đang mưa à? - Không phải.)
4 – c: Doyou have lunch at school? - Yes, I do. I bring sandwiches from home.
(Bạn ăn trưa ở trường à? - Vâng. Tôi mang bánh mỳ kẹp từ nhà đến.)
5 – b: Is you checking your phone? - No, I'm not. I'm listening to the teacher!
(Bạn đang xem điện thoại à? - Không. Tôi đang lắng nghe giáo viên!)
6 – a: Does your best friend often check his/her phone? - Yes, he does. About every five minutes!
(Bạn thân nhất của bạn có thường kiểm tra điện thoại của bạn ấy không? - Có. Khoảng mỗi năm phút!)
Bài 5
5. In pairs, talk about what you do on holiday and it’s different from now. Think about
(Theo cặp, nói về việc em làm vào kỳ nghỉ và nó khác với hiện tại như thế nào. Nghĩ về)
- the clothes you wear (quần áo em mặc)
- what you do (việc em làm)
- what you eat or drink (cái em ăn hoặc uống)
- the people you spend time with (người mà em đang trải qua kỳ nghỉ cùng)
On holiday I… At the moment I…
Lời giải chi tiết:
On holiday I wear skirts and T-shirts, go around beautiful places to take photos, eat special food and drink, and stay with my friends, relatives or family. At the moment I am doing my English homework, I am wearing shorts and T-shirt, I am eating an apple and drinking a glass of orange juice, and I’m alone in my bedroom.
(Vào kỳ nghỉ, tôi mặc váy và áo phông, đi khắp các địa điểm đẹp để chụp ảnh, ăn uống những món ăn đặc biệt và ở bên với bạn bè, người thân hoặc gia đình của tôi. Hiện tại tôi đang làm bài tập tiếng Anh, tôi đang mặc quần đùi và áo phông, tôi đang ăn một quả táo và uống một ly nước cam, và tôi ở một mình trong phòng ngủ của mình.)
- 4.5 Listening and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 4.6 Speaking - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 4.7 English in use - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- Glossary – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- Vocabulary in action – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay