Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
1. A: Is your sports day in June?
B: Yes, it is.
2. A: Is your sports day in October?
B: No, it isn’t.
3. A: When’s your sports day?
B: It’s in November.
Tạm dịch
1. A: Tháng 6 có phải là ngày thể thao của bạn không?
B: Vâng, đúng vậy.
2. A: Tháng 10 có phải là ngày thể thao của bạn không?
B: Không, không phải vậy.
3. A: Khi nào là ngày thể thao của bạn?
B: Đó là vào tháng 11.
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Write.
(Viết)
Ask and answer.
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)